BỘ y tế Số: /2014/tt-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 7.31 Mb.
trang13/54
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.31 Mb.
#39145
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   54
Common bean (pods and/or immature seeds)

0.01













Hạt cây bông

Cotton seed

0.3













Dầu hạt bông thô

Cotton seed oil, Crude

0.05

(*)










Dầu hạt cây bông

Cotton seed oil, Edible

0.05

(*)










Quả mạn việt quất

Cranberry

1













Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)

Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)

0.1













Các loại trứng

Eggs

0.01

(*)










Nho

Grapes

0.5













Ngô

Maize

0.05













Bắp khô

Maize fodder (dry)

10













Dầu ngô

Maize oil, Edible

0.2













Sữa gia súc, dê & cừu

Milk of cattle, goats & sheep

0.02













Hành củ

Onion, Bulb

0.2













Đào lông

Peach

0.5













Đậu (quả và hạt mọng non)

Peas (pods and succulent=immature seeds)

0.01













Quả hồ đào Pecan

Pecan

0.05

(*)










Ớt cay khô

Peppers Chili, dried

20













Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)

Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)

2













Thịt lợn

Pig meat

0.02

(fat)










Nội tạng ăn được của lợn

Pig, Edible offal of

0.01

(*)










Các loại mận (bao gồm cả mận khô)

Plums (including prunes)

0.5













Quả dạng táo

Pome fruits

1













Khoai tây

Potato

2













Thịt gia cầm

Poultry meat

0.01

(fat)










Nội tạng ăn được của gia cầm

Poultry, Edible offal of

0.01

(*)










Gạo

Rice

0.5













Thịt cừu

Sheep meat

1

(fat)










Nội tạng ăn được của cừu

Sheep, Edible offal of

0.01













Lúa miến

Sorghum

0.5













Rơm và lúa miến phơi khô

Sorghum straw and fodder, Dry

2













Đậu tương (khô)

Soya bean (dry)

0.1













Dầu đậu tương tinh luyện

Soya bean oil, Refined

0.03













Các loại gia vị từ quả và quả mọng

Spices, Fruits and Berries

1













Các loại gia vị từ củ và thân rễ

Spices, Roots and Rhizomes

1













Các loại gia vị hạt hạt

Spices, Seeds

5













Dâu tây

Strawberry

0.3













Củ cải đường

Sugar beet

0.05













Ngô ngọt (nguyên bắp)

Sweet corn (corn-on-the-cob)

0.01













Trà, xanh

Tea, Green, Black (black, fermented and dried)

2













Các loại quả óc chó

Walnuts

0.05

(*)










Lúa mì

Wheat

0.5













Bột lúa mì

Wheat flour

0.1













Rơm và lúa mì phơi khô

Wheat straw and fodder, Dry

5




36

90

Chlorpyrifos-Methyl

Các loại cam quýt

Citrus fruits

2













Nội tạng ăn được của động vật có vú

Edible offal (mammalian)

0.01













Cà tím

Egg plant

1













Các loại trứng

Eggs

0.01

(*)










Bã nho khô

Grape pomace, Dry

5













Nho

Grapes

1













Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)

Meat (from mammals other than marine mammals)

0.1

(fat)










Các loại chất béo từ sữa

Milk fats

0.01

(*)










Các loại sữa

Milks

0.01

(*)










Các loại ớt

Peppers

1













Ớt cay khô

Peppers Chili, dried

10













Quả dạng táo

Pome fruits

1













Khoai tây

Potato

0.01

(*)










Thịt gia cầm

Poultry meat

0.01

(fat)










Nội tạng ăn được của gia cầm

Poultry, Edible offal of

0.01

(*)










Gạo

Rice

0.1













Lúa miến

Sorghum

10

Po










Các loại gia vị từ quả và quả mọng

Spices, Fruits and Berries

0.3













Các loại gia vị từ củ và thân rễ

Spices, Roots and Rhizomes

5













Các loại gia vị hạt hạt

Spices, Seeds

1













Các loại quả hạch

Stone fruits

0.5













Dâu tây

Strawberry

0.06













Cà chua

Tomato

1













Lúa mì

Wheat

10

Po










Cám lúa mì chưa chế biến

Wheat bran, Unprocessed

20

PoP

37

187

Clethodim

Cỏ linh lăng khô

Alfalfa fodder

10













Đậu hạt khô

Bean fodder

10













Các loại đậu (khô)


tải về 7.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   54




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương