BỘ TÀi chính số: 91 /2005/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 440.51 Kb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích440.51 Kb.
#27215
1   2   3   4




PHỤ LỤC

















































ĐỊNH MỨC PHỤ CẤP (MỨC KHOÁN) CÔNG TÁC CHO CÁN BỘ, CÔNG CHỨC













ĐI CÔNG TÁC NGẮN HẠN Ở NƯỚC NGOÀI DO NSNN ĐẢM BẢO KINH PHÍ

















































(Kèm theo Thông tư số 91/2005 /TT-BTC ngày 18/10/2005 của Bộ Tài chính)





























































Đơn vị : Đôla Mỹ (ký hiệu USD )

















































Số TT

Nhóm

TÊN NƯỚC

Tiền thuê phòng nghỉ (USD/người/ngày)

Tiền ăn và tiêu vặt (USD/người/ngày)

Tiền thuê phương tiện từ sân bay, ga tàu , xe (USD/1 lượt xuất và nhập cảnh/người).













 

 

 

Mức A

Mức B

Mức A

Mức B













 

 

 

 

 

 

 

 













1

1

AIRƠLEN

70

65

65

60

90













2

1

ANH VÀ BẮC AILEN

70

65

65

60

90













3

1

ÁO

70

65

65

60

90













4

1

BỈ

70

65

65

60

90













5

1

BỒ ĐÀO NHA

70

65

65

60

90













6

1

CANAĐA

70

65

65

60

90













7

1

CHLB ĐỨC

70

65

65

60

90













8

1

ĐÀI LOAN

70

65

65

60

90













9

1

ĐAN MẠCH

70

65

65

60

90













10

1

HÀ LAN

70

65

65

60

90













11

1

HÀN QUỐC

70

65

65

60

90













12

1

ITALY

70

65

65

60

90













13

1

LUCXĂMBUA

70

65

65

60

90













14

1

MỸ

70

65

65

60

90













15

1

NAUY

70

65

65

60

90













16

1

NHẬT BẢN

70

65

65

60

90













17

1

PHẦN LAN

70

65

65

60

90













18

1

PHÁP

70

65

65

60

90













19

1

TÂY BAN NHA

70

65

65

60

90













20

1

THỤY ĐIỂN

70

65

65

60

90













21

1

THỤY SĨ

70

65

65

60

90













 

 

 

 

 

 

 

 













22

2

ACHENTINA

65

60

60

55

80













23

2

AI CẬP

65

60

60

55

80













24

2

ARAP XÊ ÚT

65

60

60

55

80













25

2

BALAN

65

60

60

55

80













26

2

BAREN

65

60

60

55

80













27

2

BELARUS

65

60

60

55

80













28

2

BOLIVIA

65

60

60

55

80













29

2

BOSNIA AND HECXEGOVINA

65

60

60

55

80













30

2

BRAXIN

65

60

60

55

80













31

2

BRU NÂY

65

60

60

55

80













32

2

BUNGARI

65

60

60

55

80













33

2

Các tiểu vương quốc A rập thống nhất (UAE)

65

60

60

55

80













Каталог: Admin -> uploads -> VanBanPhapQuy
VanBanPhapQuy -> BỘ TÀi chính số: 58/2016/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VanBanPhapQuy -> BỘ khoa học và CÔng nghệ Số: 1870 /QĐ-bkhcn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
uploads -> QuyÕt ®Þnh cña Bé tr­ëng Bé n ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn n ng th n Sè 06/2002/Q§-bnn, ngµy 09 th¸ng 01 n¨m 2002
uploads -> Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 24/2006/QĐ-btnmt
VanBanPhapQuy -> PhiếU ĐỀ xuất vấN ĐỀ, nhiệm vụ khoa học và CÔng nghệ CẦN ĐƯỢc giải quyếT Ở CẤp nhà NƯỚc năM 20
VanBanPhapQuy -> Phụ lục 3 biểu mẫU Áp dụng cho các hộI ĐỒng tư VẤN

tải về 440.51 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương