WO.1460 - THÍ NGHIỆM CƠ LÝ GỖ (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WO.1470
|
WO.1471
|
WO.1472
|
WO.1473
|
WO.1474
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Giới hạn bền khi uốn va đập của gỗ
|
Giới hạn bền khi trượt và cắt của gỗ
|
Sức chống tách của gỗ
|
Độ cứng của gỗ
|
Chỉ tiêu biến dạng đàn hồi của gỗ
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
95.279
|
75.426
|
72.047
|
60.951
|
86.114
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
55.283
|
47.385
|
42.120
|
52.650
|
42.120
|
Vật liệu (đ)
|
30.690
|
3.960
|
5.846
|
4.774
|
33.352
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
9.306
|
24.081
|
24.081
|
3.526
|
10.642
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
10,50
|
9,00
|
8,00
|
10,00
|
8,00
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
34,88
|
4,50
|
|
|
37,90
|
Keo dán tổng hợp
|
hộp
|
7.692
|
|
|
0,03
|
|
|
Giấy ráp
|
tờ
|
1.538
|
|
|
3,00
|
3,00
|
|
Lưỡi dao cạo
|
cái
|
1.000
|
|
|
1,00
|
|
|
Xăng
|
lít
|
5.300
|
|
|
|
0,03
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
|
|
2,00
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
|
|
|
7,00
|
Máy đập, rung
|
giờ
|
1.654
|
0,70
|
|
|
|
|
Máy nén thủy lực 125 tấn
|
giờ
|
6.519
|
1,25
|
|
|
|
|
Máy nén thủy lực 50 tấn
|
giờ
|
4.014
|
|
6,00
|
6,00
|
|
|
Dụng cụ đo độ bền va đập
|
giờ
|
176
|
|
|
|
20,00
|
|
WO.1480 - THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WO.1481
|
WO.1482
|
WO.1483
|
WO.1484
|
WO.1485
|
WO.1486
|
WO.1487
|
WO.1488
|
WO.1489
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Hàm lượng Silic Dioxit (SiO2) trong đất sét
|
Khối lượng riêng
|
Độ ẩm, độ hút ẩm
|
Giới hạn dẻo, giới hạn chảy
|
Thành phần cỡ hạt
|
Sức chống cắt trên máy cắt phẳng
|
Tính nén lún trong điều kiện không nở hông
|
Độ chặt tiêu chuẩn
|
Khối lượng thể tích (dung trọng)
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
169.318
|
129.407
|
68.103
|
136.621
|
71.997
|
93.291
|
232.789
|
310.480
|
65.110
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
76.343
|
63.443
|
33.170
|
89.558
|
25.272
|
42.120
|
168.480
|
49.491
|
26.325
|
Vật liệu (đ)
|
45.246
|
46.520
|
24.640
|
36.960
|
14.921
|
33.352
|
33.352
|
60.170
|
9.552
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
47.730
|
19.444
|
10.294
|
10.103
|
31.804
|
17.819
|
30.957
|
200.819
|
29.233
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
14,50
|
12,05
|
6,30
|
17,01
|
4,80
|
8,00
|
32,00
|
9,40
|
5,00
|
Vật liệu
|
Nhiệt kế
|
cái
|
80.000
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03
|
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
1,40
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
0,20
|
Giấy lọc
|
hộp
|
5.000
|
3,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khay men
|
cái
|
40.000
|
|
|
|
|
|
|
|
0,25
|
|
Bình tỷ trọng
|
cái
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10
|
|
Axit HCl
|
kg
|
30.000
|
0,08
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cacbonat Natri Na2CO3
|
kg
|
29.231
|
0,05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình thủy tinh
|
cái
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
|
0,09
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
26,80
|
52,00
|
28,00
|
42,00
|
10,40
|
37,90
|
37,90
|
40,00
|
10,40
|
Dầu hỏa
|
lit
|
3.800
|
|
0,20
|
|
|
|
|
|
|
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
|
|
|
|
0,10
|
|
|
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10,00
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy bơm nước
|
giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,20
|
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
13,00
|
|
|
|
0,50
|
|
|
12,00
|
2,00
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
2,00
|
17,00
|
9,00
|
2,00
|
2,00
|
2,00
|
2,00
|
12,00
|
2,00
|
Máy hút ẩm OASIS America
|
giờ
|
1.164
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kẹp niken
|
giờ
|
1.019
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chén bạch kim
|
giờ
|
1.520
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình định mức
|
giờ
|
42
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
|
|
|
0,50
|
2,50
|
|
|
14,40
|
2,00
|
Máy sàng
|
giờ
|
421
|
|
|
|
5,00
|
|
0,30
|
2,00
|
|
5,00
|
Bình chỉ khối lượng riêng
|
giờ
|
384
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
5,00
|
Cối chày đồng
|
giờ
|
174
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
|
|
|
|
7,00
|
7,00
|
|
|
Máy thí nghiệm thủy lực quay tay
|
giờ
|
1.120
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
Dụng cụ thí nghiệm cắt đất
|
giờ
|
212
|
|
|
|
|
|
24,00
|
72,00
|
48,00
|
|
Dụng cụ lấy mẫu đất
|
giờ
|
58
|
|
|
|
|
|
24,00
|
72,00
|
48,00
|
|
Thùng khuấy sơn
|
giờ
|
191
|
|
|
|
|
|
|
|
48,00
|
|
Máy nén
|
giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24,00
|
|
Ghi chú: đơn giá WO.1487 quy định cho nén chậm nếu thí nghiệm chỉ tiêu này là nén nhanh được nhân với hệ số bằng 0,25
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |