BỘ TÀi chính số: 102/2012/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 478.05 Kb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích478.05 Kb.
#2783
1   2   3   4

32

2

BOSNIA AND HECXEGOVINA

80

75

75

70

100













33

2

BRAXIN

80

75

75

70

100













34

2

BRU NÂY

80

75

75

70

100













35

2

BUNGARI

80

75

75

70

100













36

2

Các tiểu vương quốc A rập thống nhất (UAE)

80

75

75

70

100













37

2

CH SEC

80

75

75

70

100













38

2

CH SLOVAKIA

80

75

75

70

100













39

2

CHILÊ

80

75

75

70

100













40

2

CÔ OÉT

80

75

75

70

100













41

2

CÔLÔMBIA

80

75

75

70

100













42

2

CROATIA

80

75

75

70

100













43

2

ESTONIA

80

75

75

70

100













44

2

GIOOC ĐA NI

80

75

75

70

100













45

2

HÔNGKÔNG

80

75

75

70

100













46

2

HUNGARI

80

75

75

70

100













47

2

ISRAEL

80

75

75

70

100













48

2

LATVIA

80

75

75

70

100













49

2

LI BĂNG

80

75

75

70

100













50

2

ẤN ĐỘ

80

75

75

70

100













51

2

LITHUANA

80

75

75

70

100













52

2

MA CAO

80

75

75

70

100













53

2

MACEDONIA

80

75

75

70

100













54

2

MALTA

80

75

75

70

100













55

2

MÊ HI CÔ

80

75

75

70

100













56

2

MOLDOVIA

80

75

75

70

100













57

2

NAM PHI

80

75

75

70

100













58

2

SECBIA MONGTENEGRO

80

75

75

70

100













59

2

NEW ZEALAND

80

75

75

70

100













60

2

ÔXRÂYLIA

80

75

75

70

100













61

2

PANAMA

80

75

75

70

100













62

2

PÊ RU

80

75

75

70

100













63

2

QUATA

80

75

75

70

100













64

2

RUMANI

80

75

75

70

100













65

2

SAMOA

80

75

75

70

100













66

2

SINGGAPO

80

75

75

70

100













67

2

SLOVENIA

80

75

75

70

100













68

2

TRUNG QUỐC

80

75

75

70

100













69

2

URUGUAY

80

75

75

70

100

















































70

3

DOMINICA

70

60

55

50

75













71

3

ÁC MENIA

70

60

55

50

75













72

3

AN GIÊ RI

70

60

55

50

75













73

3

ĂNG GÔ LA

70

60

55

50

75













74

3

APGANIXTĂNG

70

60

55

50

75













75

Каталог: sites -> default -> files -> hcdn
files -> Mẫu tkn1 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
files -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”
hcdn -> Căn cứ Luật lưu trữ số 01/2011/QH13 ngày 11 tháng 11 năm 2011

tải về 478.05 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương