WN.1300 - THÍ NGHIỆM GẠCH CHỊU LỬA
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WN.1301
|
WN.1302
|
WN.1303
|
WN.1304
|
WN.1305
|
WN.1306
|
WN.1307
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Cường độ chịu nén
|
Nhiệt độ chịu lửa loại 1 mẫu
|
Nhiệt độ chịu lửa loài > 2 mẫu
|
Biến dạng dưới tải trọng
|
Độ xốp
|
Độ co dư có nhiệt độ < 13500C
|
Độ co dư có nhiệt độ ≥ 13500C
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
92.153
|
281.587
|
162.499
|
401.800
|
37.345
|
194.923
|
245.262
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
60.548
|
76.343
|
52.650
|
89.505
|
15.795
|
94.770
|
118.463
|
Vật liệu (đ)
|
24.640
|
200.471
|
107.462
|
280.421
|
11.264
|
70.400
|
82.170
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
6.965
|
4.774
|
2.387
|
31.875
|
10.286
|
29.753
|
44.630
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5,265
|
11,50
|
14,50
|
10,00
|
17,00
|
3,00
|
18,00
|
22,50
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
28,00
|
98,00
|
50,00
|
153,45
|
12,80
|
80,00
|
93,38
|
San Mg
|
kg
|
3.846
|
|
5,40
|
3,00
|
|
|
|
|
Grafit
|
kg
|
18.462
|
|
2,70
|
1,50
|
4,50
|
|
|
|
Điện cực sắt
|
kg
|
4.615
|
|
3,60
|
2,00
|
6,00
|
|
|
|
Cồn tiêu chuẩn
|
cái
|
10.000
|
|
2,70
|
1,50
|
|
|
|
|
Ống Cr-Mg hoặc Mg
|
kg
|
3.846
|
|
|
|
9,00
|
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy cưa gạch sắt
|
giờ
|
1.195
|
2,00
|
|
|
250
|
|
1,50
|
2,25
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
4,00
|
|
|
|
4,00
|
6,00
|
9,00
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
4,00
|
2,00
|
12,60
|
|
10,57
|
15,75
|
Máy mài Granitô
|
giờ
|
1.195
|
|
|
|
3,00
|
|
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
|
|
12,00
|
|
|
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
|
|
|
|
0,50
|
0,75
|
1,13
|
WN.1300 - THÍ NGHIỆM GẠCH CHỊU LỬA (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WN.1308
|
WN.1309
|
WN.1310
|
WN.1311
|
WN.1312
|
WN.1313
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Khối lượng thể tích
|
Khối lượng riêng
|
Thử độ bền xung nhiệt vật liệu chịu lửa làm lạnh bằng nước
|
Thử cơ lý vật liệu chịu lửa làm lạnh bằng không khí
|
Hệ số dãn nở nhiệt
|
Hàm lượng các oxit trong gạch chịu lửa (phương pháp phân tích hỏa)
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
36.899
|
61.304
|
659.662
|
725.628
|
611.793
|
401.360
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
21.060
|
30.274
|
219.814
|
241.795
|
105.300
|
358.020
|
Vật liệu (đ)
|
11.264
|
21.880
|
373.273
|
410.600
|
344.960
|
15.692
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
4.575
|
9.150
|
66.575
|
73.233
|
151.533
|
27.648
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
4,00
|
5,75
|
41,75
|
45,93
|
20,00
|
68,00
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
12,80
|
24,00
|
258,10
|
283,91
|
392,00
|
|
Grafit
|
kg
|
18.462
|
|
|
4,50
|
4,95
|
|
|
Điện cực sắt
|
kg
|
4.615
|
|
|
6,00
|
6,60
|
|
|
Cồn tiêu chuẩn
|
cái
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
Ống Cr-Mg hoặc Mg
|
kg
|
3.846
|
|
|
9,00
|
9,90
|
|
|
Dầu hỏa
|
lít
|
3.800
|
|
0,20
|
0,20
|
0,22
|
|
|
Cồn
|
lít
|
6.000
|
|
|
|
|
|
0,60
|
Phenontalein
|
hộp
|
1.538
|
|
|
|
|
|
2,40
|
AgNO3
|
gam
|
59
|
|
|
|
|
|
24,00
|
K2BrO4
|
gam
|
32
|
|
|
|
|
|
48,00
|
HNO3
|
gam
|
22.727
|
|
|
|
|
|
0,24
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy cưa gạch sắt
|
giờ
|
1.195
|
|
|
5,00
|
5,50
|
|
|
Máy nén thủy lực 125 tấn
|
giờ
|
6.519
|
|
|
2,00
|
2,20
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
4,00
|
8,00
|
18,00
|
19,80
|
130,00
|
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
|
16,50
|
18,15
|
|
|
Máy mài Granitô
|
giờ
|
1.195
|
|
|
1,50
|
1,65
|
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
|
6,00
|
6,60
|
|
|
Chén bạch kim
|
giờ
|
1.520
|
|
|
|
|
1,50
|
|
Máy khuấy cầm tay NAG-2
|
giờ
|
1.055
|
|
|
|
|
5,00
|
|
Máy đo hệ số dẫn nhiệt
|
giờ
|
647
|
|
|
|
|
5,00
|
|
Tủ lạnh
|
giờ
|
411
|
|
|
|
|
5,00
|
|
Bua rét tự động
|
giờ
|
219
|
|
|
|
|
|
72,00
|
Pipét có bầu
|
giờ
|
71
|
|
|
|
|
|
72,00
|
Pipét thẳng
|
giờ
|
71
|
|
|
|
|
|
72,00
|
Bình tam giác
|
giờ
|
23
|
|
|
|
|
|
72,00
|
WO.1400 - THÍ NGHIỆM NGÓI SÉT NUNG
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WO.1401
|
WO.1402
|
WO.1403
|
WO.1404
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Thời gian không xuyên nước
|
Tải trọng uốn gãy
|
Độ hút nước
|
Khối lượng 1m2 ngói lợp ở trạng thái bão hòa nước
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
51.889
|
60.863
|
58.626
|
24.703
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
23.693
|
42.120
|
23.693
|
23.693
|
Vật liệu (đ)
|
28.080
|
3.250
|
24.640
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
116
|
15.493
|
10.294
|
1.011
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
4,5000
|
8,0000
|
4,5000
|
4,5000
|
Vật liệu
|
Parafin
|
Kg
|
10.000
|
2,5000
|
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
3,5000
|
2,5000
|
28,00
|
|
Xi măng P400
|
kg
|
700
|
|
1,5000
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
3,0000
|
|
|
|
Máy nén thủy lực 10 tấn
|
giờ
|
1.937
|
|
8,0000
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
9,0000
|
|
Thùng khuấy sơn
|
giờ
|
191
|
|
|
|
0,5000
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
|
|
1,0000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |