|
|
|
Cám lúa mạch chưa chế biến
|
Barley bran, unprocessed
|
7
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu hạt đã bóc vỏ
|
Beans, Shelled
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả việt quất Bắc Mỹ
|
Blueberries
|
4
|
|
|
|
|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
3
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
7
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.5
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
15
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.7
|
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
2
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
7
|
|
|
|
|
Đậu đũa (khô)
|
Cowpea (dry)
|
5
|
|
|
|
|
Quả mạn việt quất
|
Cranberry
|
0.7
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
1
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
15
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
30
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
60
|
dry wt
|
|
|
|
Mỡ động vật có vú (trừ chất béo sữa)
|
Mammalian fats (except milk fats)
|
0.2
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.2
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
|
|
|
|
Cải xanh
|
Mustard greens
|
30
|
|
|
|
|
Đu đủ
|
Papaya
|
1
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.03
|
|
|
|
|
Đậu phụng làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Peanut fodder
|
80
|
|
|
|
|
Dầu lạc
|
Peanut oil, Edible
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Peas, Shelled (succulent seeds)
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
2
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
20
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
2
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Mận khô
|
Prunes
|
2
|
|
|
|
|
Củ cải ri
|
Radish
|
0.4
|
|
|
|
|
Lá củ cải (gồm cả lá cây họ cải)
|
Radish leaves (including radish tops)
|
7
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
2
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
2
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.3
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Khoai lang
|
Sweet potato
|
0.02
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
2
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.1
|
|
127
|
52
|
Methyl Bromide
|
Bánh mì và các sản phẩm ngũ cốc đã qua chế biến
|
Bread and other cooked cereal products
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cacao
|
Cacao beans
|
5
|
Po
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
5
|
Po
|
|
|
|
Sản phẩm ca cao
|
Cocoa products
|
0.01
|
(*) Po
|
|
|
|
Quả khô
|
Dried fruits
|
0.01
|
(*) Po
|
|
|
|
Quả khô
|
Dried fruits
|
2
|
Po
|
|
|
|
Sản phẩm ngũ cốc xay
|
Milled cereals products
|
1
|
Po
|
|
|
|
Sản phẩm ngũ cốc xay
|
Milled cereals products
|
0.01
|
(*) Po
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.01
|
(*) Po
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
10
|
Po
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.01
|
(*) Po
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
10
|
Po
|
128
|
181
|
Myclobutanil
|
Chuối
|
Banana
|
2
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Sữa gia súc
|
Cattle milk
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia súc
|
Cattle, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Quả lý chua đen
|
Currant, Black
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
1
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
2
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Mận khô
|
Prunes
|
0.5
|
|
|