-
|
Nt
|
Lê Thị Nguyệt
|
9102
|
x
|
|
24/12/1979
|
Số nhà 144, tổ 19, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Thị Huyền My
|
9103
|
|
x
|
23/8/1981
|
số 1 nghách 2/255 Nguyễn Văn Cừ, tổ 17, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Đặng Thị Thu Vân
|
9104
|
|
x
|
29/11/1987
|
xã Hồng Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Phan Tuyết Mai
|
9105
|
|
x
|
22/10/1980
|
số 14, ngách 96/38, Thượng Thanh, quận Long Biên, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
9106
|
x
|
|
8/12/1974
|
phòng 107, nhà D5, tập thể Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Văn Túy
|
9107
|
x
|
|
20/6/1974
|
P315-B3 Thanh Xuân Bắc,Thanh Xuân, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Phạm Hồng Quảng
|
9108
|
x
|
|
29/12/1978
|
thôn Nội Lễ, xã An Viên, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Trần Nam Sơn
|
9109
|
x
|
|
16/5/1971
|
phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Trịnh Thế Phương
|
9110
|
x
|
|
17/02/1977
|
P.1707- CT4B, đô thị Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Lê Văn Minh
|
9111
|
x
|
|
20/12/1961
|
số nhà 07/3 Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Mai Hùng Thịnh
|
9112
|
x
|
|
24/3/1984
|
thôn 4, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Đức Liên
|
9113
|
x
|
|
21/01/1961
|
số 106-B4 tập thể Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Trần Thị Hà
|
9114
|
|
x
|
3/01/1981
|
phòng 302 CT4B X2, Bắc Linh Đàm mở rộng, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Đỗ Đức Sự
|
9115
|
x
|
|
24/01/1964
|
phòng 502A, C5 tập thể Thanh Xuân Bắc,Thanh Xuân, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Đặng Văn Khải
|
9116
|
x
|
|
02/6/1985
|
thôn Hùng Thắng, xã Minh Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Văn Đồng
|
9117
|
x
|
|
16/7/1980
|
Cụm 8, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Vũ Quang Dũng
|
9118
|
x
|
|
10/7/1975
|
107/670/63 Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Tạ Ngọc Vân
|
9120
|
x
|
|
13/5/1982
|
tổ 28, cụm 4, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Bảo Anh
|
9121
|
X
|
|
23/3/1985
|
98 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 15, Quận Phú Nhuận- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Ngô Thế Anh
|
9122
|
X
|
|
15/7/1983
|
72K đường Kênh Xáng, Bạc Liêu, Khóm 6, Phường 6, thành phố Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Tạ Quang Anh
|
9123
|
X
|
|
16/6/1972
|
21/13 Phan Chu Trinh, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Trần Thị Ánh
|
9124
|
|
X
|
8/11/1983
|
248/17 Hoàng Hoa Thám, Phường 5, Quận Bình Thạnh- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Trương Hoài Bửu Ánh
|
9125
|
X
|
|
15/5/1983
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh- Tỉnh Quảng Ngãi
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Văn Bun
|
9126
|
X
|
|
02/06/1983
|
Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Lê Thị Bích Chi
|
9127
|
|
X
|
16/10/1981
|
Ấp 1, Phú Điền, Huyện Tân Phú- Tỉnh Đồng Nai
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Trần Mỹ Duyên
|
9128
|
|
X
|
23/9/1972
|
351 Ngô Gia Tự, phường 3, quận 10- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Vũ Đức Dũng
|
9129
|
X
|
|
10/10/1972
|
112/831c Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
9130
|
X
|
|
02/09/1956
|
106 Bà Hom, Phường 13, Quận 6- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Lê Thịnh Đức
|
9131
|
X
|
|
01/7/1981
|
57/1E Hậu Lân, Bà Điểm, Hốc Môn- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Lê Văn Đức
|
9132
|
X
|
|
8/6/1979
|
Phước Mỹ 3, Nam Phước, Duy Xuyên- Tỉnh Quảng Nam
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Kiều Giang
|
9133
|
|
X
|
23/6/1968
|
D23 Cư xá Vĩnh Hội, Phường 5, Quận 4- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Lê Thuỵ Trường Giang
|
9134
|
|
X
|
05/05/1983
|
119 Nguyễn Trãi, Phường 2, Quận 5- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Hồ Thị Ngân Hà
|
9135
|
|
X
|
28/5/1978
|
192 Đường số 9, P.Tân Phú, Q.7- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Đặng Thái Hà
|
9136
|
X
|
|
03/09/1974
|
XÃ Nam Hồng, huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Thu Hà
|
9137
|
|
X
|
20/3/1963
|
128 Nguyễn Thị Định, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Ngô Viết Hải
|
9138
|
X
|
|
30/9/1972
|
96 Trần Mai Ninh, Phường 12, Quận Tân Bình-thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Vũ Tuấn Hải
|
9139
|
X
|
|
11/11/1971
|
Tân An- Lagi- Bình Thuận
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Lê Thị Hồng Hoa
|
9140
|
|
X
|
01/06/1963
|
274 Nguyễn Duy, Phường 15, Quận 8- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Hoàng Thị Thanh Hoa
|
9141
|
|
X
|
1/9/1985
|
Ấp Suối Tre, xã Suối Tre, Thị xã Long Khánh- Tỉnh Đồng Nai
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Võ Thái Hoà
|
9142
|
X
|
|
19/8/1982
|
Ấp Xáng Mới, THị trấn Rạch Gòi, Huyện Châu Thành A- Tỉnh Hậu Giang
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
9143
|
X
|
|
26/2/1982
|
80/58/43 Đường số 12, Khu Phố 18, Phường Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Thị Kim Hồng
|
9144
|
|
X
|
30/6/1972
|
44 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Quận 3- thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
9145
|
X
|
|
10/12/1976
|
Tổ 46, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, TP.Đà Nẵng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
-
|
|