TT
|
Nội dung chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
165
|
-
|
Cắt cỏ
|
Công
|
10
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
10
|
-
|
Lên luống
|
Công
|
10
|
-
|
Rạch hàng, bón phân lót, xử lý đất
|
Công
|
10
|
-
|
Phủ luống, đục lỗ
|
Công
|
10
|
-
|
Gieo hạt, chăm sóc cây con
|
Công
|
10
|
-
|
Trồng cây
|
Công
|
14
|
-
|
Chăm sóc (dặm, làm cỏ...)
|
Công
|
12
|
-
|
Đào mương thoát nước
|
Công
|
10
|
-
|
Tưới nước
|
Công
|
10
|
-
|
Phòng trừ chuột
|
Công
|
5
|
-
|
Phun thuốc BVTV
|
Công
|
14
|
-
|
Bón phân
|
Công
|
10
|
-
|
Thu hoạch
|
Công
|
25
|
-
|
Dọn tàn dư TN
|
Công
|
5
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
105
|
-
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
Công
|
15
|
-
|
Theo dõi TN, hướng dẫn công LĐPT, thu thập số liệu
|
Công
|
60
|
-
|
Đánh giá xác định công thức, tổ hợp lai triển vọng
|
Công
|
15
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo,...
|
Công
|
15
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
90
|
-
|
Thuê đất
|
m2
|
1000
|
-
|
Thuê bảo vệ
|
tháng
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
-
|
Giống
|
Mẫu
|
30
|
-
|
Khay gieo hạt
|
Cái
|
100
|
-
|
Thẻ ghi số TT trong vườn ươm
|
Cái
|
30
|
-
|
Phân chuồng
Hoặc thay bằng phân hữu cơ sinh học
|
Tấn
Tấn
|
3
1
|
-
|
Giá thể đóng bầu gieo hạt
|
Kg
|
300
|
-
|
N
|
Kg
|
30
|
-
|
P2O5
|
Kg
|
80
|
-
|
K2O
|
Kg
|
30
|
-
|
Trấu (rơm) phủ
|
Tấn
|
1
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
30
|
-
|
Thuốc bệnh
|
Kg
|
1
|
-
|
Thuốc xử lý đất
|
kg
|
3
|
-
|
Thuốc trừ sâu
|
Kg
|
1.5
|
-
|
Phân bón lá, vi lượng
|
Kg
|
2
|
|
Vật tư, dụng cụ khác
|
|
|
-
|
Túi nilon thu mẫu
|
Kg
|
5
|
-
|
Cọc thẻ TN
|
Chiếc
|
90
|
-
|
Quang gánh, sảo
|
Đôi
|
3
|
-
|
Thùng tưới
|
Đôi
|
3
|
-
|
Liềm
|
Cái
|
5
|
-
|
Cuốc
|
Cái
|
2
|
-
|
Dầm
|
Cái
|
5
|
-
|
Xẻng
|
Cái
|
1
|
-
|
Rổ nhựa
|
Cái
|
20
|
-
|
Nia, mẹt
|
Cái
|
10
|
|
Bao xi xăng đựng hạt
|
Kg
|
5
|
|
Dây tưới
|
m
|
300
|
|
Bình phun thuốc
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo pH cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy bơm nước
|
Cái
|
1
|
|
Thước kẹp
|
Cái
|
2
|
|
Thước dây
|
Cái
|
2
|
|
Dao, kéo
|
Bộ
|
2
|
|
Quần áo bảo hộ lao động
|
Bộ
|
5
|
|
Ủng
|
Đôi
|
5
|
|
Găng tay
|
Đôi
|
20
|
|
Nón, mũ
|
Chiếc
|
5
|
|
Thẻ nhựa đánh dấu cây
|
Chiếc
|
600
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
3
|
Năng lượng
|
|
|
-
|
Điện (tưới nước)
|
KW/tháng
|
100
|
-
|
Xăng (dầu) bơm nước, phun thuốc
|
Lít
|
140
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|