TT
|
Nội dung chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
1.490
|
|
Dọn cỏ
|
Công
|
100
|
|
Làm đất
|
Công
|
100
|
|
Lên luống
|
Công
|
100
|
|
Rạch hàng, bón phân lót, xử lý đất
|
Công
|
100
|
|
Phủ luống, đục lỗ
|
Công
|
100
|
|
Gieo hạt, chăm sóc cây con
|
Công
|
100
|
|
Trồng cây
|
Công
|
100
|
|
Chăm sóc (dặm, làm cỏ...)
|
Công
|
100
|
|
Đào mương thoát nước
|
Công
|
100
|
|
Tưới nước
|
Công
|
100
|
|
Phòng trừ chuột ....
|
Công
|
50
|
|
Phun thuốc BVTV
|
Công
|
140
|
|
Bón phân
|
Công
|
100
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
150
|
|
Dọn tàn dư TN
|
Công
|
50
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
195
|
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí mô hình
|
Công
|
30
|
|
Theo dõi TN, hướng dẫn công LĐPT, thu thập số liệu
|
Công
|
60
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo,...
|
Công
|
15
|
|
Phụ cấp chỉ đạo mô hình
|
Tháng
|
5
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
5
|
-
|
Thuê đất
|
ha
|
1
|
-
|
Thuê bảo vệ
|
tháng
|
5
|
-
|
Phụ cấp cán bộ địa phương phối hợp chỉ đạo mô hình
|
tháng
|
5
|
-
|
Thuê đất
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên nhiên vật liệu
|
|
|
|
Hạt giống
|
|
|
|
Cải bắp, cải xanh…
|
|
1-3
|
|
Rau muống, mồng tơi…
|
|
20-30
|
-
|
Khay gieo hạt
|
Cái
|
750
|
-
|
Phân chuồng
Hoặc thay bằng phân hữu cơ sinh học
|
Tấn
Tấn
|
30
10
|
-
|
Giá thể đóng bầu gieo hạt
|
Kg
|
3000
|
-
|
N
|
Kg
|
450
|
-
|
P2O5
|
Kg
|
750
|
-
|
K2O
|
Kg
|
450
|
-
|
Trấu (rơm) phủ
|
Tấn
|
0.5
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
-
|
Thuốc bệnh
|
Kg
|
10
|
-
|
Thuốc xử lý đất
|
kg
|
30
|
-
|
Thuốc trừ sâu
|
Kg
|
15
|
-
|
Phân bón lá
|
Kg
|
20
|
-
|
Nilon phủ đất
|
Cuộn
|
30
|
2
|
Vật tư, dụng cụ khác
|
|
|
-
|
Túi nilon thu mẫu
|
Kg
|
10
|
|
Quang gánh, sảo
|
Đôi
|
10
|
|
Thùng tưới
|
Đôi
|
10
|
|
Liềm
|
Cái
|
15
|
|
Cuốc
|
Cái
|
10
|
|
Dầm
|
Cái
|
50
|
|
Xẻng
|
Cái
|
10
|
|
Rổ nhựa
|
Cái
|
30
|
|
Dây tưới
|
m
|
1000
|
|
Bình phun thuốc
|
Cái
|
5
|
|
Máy đo pH cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy bơm nước
|
Cái
|
1
|
|
Thước kẹp
|
Cái
|
2
|
|
Thước dây
|
Cái
|
2
|
|
Dao, kéo
|
Bộ
|
2
|
-
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
3
|
Năng lượng
|
|
|
-
|
Điện (bơm nước)
|
KW/tháng
|
100
|
|
Xăng (dầu diezen) bơm nước, phun thuốc
|
Lít
|
400
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Thuê xe kiểm tra đánh giá mô hình
|
Chuyến
|
2
|
|
ôHội Hội nghị đầu bờ
|
Hội nghị
|
1
|