4
Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Thu từ DN thành lập theo Luật DN, Luật HTX (1)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất KD trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.2
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng SX trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.3
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó:- Từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất và chuyển quyền thuê đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.4
|
Thu sử dụng vốn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.5
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.6
|
Thuế môn bài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.7
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Thu từ cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ (2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2.1
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất KD trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2.2
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng SX trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2.3
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2.4
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2.5
|
Thuế môn bài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2.6
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thu xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3
|
Thu nhập sau thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.4
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.5
|
Thu sử dụng vốn ngân sách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Lệ phí trước bạ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thu phí giao thông thu qua xăng dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Thu phí, lệ phí Trung ương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2
|
Thu phí, lệ phí tỉnh, huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.3
|
Thu phí, lệ phí xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Các khoản thu về nhà, đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.1
|
Thuế nhà đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.2
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.3
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Thu từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.4
|
Thu tiền sử dụng đất và giao đất trồng rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.5
|
Thu tiền bán nhà và thuê nhà ở thuộc SHNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thu sự nghiệp (không kể thu tại xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thu tại xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.1
|
Thu từ quỹ đất công ích và đất công (xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Thu đền bù thiệt hại khi N.nước thu hồi đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2
|
Thu sự nghiệp do xã quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.3
|
Thu hồi khoản chi năm trước (xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.4
|
Thu phạt, tịch thu (xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.5
|
Thu khác (xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |