Sugar cane
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.1
|
(*)
|
29
|
145
|
Carbosulfan
|
Cùi quả họ cam quýt (khô)
|
Citrus pulp, Dry
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.05
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quýt
|
Mandarin
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Các loại cam ngọt, cam chua (gồm cả các quả lai giống cam): một số cây trồng
|
Oranges, Sweet, Sour (including Orange-like hybrids): several cultivars
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa gạo phơi khô
|
Rice straw and fodder, Dry
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.07
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.3
|
|
30
|
230
|
Chlorantraniliprole
|
Cỏ linh lăng khô
|
Alfalfa fodder
|
50
|
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
|
Berries and other small fruits
|
1
|
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
2
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
7
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.3
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
|
0.6
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.3
|
|
|
|
|
Rau ăn lá
|
Leafy vegetables
|
20
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
25
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.2
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại bạc hà
|
Mints
|
15
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
5
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.4
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
|
Root and tuber vegetables
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
1
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
|
0.3
|
|
|
|
|
Mía
|
Sugar cane
|
0.5
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.02
|
|
31
|
12
|
Chlordane
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
0.05
|
E
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Chung cho các loại rau quả (trừ một số rau quả có quy định cụ thể)
|
Fruits and vegetables
|
0.02
|
(*) E
|
|
|
|
Quả phỉ
|
Hazelnuts
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Dầu hạt lanh thô
|
Linseed oil, Crude
|
0.05
|
E
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(fat) E
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.002
|
F E
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Quả hồ đào Pecan
|
Pecan
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.5
|
(fat) E
|
|
|
|
Gạo được đánh bóng
|
Rice, Polished
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Dầu đậu tương thô
|
Soya bean oil, Crude
|
0.05
|
E
|
|
|
|
Dầu đậu tương tinh luyện
|
Soya bean oil, Refined
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Các loại quả óc chó
|
Walnuts
|
0.02
|
E
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.02
|
E
|
32
|
15
|
Chlormequat
|
Lúa mạch
|
Barley
|
2
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt dê
|
Goat meat
|
0.2
|
|
|
|
|
Thận của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Kidney of cattle, goats, pigs and sheep
|
0.5
|
|
|
|
|
Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
0.1
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
7
|
|
|
|
|
Thịt gia súc, lợn & cừu
|
Meat of cattle, pigs & sheep
|
0.2
|
|
|
|
|
Sữa gia súc, dê & cừu
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |