BỘ y tế Số: /2014/tt-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 7.31 Mb.
trang26/54
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.31 Mb.
#39145
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   54









Các loại gia vị hạt hạt

Spices, Seeds

3




75

149

Ethoprophos

Chuối

Banana

0.02













Dưa chuột

Cucumber

0.01













Nội tạng ăn được của động vật có vú

Edible offal (mammalian)

0.01

(*)










Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)

Meat (from mammals other than marine mammals)

0.01

(*)










Các loại dưa, trừ dưa hấu

Melons, except watermelon

0.02













Các loại sữa

Milks

0.01

(*)










Ớt cay khô

Peppers Chili, dried

0.2













Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)

Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)

0.05













Khoai tây

Potato

0.05













Dâu tây

Strawberry

0.02

(*)










Mía

Sugar cane

0.02













Mía khô

Sugar cane fodder

0.02

(*)










Khoai lang

Sweet potato

0.05













Cà chua

Tomato

0.01

(*)










Củ cải vườn

Turnip, Garden

0.02

(*)

76

35

Ethoxyquin



Pear

3

Po












Pear

3

Po

77

184

Etofenprox

Táo

Apple

0.6













Các loại đậu (khô)

Beans (dry)

0.05













Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)

Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)

8













Nội tạng ăn được của động vật có vú

Edible offal (mammalian)

0.05













Các loại trứng

Eggs

0.01

(*)










Ngô

Maize

0.05

(*)










Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)

Meat (from mammals other than marine mammals)

0.5

(fat)










Các loại sữa

Milks

0.02













Quả xuân đào

Nectarine

0.6













Đào lông

Peach

0.6















Pear

0.6













Thịt gia cầm

Poultry meat

0.01

(*)










Nội tạng ăn được của gia cầm

Poultry, Edible offal of

0.01

(*)










Hạt cải dầu

Rape seed

0.01

(*)










Gạo

Rice

0.01

(*)










Rơm và lúa gạo phơi khô

Rice straw and fodder, Dry

0.05




78

241

Etoxazole

Vỏ hạnh nhân

Almond hulls

3













Các loại cam quýt

Citrus fruits

0.1













Dưa chuột

Cucumber

0.02













Nội tạng ăn được của động vật có vú

Edible offal (mammalian)

0.01

(*)










Nho

Grapes

0.5













Hublong khô

Hops, Dry

15













Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)

Meat (from mammals other than marine mammals)

0.01

(*) (fat)










Các loại sữa

Milks

0.01

(*)










Các loại bạc hà

Mints

15













Quả dạng táo

Pome fruits

0.07













Trà, xanh

Tea, Green, Black (black, fermented and dried)

15













Quả hạnh

Tree nuts

0.01

(*)

79

208

Famoxadone

Lúa mạch

Barley

0.2













Rơm và lúa đại mạch (khô)

Barley straw and fodder, Dry

5













Dưa chuột

Cucumber

0.2













Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)

Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)

5













Nội tạng ăn được của động vật có vú

Edible offal (mammalian)

0.5













Các loại trứng

Eggs

0.01

(*)










Bã nho khô

Grape pomace, Dry

7













Nho

Grapes

2













Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)

Meat (from mammals other than marine mammals)

0.5

(fat)










Các loại sữa

Milks

0.03

F










Khoai tây

Potato

0.02

(*)










Thịt gia cầm

Poultry meat

0.01

(*)










Nội tạng ăn được của gia cầm

Poultry, Edible offal of

0.01

(*)










Bí mùa hè

Squash, summer

0.2













Cà chua

Tomato

2













Lúa mì

Wheat

0.1













Cám lúa mì chưa chế biến

Wheat bran, Unprocessed

0.2













Rơm và lúa mì phơi khô

Wheat straw and fodder, Dry

7




80

85

Fenamiphos

Táo

Apple

0.05

(*)










Chuối

Banana

0.05

(*)










Cải Brussels

Brussels sprouts

0.05













Các loại bắp cải

Cabbages, Head

0.05













Hạt cây bông

Cotton seed

0.05

(*)










Dầu hạt bông thô

Cotton seed oil, Crude

0.05


tải về 7.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   54




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương