BL.2110 Phá đá mặt bằng bằng máy khoan 105mm
Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
BL.211
|
Phá đá bằng máy khoan 105mm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thuốc nổ Amônít
|
kg
|
68,600
|
60,000
|
55,000
|
53,000
|
Kíp vi sai
|
cái
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
Kíp điện
|
cái
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
Dây nổ
|
m
|
50
|
46
|
39
|
33
|
Dây điện
|
m
|
30
|
30
|
30
|
30
|
Mũi khoan f105mm
|
cái
|
0,465
|
0,31
|
0,279
|
0,251
|
Mũi khoan f42mm
|
cái
|
0,26
|
0,26
|
0,26
|
0,26
|
Cần khoan f89, L=0,96m
|
cái
|
0,342
|
0,228
|
0,205
|
0,185
|
Cần khoan f32, L=0,70m
|
cái
|
0,06
|
0,06
|
0,06
|
0,06
|
Quả đập khí nén f105mm
|
cái
|
0,233
|
0,155
|
0,139
|
0,125
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
6,3
|
5,8
|
5,3
|
5,1
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan xoay đập tự hành 105
|
ca
|
1,663
|
1,497
|
1,347
|
1,212
|
Máy nén khí điêzen 1200m3/h
|
ca
|
1,663
|
1,497
|
1,347
|
1,112
|
Máy khoan cầm tay f32-42
|
ca
|
0,234
|
0,234
|
0,234
|
0,234
|
Máy nén khí điêzen 660m3/h
|
ca
|
0,078
|
0,078
|
0,078
|
0,078
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
BL.2120 Phá đá mặt bằng bằng máy khoan 76mm
Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
BL.212
|
Phá đá bằng máy khoan 76mm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thuốc nổ Amônít
|
kg
|
68,600
|
60,000
|
55,000
|
53,000
|
Kíp vi sai
|
cái
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
Kíp điện
|
cái
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
Dây nổ
|
m
|
55
|
50,6
|
42,9
|
36,3
|
Dây điện
|
m
|
30
|
30
|
30
|
30
|
Mũi khoan f76mm
|
cái
|
0,2505
|
0,167
|
0,15
|
0,135
|
Mũi khoan f42mm
|
cái
|
0,26
|
0,26
|
0,26
|
0,26
|
Cần khoan f38, L=3,73m
|
cái
|
0,324
|
0,216
|
0,194
|
0,175
|
Cần khoan f32, L=0,70m
|
cái
|
0,06
|
0,06
|
0,06
|
0,06
|
Quả đập khí nén f76mm
|
cái
|
0,2325
|
0,155
|
0,139
|
0,125
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
6,3
|
5,8
|
5,3
|
5,1
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan xoay đập tự hành 76
|
ca
|
1,221
|
1,099
|
0,989
|
0,890
|
Máy nén khí điêzen 1200m3/h
|
ca
|
1,221
|
1,099
|
0,989
|
0,890
|
Máy khoan cầm tay 32-42
|
ca
|
0,234
|
0,234
|
0,234
|
0,234
|
Máy nén khí điêzen 660m3/h
|
ca
|
0,078
|
0,078
|
0,078
|
0,078
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |