BỘ TÀi chính số: 102/2012/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 478.05 Kb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích478.05 Kb.
#2783
1   2   3   4

3

AZECS BAI ZAN

70

60

55

50

75













76

3

BĂNG LA DÉT

70

60

55

50

75













77

3

CAMPUCHIA

70

60

55

50

75













78

3

CH DCND TRIỀU TIÊN

70

60

55

50

75













79

3

CH GHI NÊ

70

60

55

50

75













80

3

CH YÊMEN

70

60

55

50

75













81

3

CÔNG GÔ

70

60

55

50

75













82

3

COSTARICA

70

60

55

50

75













83

3

CUBA

70

60

55

50

75













84

3

ĐÔNG SAHARA

70

60

55

50

75













85

3

ĐÔNG TIMO

70

60

55

50

75













86

3

Ê CUA DO

70

60

55

50

75













87

3

Ê TYOPIA

70

60

55

50

75













88

3

ELSALVADO

70

60

55

50

75













89

3

ERITRE

70

60

55

50

75













90

3

FIJI

70

60

55

50

75













91

3

GHANA

70

60

55

50

75













92

3

GRENADA

70

60

55

50

75













93

3

GRUZIA

70

60

55

50

75













94

3

GUATEMALA

70

60

55

50

75













95

3

HAITY

70

60

55

50

75













96

3

HÔNĐUARAT

70

60

55

50

75













97

3

I RAN

70

60

55

50

75













98

3

INĐÔNÊXIA

70

60

55

50

75













99

3

JAMAICA

70

60

55

50

75













100

3

KA ZẮC STAN

70

60

55

50

75













101

3

KÊNIA

70

60

55

50

75













102

3

KYRGYZSTAN

70

60

55

50

75













103

3

LÀO

70

60

55

50

75













104

3

LIBI

70

60

55

50

75













105

3

MADAGASCAR

70

60

55

50

75













106

3

MALAYSIA

70

60

55

50

75













107

3

MALI

70

60

55

50

75













108

3

MARITUS

70

60

55

50

75













109

3

MARỐC

70

60

55

50

75













110

3

MÔNGCỔ

70

60

55

50

75













111

3

MYANMAR

70

60

55

50

75













112

3

NEPAL

70

60

55

50

75













113

3

NICARAGOA

70

60

55

50

75













114

3

PAKITXTAN

70

60

55

50

75













115

3

PHILIPIN

70

60

55

50

75













116

3

SHIP

70

60

55

50

75













117

3

SRILANCA

70

60

55

50

75













118

3

TAJIKISTAN

70

60

55

50

75













119

3

TANZANIA

70

60

55

50

75













120

3

THÁI LAN

70

60

55

50

75













121

3

TURKMENSTAN

70

60

55

50

75













122

3

UZBEKISTAN

70

60

55

50

75













123

3

VENEZUELA

70

60

55

50

75













124

3

XÔ MA LI

70

60

55

50

75













125

3

XY RI

70

60

55

50

75













126

3

Các nước khác không thuộc các nhóm trên

70

65

55

50

75















Каталог: sites -> default -> files -> hcdn
files -> Mẫu tkn1 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
files -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”
hcdn -> Căn cứ Luật lưu trữ số 01/2011/QH13 ngày 11 tháng 11 năm 2011

tải về 478.05 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương