Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
0.3
|
|
|
|
|
Mỡ động vật có vú (trừ chất béo sữa)
|
Mammalian fats (except milk fats)
|
0.01
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Rơm và lúa yến mạch phơi khô
|
Oat straw and fodder, Dry
|
5
|
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.5
|
|
|
|
|
Mỡ gia cầm
|
Poultry fats
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.5
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mạch đen phơi khô
|
Rye straw and fodder, Dry
|
5
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.5
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
5
|
|
88
|
193
|
Fenpyroximate
|
Thận gia súc
|
Cattle kidney
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Gan gia súc
|
Cattle liver
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.02
|
(fat)
|
|
|
|
Sữa gia súc
|
Cattle milk
|
0.005
|
(*) F
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.03
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
(trừ ngô ngọt và nấm)
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
(Except sweet corn and mushrooms)
|
0.2
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.1
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
10
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
1
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.05
|
(*)
|
89
|
39
|
Fenthion
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
2
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
2
|
|
|
|
|
Dầu oliu nguyên chất
|
Olive oil, Virgin
|
1
|
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
1
|
|
|
|
|
Gạo đã xát vỏ
|
Rice, Husked
|
0.05
|
|
90
|
119
|
Fenvalerate
|
Cỏ linh lăng khô
|
Alfalfa fodder
|
20
|
dry wt
|
|
|
|
Đậu hạt đã bóc vỏ
|
Beans, Shelled
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
1
|
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
|
Berries and other small fruits
|
1
|
|
|
|
|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
2
|
|
|
|
|
Cải Brussels
|
Brussels sprouts
|
2
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
3
|
|
|
|
|
Hoa lơ
|
Cauliflower
|
2
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
2
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
2
|
Po
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
2
|
|
|
|
|
Cải bẹ trắng (dạng ak-choi)
|
Chinese cabbage (type pack-choi)
|
1
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
2
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.2
|
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
0.1
|
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.1
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.02
|
|
|
|
|
Cải xoăn (bao gồm cả cải thân cao thẳng)
|
Kale (including Marrow-stem kele)
|
10
|
|
|
|
|
Quả kiwi
|
Kiwifruit
|
5
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
2
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
1
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.1
|
F
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
5
|
|
|
|
|
Lạc nguyên củ
|
Peanut, whole
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Peas, Shelled (succulent seeds)
|
0.1
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
5
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
2
|
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
|
Root and tuber vegetables
|
0.05
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.03
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.05
|
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.1
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |