Hà Nội
Nguyễn Thị Thu
|
12205
|
|
x
|
27/11/1983
|
Phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
12206
|
x
|
|
18/12/1989
|
Phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Cao Thị Quỳnh
|
12207
|
|
x
|
11/4/1987
|
Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Thị Hồng Mây
|
12208
|
|
x
|
09/5/1990
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Thị Anh Thoan
|
12209
|
|
x
|
04/7/1984
|
Thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Hoa
|
12210
|
|
x
|
26/3/1986
|
Xã Sơn Đông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lã Thị Ánh
|
12211
|
|
x
|
01/12/1986
|
Phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phùng Thanh Loan
|
12212
|
|
x
|
27/02/1989
|
Phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Thị Thủy
|
12213
|
|
x
|
15/4/1988
|
Xã Thanh Liên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lê Nguyên Giáp
|
12214
|
x
|
|
08/8/1985
|
Phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thanh Hóa
|
Trần Thị Ngọc
|
12215
|
|
x
|
20/7/1990
|
Xã Hoằng Phúc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thanh Hóa
|
Trịnh Thị Tuấn
|
12216
|
|
x
|
11/11/1990
|
Xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thanh Hóa
|
Bùi Thị Hải
|
12217
|
|
x
|
22/6/1990
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thanh Hóa
|
Lê Anh Tuấn
|
12218
|
x
|
|
06/9/1982
|
Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thanh Hóa
|
Lê Văn Thiện
|
12219
|
x
|
|
22/6/1976
|
Phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Tĩnh
|
Lê Phương Hải
|
12220
|
x
|
|
18/10/1984
|
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Tĩnh
|
Trần Đình Lợi
|
12221
|
x
|
|
02/02/1988
|
Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Nguyễn Duy Khang
|
12222
|
x
|
|
07/5/1972
|
Phường Vĩnh Quang, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Gia Hoàng
|
12223
|
|
x
|
15/6/1981
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Quảng Nam
|
Nguyễn Đức Ninh
|
12224
|
x
|
|
13/7/1986
|
Xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Gia Lai
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
12225
|
x
|
|
01/6/1976
|
Thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn An Bình
|
12226
|
x
|
|
05/01/1984
|
Phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Thị Cúc
|
12227
|
|
x
|
25/10/1987
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
12228
|
|
x
|
02/8/1988
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Trần Văn Kiệm
|
12229
|
x
|
|
26/6/1978
|
Phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Thị Mai
|
12230
|
|
x
|
22/12/1990
|
Phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Văn Mạo
|
12231
|
x
|
|
14/6/1952
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Ngô Đình Quang
|
12232
|
x
|
|
05/01/1985
|
Xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Hữu Sơn
|
12233
|
x
|
|
12/11/1985
|
Phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
12234
|
x
|
|
11/8/1974
|
Xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Văn Tùng
|
12235
|
x
|
|
14/4/1981
|
Xã Hưng Châu, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Trần Đình Tý
|
12236
|
x
|
|
25/3/1984
|
Xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
12237
|
|
x
|
23/5/1989
|
Phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Phan Thị Thủy
|
12238
|
|
x
|
27/4/1987
|
Phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đắk Lắk
|
Phạm Hùng Cường
|
12239
|
x
|
|
02/10/1984
|
Thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Lâm Đồng
|
Văn Thị Bích Chung
|
12240
|
|
x
|
27/6/1988
|
Phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Khánh Hòa
|
Võ Thị Tuệ Minh
|
12241
|
|
x
|
11/5/1988
|
Thị xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Nguyễn Văn Hòa
|
12242
|
x
|
|
24/6/1956
|
Phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Nguyễn Trọng Lai
|
12243
|
x
|
|
24/4/1983
|
Phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Trần Bảo Quốc
|
12244
|
x
|
|
27/02/1979
|
Phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Mai Thị Trang
|
12245
|
|
x
|
15/11/1990
|
Xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Đinh Thị Phương Minh
|
12246
|
|
x
|
22/02/1982
|
Phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Trần Văn Phương
|
12247
|
x
|
|
25/5/1968
|
Phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Nguyễn Văn Hải
|
12248
|
x
|
|
26/11/1977
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Phạm Hồng Du
|
12249
|
x
|
|
06/12/1979
|
Phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Lê Văn Phúc
|
12250
|
x
|
|
15/7/1986
|
Xã Thạnh Yên A, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Nguyễn Văn Luân
|
12251
|
x
|
|
07/9/1990
|
Xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Phan Hữu Nhiệm
|
12252
|
x
|
|
24/3/1982
|
Phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cần Thơ
|
Quách Ngọc Lam
|
12253
|
x
|
|
28/12/1988
|
Xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Nguyễn Thị Dịu
|
12254
|
|
x
|
29/9/1976
|
Phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Trần Văn Giáp
|
12255
|
x
|
|
09/11/1985
|
Xã Trung Hòa, huyện Trảng Bòm, tỉnh Đồng Nai
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Nguyễn Văn Hải
|
12256
|
x
|
|
17/3/1985
|
Xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Vũ Gia Kiên
|
12257
|
x
|
|
02/8/1972
|
Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
|