Các loại gia vị từ củ và thân rễ
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.1
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
1
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|
124
|
94
|
Methomyl
|
Cỏ linh lăng khô
|
Alfalfa fodder
|
20
|
|
|
|
|
Táo
|
Apple
|
0.3
|
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
2
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
2
|
|
|
|
|
Đậu hạt khô
|
Bean fodder
|
10
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.05
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
1
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
1
|
|
|
|
|
Cùi quả họ cam quýt (khô)
|
Citrus pulp, Dry
|
3
|
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
1
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt bông xay thô
|
Cotton seed , meal
|
0.05
|
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.04
|
|
|
|
|
Vỏ hạt bông
|
Cotton seed, hulls
|
0.2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.1
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.3
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
0.2
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
0.2
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Dầu ngô
|
Maize oil, Edible
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Bạc hà khô
|
Mint hay
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
0.2
|
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.2
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.2
|
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
0.3
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
5
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
0.7
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
1
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.05
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
0.2
|
|
|
|
|
Vỏ đậu tương
|
Soya bean hulls
|
1
|
|
|
|
|
Đậu tương xay thô
|
Soya bean meal
|
20
|
|
|
|
|
Dầu đậu tương thô
|
Soya bean oil, Crude
|
0.2
|
|
|
|
|
Dầu đậu tương tinh luyện
|
Soya bean oil, Refined
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.07
|
|
|
|
|
Rơm, hạt ngũ cốc khô và các loại cây giống cỏ khác
|
Straw, fodder (dry) and hay of cereal grains and other grass-like plants
|
10
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
1
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
2
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
3
|
|
|
|
|
Bột lúa mì
|
Wheat flour
|
0.03
|
|
|
|
|
Mầm lúa mì
|
Wheat germ
|
2
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
5
|
|
125
|
147
|
Methoprene
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
10
|
Po
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.02
|
|
|
|
|
Dầu ngô thô
|
Maize oil, Crude
|
200
|
PoP
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.2
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.1
|
F
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.02
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.02
|
|
|
|
|
Trấu gạo
|
Rice hulls
|
40
|
PoP
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
25
|
PoP
|
126
|
209
|
Methoxyfenozide
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
50
|
|
|
|
|
Quả bơ
|
Avocado
|
0.7
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |