Beans (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
0.5
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
0.5
|
(*)
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.5
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.2
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đậu trồng (khô)
|
Field pea (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Củ cải đỏ khô
|
Fodder beet
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Tỏi
|
Garlic
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.2
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
5
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.2
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.2
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Dầu hạt cải dầu thô
|
Rape seed oil, Crude
|
0.5
|
(*)
|
|
|
|
Dầu hạt cải dầu
|
Rapeseed oil, Edible
|
0.5
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
10
|
|
|
|
|
Dầu đậu tương thô
|
Soya bean oil, Crude
|
1
|
|
|
|
|
Dầu đậu tương tinh luyện
|
Soya bean oil, Refined
|
0.5
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Dầu hạt hướng dương thô
|
Sunflower seed oil, crude
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
1
|
|
38
|
156
|
Clofentezine
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
5
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả lý chua đen, Quả lý chua đỏ, Quả lý chua trắng
|
Currants, Black, Red, White
|
0.2
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
2
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
2
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.5
|
|
39
|
238
|
Clothianidin
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
0.05
|
T
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.02
|
C,t
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.04
|
c,T
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
0.2
|
dry wt T,c
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
(trừ nho)
|
Berries and other small fruits
(Except grapes)
|
0.07
|
c,T
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
0.2
|
T
|
|
|
|
Hạt cacao
|
Cacao beans
|
0.02
|
(*) T
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
0.04
|
T
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.07
|
T
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.05
|
T
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
1
|
C,t
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
(trừ gan)
|
Edible offal (mammalian)
(Except liver)
|
0.02
|
(*) C,t
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*) C,t
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
(trừ ngô ngọt)
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
(Except sweet corn)
|
0.05
|
T
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.02
|
(*) T
|
|
|
|
Nước nho ép
|
Grape juice
|
0.2
|
C,t
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.7
|
C,t
|
|
|
|
Rau ăn lá
|
Leafy vegetables
|
2
|
T
|
|
|
|
Rau họ đậu
|
Legume vegetables
|
0.01
|
(*) T
|
|
|
|
Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
0.2
|
c,T
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.02
|
c,T
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
0.01
|
(*) dry wt T
|
|
|
|
Mỡ động vật có vú (trừ chất béo sữa)
|
Mammalian fats (except milk fats)
|
0.02
|
(*) C,t
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.02
|
(*) C,t
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |