BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc


WQ.1600 - THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC VẬT LIỆU: CÁT, ĐÁ, XI MĂNG, GẠCH



tải về 2.85 Mb.
trang12/18
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.85 Mb.
#2043
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18

WQ.1600 - THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC VẬT LIỆU: CÁT, ĐÁ, XI MĂNG, GẠCH

Thành phần công việc:

Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu thử. Việc chuẩn bị mẫu thử được tính thành đơn giá riêng. Do đó đơn giá của một thí nghiệm gồm đơn giá các chỉ tiêu cần thí nghiệm cộng đơn giá chuẩn bị mẫu thử.



Mã hiệu

WQ.1601

WQ.1602

WQ.1603

WQ.1604

WQ.1605

WQ.1606

WQ.1607

WQ.1608

WQ.1609

Chỉ tiêu thí nghiệm

Mẫu thí nghiệm

Độ ẩm

Độ mất khi nung

Hàm lượng SiO2

Hàm lượng Fe2O3

Hàm lượng CaO

Hàm lượng Al2O3

Hàm lượng MgO

Hàm lượng SO3

Đơn giá thí nghiệm (đ)

112.387

35.633

60.471

160.247

24.773

31.708

35.745

36.346

65.964

Trong đó

Nhân công (đ)

84.240

18.428

16.585

94.770

18.428

23.693

18.428

23.693

44.753

Vật liệu (đ)




11.591

25.055

34.900

6.114

7.008

16.348

11.665

13.152

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

28.147

5.615

18.831

30.577

231

1.008

969

989

8.059

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

16,00

3,50

3,15

18,00

3,50

4,50

3,50

4,50

8,50

Vật liệu

Mỡ vadơlin

kg

9.231




0,10

0,10



















Silicage

kg

10.769




0,01

0,01



















Điện năng

kwh

880




12,00

27,30

20,10

1,50

5,00

2,00

6,00

10,40

Nước cất

lít

2.000










1,05

0,40

0,40

0,50

1,00

1,00

Giấy lọc

hộp

5.000










2,25




0,20

0,30

0,30

0,30

Axit HCl

kg

30.000










0,08

0,01




0,01







Cácbonát Natri Na2CO3

kg

29.231










0,05
















Phenontalein

hộp

1.538













0,05













Axít sulfosalisalic

kg

30.000













0,02













Xút ăn da NaOH

kg

24.793













0,01













EDTA

kg

92.308













0,03







0,01




NH4Cl

kg

9.231
















0,01




0,01




NH4OH

kg

17.692
















0,01

0,01

0,01

0,01

Fluorexon

gam

5.385
















0,10










CH3COOH

kg

5.769



















0,01







NaF

gam

1.923



















5,00







Xylenondacan

gam

923



















0,10







Zn(CH3COO)2

gam

923



















2,00







ETOO

kg

1.692.308






















0,001




Clorua bạc BaCl­2

kg

32.308

























0,01

Máy và thiết bị thí nghiệm

Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo

giờ

11.422

1,50

























Máy sàng

giờ

421

8,00

























Cối chày đồng

giờ

174

1,50

























Cối chày mã não

giờ

923

8,00

























Cân phân tích dùng điện

giờ

915




0,50

0,50

1,00













0,40

Tủ sấy

giờ

1.144




























Máy hút ẩm OASIS-America

giờ

1.164




0,50




7,00













3,50

Lò nung điện trở

giờ

1.194







9,00



















Tủ sấy

giờ

1.144




4,00

4,00

2,00
















Kẹp niken

giờ

1.019







3,00

7,00
















Bếp chưng cất (bếp điện)

giờ

39










4,00

1,00

2,50

1,50

2,00

1,00

Tủ hút hơi độc

giờ

432










3,00
















Chén bạch kim

giờ

1.520










7,00
















Bình định mức

giờ

42













2,00

3,50

3,50

3,50




Bua rét tự động

giờ

219













0,50

3,50

3,50

3,50




Lò nung ống

giờ

1.194

























3,00

WQ.1600 - THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC VẬT LIỆU: CÁT, ĐÁ, XI MĂNG, GẠCH (tiếp theo)

Mã hiệu

WQ.1610

WQ.1611

WQ.1612

WQ.1613

WQ.1614

WQ.1615

WQ.1616

WQ.1617

Chỉ tiêu thí nghiệm

Hàm lượng TiO2

K2O, Na2O

Cặn không tan

CaO tự do

Thành phần hạt bằng LAZER

Độ hút vôi

SiO2 hoạt tính

Al2O3 hoạt tính

Đơn giá thí nghiệm (đ)

26.740

64.018

59.929

28.857

155.081

131.326

75.512

57.415

Trong đó

Nhân công (đ)

24.746

43.700

43.436

24.746

98.719

55.651

30.011

25.272

Vật liệu (đ)

1.423

12.364

11.060

3.798

31.328

52.800

28.860

20.412

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

572

7.955

5.433

313

25.034

22.875

16.641

11.731

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

4,70

8,30

8,25

4,70

18,75

10,57

5,70

4,80

Vật liệu

Điện năng

kwh

880




6,80

10,40

2,00

35,60

60,00

32,00

22,40

Nước cất

lít

2.000

0,50

0,50

0,50

0,40







0,10

0,10

Giấy lọc

hộp

5.000




0,20













0,10

0,10

Axit HCl

kg

30.000

0,01

0,02

0,02
















Phenontalein

hộp

1.538










0,01













NH4OH

kg

17.692




0,01



















Glixelin

kg

92.308










0,01













Cồn

lít

6.000










0,05













Na2(CO3)

kg

30.769







0,01
















Đất đèn

kg

4.318




0,30



















Axít HF

kg

40.000




0,05



















(NH­)2CO3

kg

30.769




0,01



















ThiOure

kg

12.308

0,01






















Máy và thiết bị thí nghiệm

Cân phân tích dùng điện

giờ

915




0,40

0,70

0,30







0,30

0,30

Máy hút ẩm OASIS-America

giờ

1.164







2,00










6,00

4,20

Lò nung điện trở

giờ

1.194







2,00
















Tủ sấy

giờ

1.144
















20,00

8,00

5,60

Bếp chưng cất (bếp điện)

giờ

39




3,00

2,00

1,00







6,00

4,20

Tủ hút hơi độc

giờ

432




4,00



















Chén bạch kim

giờ

1.520




3,00



















Máy đo pH

giờ

572

1,00






















Máy quang kế ngọn lửa

giờ

1.183




1,00



















Máy điều hòa nhiệt độ

giờ

1.378













8,00










Máy phân tích hạt LAZER

giờ

7.004













2,00










Каталог: upload -> vanban -> 2012
2012 -> Của Thủ tướng Chính phủ số 276/2005/QĐ-ttg ngày 01 tháng 11 năm 2005 Quy định chế độ phụ cấp ưu đãi theo nghề
vanban -> ĐẠi học quốc gia hà NỘI
vanban -> ĐỀ CƯƠng môn họC
vanban -> ĐỀ CƯƠng môn họC
2012 -> Huong dan thuc hien nd 116
2012 -> ® Trung tâm pháp luật tlđ Thông tư số 07-LĐtbxh/tt ngày 11-4-1995
2012 -> Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 33/2004/QĐ-btc hà Nội, ngày 12 tháng 04 năm 2004 quyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ TÀi chính về việc ban hành Quy tắc, Biểu phí bảo hiểm xây dựng, lắp đặt
2012 -> BỘ TƯ pháp số: 189/QĐ-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> CHÍnh phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003; Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Nội vụ, nghị ĐỊNH: chưƠng I quy đỊnh chung

tải về 2.85 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương