WX.2000 – TÍNH NĂNG CƠ LÝ CỦA MÀNG SƠN
Thành phần công việc
Đơn giá thí nghiệm các tính năng cơ lý hóa của màng sơn được lập theo từng chỉ tiêu cho một tổ mẫu thử. Trong đó một chỉ tiêu được thí nghiệm 3 lần trên 3 mẫu thử giống nhau (một tổ mẫu) công việc thí nghiệm bao gồm: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.
Mã hiệu
|
WX.2001
|
WX.2002
|
WX.2003
|
WX.2004
|
WX.2005
|
WX.2006
|
WX.2007
|
WX.2008
|
WX.2009
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Độ bền va đập
|
Độ bền va uốn
|
Độ bám dính
|
Độ nhớt
|
Độ bền trong bazơ
|
Thời gian khô
|
Độ phủ màng sơn
|
Độ bền trong axit
|
Độ mịn
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
59.187
|
46.929
|
47.894
|
66.555
|
96.637
|
78.355
|
98.338
|
88.739
|
36.785
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
52.650
4.774
1.763
|
42.120
4.774
35
|
42.120
5.774
|
52.650
159
13.746
|
84.240
12.397
|
65.813
12.542
|
52.650
45.688
|
76.343
12.397
|
25.851
7.594
3.340
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
Giờ công
|
5.265
|
10,00
|
8,00
|
8,00
|
10,00
|
16,00
|
12,50
|
10,00
|
14,50
|
4,91
|
Vật liệu
|
Xăng
|
lít
|
5.300
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
|
0,03
|
|
|
|
Giấy ráp
|
tờ
|
1.538
|
3,00
|
3,00
|
3,00
|
|
|
1,00
|
|
|
|
Lưới dao cao
|
cái
|
1.000
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
Xút ăn da NaOH
|
kg
|
24.793
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
0,50
|
|
Cát vàng
|
m3
|
46.000
|
|
|
|
|
|
0,01
|
|
|
|
Tấm sắt tay
|
tấm
|
3.462
|
|
|
|
|
|
3,00
|
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8,63
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Dụng cụ đo độ bền va đập màng
|
giờ
|
176
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính phóng đại đo lường
|
giờ
|
35
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng cụ đo độ nhớt
|
giờ
|
322
|
|
|
|
8,00
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ bấm dây KU
|
giờ
|
179
|
|
|
|
8,00
|
|
|
|
|
|
Bình tam giác
|
giờ
|
23
|
|
|
|
4,00
|
|
|
|
|
|
Tenxômét
|
giờ
|
1.182
|
|
|
|
8,00
|
|
|
|
|
|
Lưới dày
|
giờ
|
23
|
|
|
|
8,00
|
|
|
|
|
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
|
|
|
|
|
|
4,00
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,92
|
WX.2000 – TÍNH NĂNG CƠ LÝ CỦA MÀNG SƠN (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WX.2010
|
WX.2011
|
WX.2012
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Hàm lượng chất không bay hơi
|
Độ cứng của màng
|
Độ bóng của màng
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
45.450
|
59.665
|
63.304
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
28.958
11.060
5.433
|
52.650
5.252
1.763
|
51.702
7.594
4.008
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
Giờ công
|
5.265
|
5,50
|
10,00
|
9,82
|
Vật liệu
|
Xăng
|
lít
|
5.300
|
|
0,03
|
|
Giấy ráp
|
tờ
|
1.538
|
|
3,30
|
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
0,50
|
|
|
Axit HCl
|
kg
|
30.000
|
0,02
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
10,40
|
|
8,63
|
Na2(CO3)
|
kg
|
30.769
|
0,01
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Dụng cụ đo độ bền va đập màng
|
giờ
|
176
|
|
10,00
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
3,50
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
2,00
|
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
0,70
|
|
|
Lò nung điện trở
|
giờ
|
1.194
|
2,00
|
|
|
Máy hút ẩm OASIA America
|
giờ
|
1.164
|
2,00
|
|
|
WX.2020 – PHÂN TÍCH THAN
Thành phần công việc
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên một tổ mẫu
Mã hiệu
|
WX.2021
|
WX.2022
|
WX.2023
|
WX.2024
|
WX.2025
|
WX.2026
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Độ ẩm của than
|
Hàm lượng tro
|
Hàm lượng chất bốc
|
Tỷ số tỏa nhiệt toàn phần
|
Phân tích cỡ hạt
|
Tổng số Lưu huỳnh
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
55.035
|
69.149
|
103.408
|
120.096
|
95.109
|
82.970
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
22.113
22.151
10.772
|
46.069
21.595
1.486
|
42.015
53.469
7.924
|
84.240
22.308
13.549
|
58.126
5.700
31.283
|
60.147
13.152
9.671
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
Giờ công
|
5.265
|
4,20
|
8,75
|
7,98
|
16,00
|
11,04
|
11,42
|
Vật liệu
|
Mỡ vadơlin
|
kg
|
9.231
|
0,10
|
|
|
|
|
|
Silicage
|
kg
|
10.769
|
0,01
|
|
|
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
24,00
|
3,50
|
60,76
|
|
2,50
|
10,40
|
Bột đá Granitô
|
kg
|
150
|
|
0,10
|
|
|
|
|
Glixelin
|
kg
|
92.308
|
|
0,20
|
|
|
|
|
Dầu hỏa
|
lít
|
3.800
|
|
0,01
|
|
|
|
|
Đá mài
|
viên
|
3.846
|
|
|
|
2,00
|
|
|
Địa lư
|
Cái
|
8.462
|
|
|
|
1,00
|
|
|
Giấy ráp
|
tờ
|
1.538
|
|
|
|
4,00
|
|
|
Xi măng P400
|
kg
|
700
|
|
|
|
|
5,00
|
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
|
|
|
|
|
1,00
|
Giấy lọc
|
hộp
|
5.000
|
|
|
|
|
|
0,30
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
|
|
|
|
|
0,01
|
Clorua bạc BaCl2
|
kg
|
32.308
|
|
|
|
|
|
0,01
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
0,50
|
|
|
|
|
0,48
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
8,00
|
|
|
|
|
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
giờ
|
1.164
|
1,00
|
|
|
|
|
4,20
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
3,00
|
|
|
|
|
Dụng cụ đo độ cháy của than
|
giờ
|
1.370
|
|
1,00
|
|
|
|
|
Máy khuấy bằng từ
|
giờ
|
1.772
|
|
|
2,80
|
5,60
|
|
|
Máy đo hệ số dẫn nhiệt
|
giờ
|
647
|
|
|
2,80
|
5,60
|
|
|
Tủ lạnh
|
giờ
|
411
|
|
|
2,80
|
|
|
|
Máy nén kéo uốn thủy lực 25 tấn
|
giờ
|
4.345
|
|
|
|
|
7,20
|
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
|
|
|
|
1,20
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
|
|
|
|
3,60
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |