IV. HƠI KHÍ ĐỘC (ghi giá trị thực của mẫu đo được) Tên hóa chất
Tiêu chuẩn cho phép
Số
TT Vị trí đo
Số mẫu đạt TC VSLĐ
Số mẫu không đạt TC VSLĐ
Số mẫu đạt TC VSLĐ
Số mẫu không đạt TC VSLĐ
Số mẫu đạt TC VSLĐ
Số mẫu không đạt TCVSLĐ
Tổng số
V. CÁC YẾU TỐ KHÁC (ghi giá trị thực của mẫu đo được) Tên yếu tố
Tiêu chuẩn cho phép
Số
TT Vị trí đo
Số mẫu đạt TC VSLĐ
Số mẫu không đạt TC VSLĐ
Số mẫu đạt TC VSLĐ
Số mẫu không đạt TC VSLĐ
Số mẫu đạt TC VSLĐ
Số mẫu không đạt TCVSLĐ
Tổng số
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐO, KIỂM TRA MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG
TT
|
Yếu tố đo, kiểm tra
|
Tổng số mẫu
|
Số mẫu đạt TC VSLĐ
|
Số mẫu vượt
TC VSLĐ
|
1
|
Nhiệt độ
|
|
|
|
2
|
Độ ẩm
|
|
|
|
3
|
Tốc độ gió
|
|
|
|
4
|
Ánh sáng
|
|
|
|
5
|
Bụi
|
Silic
|
Khác
|
Silic
|
Khác
|
Silic
|
Khác
|
|
- Bụi toàn phần
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bụi hô hấp
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Ồn
|
|
|
|
7
|
Rung
|
|
|
|
8
|
Hơi khí độc
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
9
|
Phóng xạ
|
|
|
|
10
|
Từ trường
|
|
|
|
11
|
Yếu tố khác
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC
1. Giải pháp về biện pháp tổ chức lao động
-
-
-
-
2. Giải pháp về biện pháp kỹ thuật
-
-
-
-
3. Giải pháp về giám sát y tế và sức khỏe
-
-
-
-
4. Các giải pháp khác
-
-
-
-
Tại các vị trí đo các yếu tố độc hại không đạt tiêu chuẩn cho phép (đã được nêu ở trên) đề nghị đơn vị có trách nhiệm xem xét các khuyến nghị trên để cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động theo quy định của Bộ luật Lao động ngày 23/6/1994 và Bộ luật Lao động sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006 và 2007 và giải quyết chế độ bồi dưỡng bằng hiện vật cho người tiếp xúc độc hại theo quy định của Bộ luật Lao động ngày
23/6/1994 và Bộ luật Lao động sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006 và 2007 và Nghị định số
06/CP ngày 20/01/1995 và Nghị định số 110/2002/NĐ-CP ngày 27/12/2002 của Thủ
tướng Chính phủ.
Thủ trưởng cơ sở đo
(Ký tên và đóng dấu)
Phụ lục 3
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2011/TT-BYT ngày 06 tháng 6 năm 2011 của Bộ Y tế)
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ
SỨC KHOẺ VÀ BỆNH TẬT NGƯỜI LAO ĐỘNG
Tên cơ sở lao động: Ngành chủ quản:
Địa chỉ:
Điện thoại: E-mail:
Số Fax: Web-site:
Biểu mẫu 1: QUẢN LÝ SỨC KHOẺ TUYỂN DỤNG
Ngày, tháng, năm
|
Số được khám tuyển
|
Tổng cộng
|
Phân loại sức khỏe
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
V
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 2: TÌNH HÌNH BỆNH TẬT TRONG QUÝ
1. Số lượt người nghỉ ốm trong quý:
2. Tổng số ngày nghỉ ốm trong quý:
3. Phân loại bệnh những bệnh đến khám trong quý:
3.1. Tổng số trường hợp đến khám trong quý:
3.2. Trong đó mắc từng loại bệnh như sau:
TT
|
Nhóm bệnh
|
Quý I
|
Quý II
|
Quý III
|
Quý IV
|
Mắc
|
Chết
|
Mắc
|
Chết
|
Mắc
|
Chết
|
Mắc
|
Chết
|
1
|
Lao phổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ung thư phổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Viêm xoang, mũi họng, thanh quản cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Viêm xoang,mũi họng, thanh quản mãn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Viêm phế quản cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Viêm phế quản mãn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Viêm phổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hen phế quản, giãn phế quản, dị ứng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
ỉa chảy, viêm dạ dày, ruột do NT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Nội tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Bệnh tâm thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Bệnh thần kinh tr/ương và ngoại biên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Bệnh mắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Bệnh tai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Bệnh tim mạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Bệnh dạ dày, tá tràng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Bệnh gan, mật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Bệnh thận, tiết niệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Bệnh phụ khoa/số nữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Sảy thai/số nữ có thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Bệnh da
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Bệnh cơ, xương khớp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Bệnh nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Bệnh sốt rét
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Các loại bệnh khác (Ghi rõ cụ thể)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Số lao động bị tai nạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 3: TÌNH HÌNH ỐM, NGHỈ VIỆC VÀ BỆNH NGHỀ NGHIỆP
Thời gian
|
Ốm
|
Tai nạn lao động
|
Bệnh nghề nghiệp
|
Quý
|
Tháng
(1)
|
Số
người
(2)
|
Tỷ lệ
% (3)
|
Số
ngày
(4)
|
Tỷ lệ
% (5)
|
Số
người
(6)
|
Tỷ lệ
% (7)
|
Số
ngày
(8)
|
Tỷ lệ
% (9)
|
Số
người
(10)
|
Tỷ lệ
% (11)
|
Số
ngày
(12)
|
Tỷ lệ
% (13)
|
Q.I
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q.II
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q.III
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q.IV
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
cả năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
- Cột 3 tỷ lệ % so với tổng số cán bộ công nhân viên.
- Cột 7 tỷ lệ % so với tổng số cán bộ công nhân viên trực tiếp sản xuất.
- Cột 5, 9, 13 tỷ lệ % so với tổng số ngày nghỉ ốm/nghỉ do tai nạn lao động.
- Cột 11 tỷ lệ % so với tổng số công nhân tiếp xúc với các yếu tố độc hại nghề nghiệp.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |