|
Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
|
trang | 15/56 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 7.61 Mb. | | #935 |
| 5. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
TT
|
Khoản chi
|
Đơn vị
tính
|
Định mức 1.000m2
|
Đậu tương
|
Lạc
|
Đậu xanh
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
|
|
1
|
Công lao động kỹ thuật (Thiết kế, bố trí TN, công chỉ đạo, theo dõi, lấy mẫu, xử lý mẫu, xử lý số liệu, viết báo cáo...)
|
|
12
|
12
|
12
|
2
|
Thuê mướn khác
|
|
1000
|
1000
|
1000
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
công
|
3
|
3
|
3
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
m2
|
1000
|
1000
|
1000
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
|
|
-
|
Giống (hỗ trợ 100%)
|
Kg
|
7
|
24
|
3
|
-
|
Đạm urê (hỗ trợ 50%)
|
Kg
|
4,5
|
5
|
4,5
|
-
|
Lân supe (hỗ trợ 50%)
|
Kg
|
18
|
28
|
18
|
-
|
Kali (hỗ trợ 50%)
|
Kg
|
5
|
5
|
5
|
-
|
Phân chuồng
|
Kg
|
|
|
|
-
|
Vôi bột ( hỗ trợ 100%)
|
Kg
|
|
50
|
|
-
|
Thuốc BVTV(hỗ trợ 50%)
|
Kg
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
2
|
Vật rẻ tiền mau hỏng.
|
|
|
|
|
-
|
Màng mỏng PE ( hỗ trợ 100%)
|
Kg
|
|
10
|
|
-
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
|
|
|
-
|
Bao tải đựng giống
|
Chiếc
|
6
|
20
|
4
|
-
|
Bảng mica khổ 80x45 (cả cắt chữ)
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Năng lượng
|
|
|
|
|
-
|
Điện (bơm nước….)
|
Kw
|
|
|
|
-
|
Thủy lợi phí (nước nguồn)
|
m2
|
|
|
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế đề tài)
|
|
(theo mẫu dự toán)
|
Phụ lục V.
ĐỊNH MỨC CHI PHÍ NGHIÊN CỨU, CHỌN TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÂY RAU
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BNN-KHCN ngày tháng năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. RAU ĂN LÁ
1.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, lưu giữ nguồn gen
Tính cho 1.000 m2
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
165
|
|
Dọn cỏ
|
Công
|
10
|
|
Làm đất
|
Công
|
10
|
|
Lên luống
|
Công
|
10
|
|
Rạch hàng, bón phân lót, xử lý đất
|
Công
|
10
|
|
Phủ luống, đục lỗ
|
Công
|
10
|
|
Gieo hạt, chăm sóc cây con
|
Công
|
10
|
|
Trồng cây
|
Công
|
10
|
|
Chăm sóc (dặm, làm cỏ...)
|
Công
|
10
|
|
Đào mương thoát nước
|
Công
|
10
|
|
Tưới nước
|
Công
|
10
|
|
Phòng trừ chuột ....
|
Công
|
5
|
|
Phun thuốc BVTV
|
Công
|
14
|
|
Bón phân
|
Công
|
10
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
15
|
|
Làm sạch hạt
|
Công
|
10
|
|
Phơi sấy
|
Công
|
2
|
|
Phân loại, đóng gói
|
Công
|
4
|
|
Dọn tàn dư TN
|
Công
|
5
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
125
|
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
Công
|
10
|
|
Theo dõi TN, thu thập số liệu, thu mẫu
|
Công
|
40
|
|
Tỉa, thải loại, bao chụp cách ly giữ và nhân giống
|
Công
|
60
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo,...
|
Công
|
15
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
Thuê người dẫn đường đi thu thập mẫu
|
Công/mẫu
|
1
|
|
Phân tích mẫu (Các loại)
|
Mẫu
|
100
|
|
Thuê đất
|
m2
|
1000
|
|
Thuê bảo vệ
|
tháng
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên nhiên vật liệu
|
|
|
|
Giống
|
Mẫu
|
100
|
|
Khay gieo hạt
|
Cái
|
100
|
|
Thẻ đánh dấu trong vườn ươm
|
Cái
|
100
|
|
Phân chuồng
Hoặc thay bằng phân hữu cơ sinh học
|
Tấn
Kg
|
3
1000
|
|
Giá thể đóng bầu gieo hạt
|
Kg
|
300
|
|
N
|
Kg
|
30
|
|
P2O5
|
Kg
|
80
|
|
K2O
|
Kg
|
30
|
|
Trấu (rơm) phủ đất
|
Tấn
|
1
|
|
Vôi bột
|
Kg
|
30
|
|
Thuốc bệnh
|
Kg
|
1
|
|
Thuốc xử lý đất
|
kg
|
3
|
|
Thuốc trừ sâu
|
Kg
|
1,5
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
Kg
|
2
|
-
|
Vật liệu quây chụp cách ly chọn dòng (Vải cách ly)
|
Kg
|
50
|
2
|
Vật tư, dụng cụ khác
|
|
|
|
Túi nilon thu mẫu
|
Kg
|
5
|
|
Cọc thẻ TN
|
Chiếc
|
100
|
|
Quang gánh, sảo
|
Đôi
|
3
|
|
Thùng tưới
|
Đôi
|
3
|
|
Liềm
|
Cái
|
5
|
|
Cuốc
|
Cái
|
2
|
|
Dầm
|
Cái
|
5
|
|
Xẻng
|
Cái
|
1
|
|
Rổ nhựa
|
Cái
|
20
|
|
Nia, mẹt
|
Cái
|
10
|
|
Bao xi xăng đựng hạt
|
Kg
|
5
|
|
Dây tưới
|
m
|
300
|
|
Bình phun thuốc
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo pH cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy bơm nước
|
Cái
|
1
|
|
Thước kẹp
|
Cái
|
2
|
|
Thước dây
|
Cái
|
2
|
|
Dao, kéo
|
Bộ
|
2
|
|
Quần áo bảo hộ lao động
|
Bộ
|
5
|
|
Ủng
|
Đôi
|
5
|
|
Găng tay
|
Đôi
|
20
|
|
Nón, mũ
|
Chiếc
|
5
|
|
Thẻ nhựa đánh dấu cây
|
Chiếc
|
600
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
3
|
Năng lượng
|
|
|
|
Điện (sấy hạt và bảo quản hạt giống...)
|
KW/tháng
|
200
|
|
Xăng (dầu) bơm nước, phun thuốc
|
Lít
|
140
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|