|
Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
|
trang | 53/56 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 7.61 Mb. | | #935 |
|
5.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha (3 lứa)
TT
|
Nội dung chi
| Đơn vị tính |
Số lượng
|
I.
| Thuê khoán chuyên môn | |
|
-
|
Cán bộ địa phương chỉ đạo (1 người)
|
Tháng
|
5
|
-
|
Cán bộ chuyên môn chỉ đạo (1 người)
|
Tháng
|
5
|
-
|
Ấp trứng
|
công
|
30
|
-
|
Xử lý Acid + sát trùng mặt trứng
|
công
|
12
|
-
|
Chiếu kính kiểm tra bệnh
|
công
|
39
|
-
|
Kiểm nghiệm tơ kén
|
Công/mẫu
|
3
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
10
|
II.
| Nguyên vật liêu, năng lượng |
|
|
1.
|
Nguyên liệu, hoá chất
|
|
|
-
|
Trứng giống
|
vòng
|
100
|
-
|
Lá dâu (Lá thầu dầu, lá sắn)
|
kg
|
23.000
|
-
|
Cloruavôi
|
Kg
|
300
|
-
|
Phoocmol
|
kg
|
250
|
-
|
Acid HCL
|
kg
|
100
|
-
|
Thuốc bệnh tằm
|
hộp
|
500
|
-
|
Vôi bột
|
kg
|
500
|
2.
|
Vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
-
|
Hộp ngài
|
Hộp
|
600
|
-
|
Ni lon
|
kg
|
300
|
-
|
Nong
|
Cái
|
500
|
-
|
Dâ Né
|
cái
|
500
|
-
|
Dây thép buộc né
|
kg
|
20
|
-
|
Ẩm nhiệt kế
|
cái
|
10
|
-
|
Vải phủ dâu
|
m3
|
100
|
-
|
Bạt đựng dâu
|
m3
|
100
|
3.
|
Năng lượng, điện, nước
|
|
|
-
|
Than
|
kg
|
5000
|
-
|
Điện
|
KW
|
1000
|
III.
|
Chi khác(Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
1
|
Hội nghị đầu bờ
|
|
|
-
|
Đại biểu
|
Người
|
50
|
-
|
Thuê xe đưa đón đại biểu
|
Chuyến
|
1
|
2
|
Chi khác
|
|
|
|
Công tác phí
|
ngày
|
90
|
|
Lưu trú
|
ngày
|
87
|
5.5. Thí nghiệm kiểm tra các chỉ tiêu công nghệ sợi tơ
TT
|
Nội dung chi
|
ĐVT
|
Định mức (5 kg kén/mẫu)
|
I
|
Thuê khoán
|
|
|
1
|
Công kỹ thuật
|
|
|
|
Ươm công nghiệp (xác định chiều dài tơ đơn; % lên tơ; % tơ nõn; % tơ gốc; % áo nhộng; Tiêu hao nguyên liệu)
|
Công
|
1
|
|
Ươm kiểm tra độ sạch, độ gai gút tơ kén
|
Công
|
1
|
|
Ươm tơ đơn (Xác định độ không đều về độ mảnh giữa các kén)
|
Công
|
2
|
|
Ươm kiểm tra chất lượng sợi tơ (mẫu lớn)
|
Công
|
3
|
|
Phân tích và xử lý số liệu
|
Công
|
2
|
2
|
Công phổ thông
|
|
|
|
Bóc áo kén, phân loại kén thí nghiệm
|
Công
|
0.5
|
|
Điều tra kén (TL toàn kén, TL vỏ kén, % vỏ ....)
|
Công
|
1
|
|
Cân và sấy mẫu thí nghiệm
|
Công
|
1
|
|
Vệ sinh, sát trùng phòng thí nghiệm
|
Công
|
0.5
|
|
Bảo quản mẫu thí nghiệm
|
Công
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
2.1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Mua kén kiểm tra chất lượng tơ
|
kg
|
5
|
|
Hạt hút ẩm
|
kg
|
1
|
|
Vật rẻ tiền mau hỏng (rổ, ca, hộp giới thiệu SP, túi...)
|
|
300.000
|
2.2
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
|
Dây con thao
|
mét
|
10
|
|
Nồi nấu kén
|
Cái
|
1
|
2.3
|
Năng lượng
|
|
|
|
Điện
|
KW
|
10
|
|
Nước
|
m3
|
1
|
III.
|
Chi khác(Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Văn phòng phẩm (giấy, mực in, photo....)
|
|
500.000
|
5.6. Thí nghiệm phân tích các chỉ tiêu sinh hóa sợi tơ
TT
|
Nội dung chi
|
ĐVT (công)
|
Định mức (2 kg kén/mẫu)
|
I
|
Thuê khoán
|
|
|
1
|
Công kỹ thuật
|
|
|
|
Xác định trọng lượng khô tuyệt đối
|
Công
|
1
|
|
Xác định mức độ hòa tan keo
|
Công
|
2
|
|
Xác định tro khô
|
Công
|
0
|
|
Xác định xericin
|
Công
|
3
|
|
Xác định fibroin
|
Công
|
3
|
|
Xác định axit - amin
|
Công
|
4
|
|
Phân tích và đọc kết quả thí nghiệm
|
Công
|
2
|
2
|
Công phổ thông
|
|
|
|
Cắt nhỏ cùi kén
|
Công
|
1
|
|
Rửa cốc chén thí nghiệm
|
Công
|
1
|
|
Theo dõi tủ sấy mẫu
|
Công
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
2.1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Mua kén để phân tích mẫu
|
kg
|
2
|
|
Hóa chất
|
kg
|
1
|
|
Vật rẻ tiền mau hỏng (cốc chén, túi đựng mẫu,…)
|
|
100.000
|
2.2
|
Năng lượng
|
|
|
|
Điện
|
KW
|
10
|
|
Nước
|
m3
|
1
|
III.
|
Chi khác(Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
5.7. Thí nghiệm phân tích các chỉ tiêu sinh lý sợi tơ
TT
|
Nội dung chi
|
ĐVT (đồng)
|
Định mức (2 kg kén/mẫu)
|
I
|
Thuê khoán
|
|
|
1
|
Công kỹ thuật
|
|
|
|
Xác định độ đứt
|
Công
|
1
|
|
Xác định độ bền
|
Công
|
2
|
|
Xác định độ giãn
|
Công
|
2
|
|
Xác định độ bao hợp (kết dính)
|
Công
|
2
|
|
Phân tích và đọc kết quả thí nghiệm
|
Công
|
1
|
2
|
Công phổ thông
|
|
|
|
Ươm tơ 2 kg/mẫu
|
Công
|
1
|
|
Vệ sinh, bảo dưỡng thiết bị
|
Công
|
1
|
|
Guồng tơ, cân mẫu thí nghiệm
|
Công
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
2.1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Mua kén để phân tích mẫu
|
Kg
|
2
|
|
Vật rẻ tiền mau hỏng (túi đựng mẫu, …)
|
|
100.000
|
2.2
|
Năng lượng
|
|
|
|
Điện
|
KW
|
10
|
|
Nước
|
m3
|
1
|
III.
|
Chi khác(Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|