WS.1800 – PHÂN TÍCH NƯỚC (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WS.1810
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Lượng cặn không tan
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
51.242
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
34.749
11.060
5.433
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
Giờ công
|
5.265
|
6,60
|
Vật liệu
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
0,50
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
10,40
|
Axit HCl
|
kg
|
30.000
|
0,02
|
Na2(CO3)
|
kg
|
30.769
|
0,01
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
2,00
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
0,70
|
Lò nung điện trở
|
giờ
|
1.194
|
2,00
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
giờ
|
1.164
|
2,00
|
WT.1900 – PHÂN TÍCH VẬT LIỆU BI TUM
Thành phần công việc
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên một tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WT.1901
|
WT.1902
|
WT.1903
|
WT.1904
|
WT.1905
|
WT.1906
|
WT.1907
|
WT.1908
|
WT.1909
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Độ kéo dài
|
Nhiệt độ hóa mềm
|
Nhiệt độ bắt lửa
|
Độ kim lún
|
Độ bám dính với đá
|
Khối lượng riêng
|
Lượng tổn thất sau khi đốt ở 1630C trong 5 giờ
|
Tỷ lệ độ kim lún sau khi đun nóng ở 1630C trong 5 giờ với độ kim lún 250C
|
Hàm lượng hòa tan trong Benzen
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
86.314
|
122.560
|
80.695
|
281.673
|
128.785
|
134.826
|
233.141
|
145.219
|
217.014
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
60.548
12.847
12.919
|
65.813
50.210
6.537
|
78.975
1.701
19
|
115.830
112.404
53.440
|
81.608
16.932
30.246
|
117.936
12.920
3.970
|
131.625
98.544
2.972
|
36.855
70.702
37.662
|
63.180
137.193
16.641
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
Giờ công
|
5.265
|
11,50
|
12,50
|
15,00
|
22,00
|
15,50
|
22,40
|
25,00
|
7,00
|
12,00
|
Vật liệu
|
Bột đá Granitô
|
kg
|
150
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
|
|
|
Glixelin
|
kg
|
92.308
|
0,10
|
0,50
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
3,00
|
3,50
|
0,50
|
75,00
|
10,50
|
9,00
|
7,00
|
78,00
|
32,00
|
Trichioroelltylene
|
lít
|
130.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,83
|
Dầu hỏa
|
lít
|
3.800
|
0,01
|
0,01
|
|
|
|
|
0,02
|
|
|
Cát vàng
|
m3
|
46.000
|
|
|
0,01
|
|
|
|
|
|
|
Xi măng P400
|
kg
|
700
|
|
|
0,10
|
|
|
|
|
|
|
Parafin
|
kg
|
10.000
|
|
|
0,03
|
|
|
|
|
|
|
Sơn bitum
|
kg
|
4.308
|
|
|
0,10
|
|
|
|
|
|
|
Dầu cặn
|
kg
|
2.500
|
|
|
|
0,10
|
|
|
|
|
|
Đầu đo
|
cái
|
3.846
|
|
|
|
12,00
|
|
|
|
|
|
Keo dán tổng hợp
|
hộp
|
7.692
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
Mỡ vadơlin
|
kg
|
9.231
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
|
0,20
|
|
Silicage
|
kg
|
10.769
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02
|
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
|
|
|
|
|
2,50
|
|
|
0,10
|
Giấy lọc
|
hộp
|
5.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10
|
Benzen
|
kg
|
10.769
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
2,00
|
3,00
|
0,50
|
|
|
|
6,00
|
|
6,00
|
Máy đo độ dãn dải Bitum
|
giờ
|
6.421
|
2,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy đầm rung bê tông
|
giờ
|
1.654
|
|
|
|
0,50
|
|
2,40
|
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
|
46,00
|
|
|
|
8,00
|
8,00
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)
|
giờ
|
2.543
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
Máy khoan bê tông
|
giờ
|
4.631
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
Dụng cụ đo độ cháy của than
|
giờ
|
1.370
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,30
|
Lò nung điện trở
|
giờ
|
1.194
|
|
|
|
|
|
|
|
18,00
|
|
Kẹp niken
|
giờ
|
1.019
|
|
|
|
|
|
|
|
6,00
|
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
giờ
|
1.164
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,00
|
WT.1900 – PHÂN TÍCH VẬT LIỆU BI TUM (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WT.1910
|
WT.1911
|
WT.1912
|
WT.1913
|
WT.1914
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Độ nhớt của nhựa đường
|
Chất thu được khi chưng cất
|
Độ đồng đều, độ ổn định của nhũ tương nhựa đường
|
Tốc độ phân tách của nhũ tương nhựa đường
|
Lượng mất sau khi nung ở 1630C
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
122.114
|
130.013
|
156.321
|
184.712
|
218.443
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
105.300
318
16.496
|
65.813
42.240
21.960
|
60.021
63.360
32.940
|
122.411
16.932
45.368
|
36.855
70.702
110.887
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
Giờ công
|
5.265
|
20,00
|
12,50
|
11,40
|
23,25
|
7,00
|
Vật liệu
|
Điện năng
Keo dán tổng hợp
Mỡ vadơlin
Sdicage
Xăng
|
kwh
hộp
kg
kg
lit
|
880
7.692
9.231
10.769
5.300
|
0,06
|
48,00
|
72,00
|
10,50
1,00
|
78,00
0,20
0,02
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
19,20
|
28,80
|
|
4,00
|
Cân kỹ thuật 200g 2 q.treo
|
giờ
|
11.422
|
|
|
|
3,00
|
9,00
|
Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)
|
giờ
|
2.543
|
|
|
|
3,00
|
|
Máy khoan bê tông
|
giờ
|
4.631
|
|
|
|
0,75
|
|
Kẹp niken
|
giờ
|
1.019
|
|
|
|
|
3,00
|
Dụng cụ đo độ nhớt
|
giờ
|
322
|
9,60
|
|
|
|
|
Đồng hồ bấm dây KU
|
giờ
|
179
|
9,60
|
|
|
|
|
Bình tam giác
|
giờ
|
23
|
4,80
|
|
|
|
|
Tenxômét
|
giờ
|
1.182
|
9,60
|
|
|
|
|
Lưới dây
|
giờ
|
23
|
9,60
|
|
|
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
|
|
|
0,50
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |