Các loại sữa
|
Milks
|
0.02
|
|
|
|
|
Hạt có dầu
|
Oilseed
|
0.02
|
(*) c,T
|
|
|
|
Đu đủ
|
Papaya
|
0.01
|
(*) T
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
0.2
|
dry wt T
|
|
|
|
Quả hồ đào Pecan
|
Pecan
|
0.01
|
(*) T
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
0.5
|
T
|
|
|
|
Dứa
|
Pineapple
|
0.01
|
(*) T
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.4
|
C,t
|
|
|
|
Bỏng ngô
|
Popcorn
|
0.01
|
(*) c,T
|
|
|
|
Mỡ gia cầm
|
Poultry fats
|
0.01
|
(*) C,t
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*) C,t
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.1
|
T,c
|
|
|
|
Mận khô
|
Prunes
|
0.2
|
c,T
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
0.02
|
T
|
|
|
|
Gạo
|
Rice
|
0.5
|
C
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.01
|
(*) C
|
|
|
|
Rơm và lúa miến phơi khô
|
Sorghum straw and fodder, Dry
|
0.01
|
(*) dry wt C
|
|
|
|
Rau từ thân và rễ
(trừ Artiso và cần tây)
|
Stalk and Stem Vegetables
(Except artichoke and celery)
|
0.04
|
C
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
0.2
|
c,T
|
|
|
|
Mía
|
Sugar cane
|
0.4
|
C
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.01
|
(*) C,T
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
0.7
|
T
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.02
|
(*) c,T
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
0.2
|
dry wt T,c
|
40
|
179
|
Cycloxydim
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
2
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
1
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.5
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
0.2
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
1
|
|
|
|
|
Đậu đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Peas, Shelled (succulent seeds)
|
2
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
2
|
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
2
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
0.5
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.2
|
|
41
|
157
|
Cyfluthrin/beta-cyfluthrin
|
Táo
|
Apple
|
0.1
|
|
|
|
|
Hoa lơ
|
Cauliflower
|
2
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.3
|
|
|
|
|
Cùi quả họ cam quýt (khô)
|
Citrus pulp, Dry
|
2
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.7
|
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
1
|
|
|
|
|
Cà tím
|
Egg plant
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thận của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Kidney of cattle, goats, pigs and sheep
|
0.05
|
|
|
|
|
Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
0.05
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
1
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.04
|
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
0.2
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
1
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.07
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.03
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.05
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.2
|
|
42
|
146
|
Cyhalothrin (includes lambda-cyhalothrin)
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
2
|
|
|
|
|
Quả mơ
|
Apricot
|
0.5
|
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
0.02
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
|
Berries and other small fruits
|
0.2
|
|
|
|
|
Rau củ
|
Bulb vegetables
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.2
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
0.3
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |