112
Phorate
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Bột ngô
|
Maize flour
|
0.05
|
|
|
|
|
Dầu ngô thô
|
Maize oil, Crude
|
0.1
|
|
|
|
|
Dầu ngô
|
Maize oil, Edible
|
0.02
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.2
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
0.5
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
(*)
|
140
|
60
|
Phosalone
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.1
|
|
|
|
|
Táo
|
Apple
|
5
|
|
|
|
|
Quả phỉ
|
Hazelnuts
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
3
|
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
2
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
2
|
|
|
|
|
Các loại quả óc chó
|
Walnuts
|
0.05
|
(*)
|
141
|
103
|
Phosmet
|
Quả mơ
|
Apricot
|
10
|
|
|
|
|
Quả việt quất Bắc Mỹ
|
Blueberries
|
10
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
1
|
(fat) V
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
3
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.05
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
10
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.02
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
10
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
10
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
10
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.2
|
|
142
|
62
|
Piperonyl Butoxide
|
Thận gia súc
|
Cattle kidney
|
0.3
|
|
|
|
|
Gan gia súc
|
Cattle liver
|
1
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
5
|
(fat)
|
|
|
|
Sữa gia súc
|
Cattle milk
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
30
|
Po
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
5
|
|
|
|
|
Nước chanh ép
|
Citrus juice
|
0.05
|
|
|
|
|
Quả khô
|
Dried fruits
|
0.2
|
Po
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
1
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
1
|
|
|
|
|
Thận của gia súc, dê, lợn & cừu
(trừ thận gia súc)
|
Kidney of cattle, goats, pigs and sheep
(Except cattle kidney)
|
0.2
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
50
|
|
|
|
|
Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
1
|
|
|
|
|
Dầu ngô thô
|
Maize oil, Crude
|
80
|
PoP
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
(trừ thịt gia súc)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
(Except cattle meat)
|
2
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
F
|
|
|
|
Cải xanh
|
Mustard greens
|
50
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
200
|
dry wt
|
|
|
|
Lạc nguyên củ
|
Peanut, whole
|
1
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
2
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
20
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
7
|
(fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
10
|
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
0.2
|
Po
|
|
|
|
Lá củ cải (gồm cả lá cây họ cải)
|
Radish leaves (including radish tops)
|
50
|
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
(trừ cà rốt)
|
Root and tuber vegetables
(Except carrot)
|
0.5
|
|
|
|
|
Rau chân vịt
|
Spinach
|
50
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
2
|
|
|
|
|
Nước ép cà chua
|
Tomato juice
|
0.3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |