2.3. Thí nghiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật cnah tác và khảo nghiệm tác giả
2.3.1. Trồng mới
Tính cho 1ha/năm
TT
|
Khoản chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
|
|
|
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động giản đơn
|
|
200
|
-
|
Làm đất, đào hố
|
Công
|
50
|
-
|
Trồng chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
Công
|
100
|
-
|
Thu hoạch
|
Công
|
40
|
-
|
Công khác
|
Công
|
10
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
250
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu TN ( bao gồm cả thiết kế thi công và chỉ đạo thí nghiệm)
|
Công
|
150
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
Công
|
100
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
-
|
Cây giống
|
Cây
|
1.200
|
-
|
N
|
Kg
|
150
|
-
|
P2O5
|
Kg
|
550
|
-
|
K2O
|
Kg
|
100
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
-
|
Rác tủ nguồn gốc thực vật
|
Tấn
|
40
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg ai
|
8
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
2.3.2. Kiến thiết cơ bản
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động giản đơn
|
|
200
|
-
|
Chăm sóc, tỉa tán, phòng trừ sâu bệnh...
|
Công
|
170
|
-
|
Thu hoạch
|
Công
|
20
|
-
|
Công khác
|
Công
|
10
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
75
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu TN (thiết kế và chỉ đạo)
|
Công
|
60
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
Công
|
15
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
50
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
-
|
Cây giống
|
%
|
10
|
-
|
N
|
Kg
|
250
|
-
|
P2O5
|
Kg
|
550
|
-
|
K2O
|
Kg
|
300
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15 % KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
-
Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động giản đơn
|
|
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
50
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu TN (thiết kế và chỉ đạo)
|
Công
|
40
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
Công
|
10
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
50
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
-
|
Cây giống
|
Cây
|
1.200
|
-
|
N
|
Kg
|
350
|
-
|
P2O5
|
Kg
|
500
|
-
|
K2O
|
Kg
|
400
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
|
Rác tủ nguồn gốc thực vật
|
Tấn
|
40
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg ai
|
8
|
-
|
Máy bơm
|
cái
|
2
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
III. CÂY MÍA
3.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, chọn dòng
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
460
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
100
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
60
|
-
|
Trồng, chăm sóc
|
Công
|
150
|
-
|
Thu hoạch, làm hạt
|
Công
|
100
|
-
|
Công khác
|
Công
|
50
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
130
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
100
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
30
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
30
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
Tấn hom
|
10.000
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
10/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
N
|
Kg
|
150
|
|
P2O5
|
Kg
|
400
|
|
K2O
|
Kg
|
400
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
3.2. Thí nghiệm tạo vật liệu khởi đầu
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
750
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
100
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
100
|
-
|
Trồng, chăm sóc
|
Công
|
250
|
-
|
Thu hoạch, làm hạt
|
Công
|
100
|
-
|
Công khác
|
Công
|
50
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
230
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
200
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
30
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
30
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
Tấn hom
|
10.000
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/Phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
N
|
Kg
|
150
|
|
P2O5
|
Kg
|
800
|
|
K2O
|
Kg
|
400
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
3.3. Thí nghiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
460
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
100
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
60
|
-
|
Trồng, chăm sóc
|
Công
|
150
|
-
|
Thu hoạch, làm hạt
|
Công
|
100
|
-
|
Công khác
|
Công
|
50
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
180
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
150
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
30
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
Tấn hom
|
10.000
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/Phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
N
|
Kg
|
150
|
|
P2O5
|
Kg
|
800
|
|
K2O
|
Kg
|
400
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
3.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
300
|
-
|
Trồng, chăm sóc
|
Công
|
150
|
-
|
Thu hoạch, làm hạt
|
Công
|
100
|
-
|
Công khác
|
Công
|
50
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
80
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
50
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
30
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
Tấn hom
|
10.000
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
10/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
N
|
Kg
|
150
|
|
P2O5
|
Kg
|
800
|
|
K2O
|
Kg
|
400
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
IV. CÂY HỒ TIÊU
4.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, chọn dòng
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuế khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
750
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
75
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
75
|
-
|
Trồng, chăm sóc
|
Công
|
450
|
-
|
Thu hoạch, làm hạt
|
Công
|
112
|
-
|
Công khác
|
Công
|
38
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
200
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
160
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
40
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
30
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
Cây
|
3.500
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng
|
Tấn
|
10
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
N
|
Kg
|
750
|
|
P2O5
|
Kg
|
1.500
|
|
K2O
|
Kg
|
750
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
4.2. Thí nghiệm tạo vật liệu khởi đầu
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
750
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
100
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
100
|
-
|
Trồng, chăm sóc
|
Công
|
250
|
-
|
Thu hoạch, làm hạt
|
Công
|
100
|
-
|
Công khác
|
Công
|
50
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
250
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
200
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
50
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
30
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
Cây
|
3.500
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
N
|
Kg
|
750
|
|
P2O5
|
Kg
|
1.500
|
|
K2O
|
Kg
|
750
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
4.3. Thí nghiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
400
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
40
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
80
|
-
|
Trồng, chăm sóc
|
Công
|
200
|
-
|
Thu hoạch,
|
Công
|
80
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
150
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
120
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
30
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
30
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
Cây
|
3.500
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/Phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
N
|
Kg
|
500
|
|
P2O5
|
Kg
|
700
|
|
K2O
|
Kg
|
300
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
4.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
|
-
|
Trồng, chăm sóc
|
Công
|
|
-
|
Thu hoạch, làm hạt
|
Công
|
|
-
|
Công khác
|
Công
|
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
200
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
160
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
40
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
30
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
Cây
|
3.500
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
10/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
N
|
Kg
|
1.000
|
|
P2O5
|
Kg
|
1.200
|
|
K2O
|
Kg
|
600
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15 % kinh phí cho TN
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% kinh phí cho TN
| 15>15>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |