5.2. Chọn tạo vật liệu khởi đầu
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
công
|
650
|
-
|
Làm đất thủ công
|
công
|
98
|
-
|
Chuẩn bi vườn lai, trồng
|
công
|
146
|
-
|
Vun, chăm sóc
|
công
|
160
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
28
|
-
|
Thu hoạch quả, tách quả, phơi hạt
|
công
|
140
|
-
|
Tưới nước
|
công
|
28
|
-
|
Công phát sinh (chống hạn, úng, dịch bệnh)
|
công
|
50
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
công/tổ hợp
|
2
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê công bảo vệ (1 người)
|
tháng
|
50
|
-
|
Thuê đất, thuế đất
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
hom
|
12.000
|
-
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
kg
|
1.500
|
-
|
N
|
kg
|
130
|
-
|
P2O5
|
kg
|
400
|
-
|
K2O
|
kg
|
195
|
-
|
Thuốc BVTV
|
|
|
|
Thuốc sâu bệnh +Thuốc trừ cỏ
|
kg
|
6
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
2
|
Dụng cụ TN
|
|
|
-
|
Túi đựng mẫu +Túi đựng hạt
|
cái
|
7.000
|
-
|
Bảng tên thí nghiệm
|
cái
|
15
|
-
|
Cọc thí nghiệm
|
cái
|
1000
|
-
|
Cuốc + Dao to (mỗi loại)
|
cái
|
15
|
-
|
Dây buộc
|
Cuộn
|
25
|
-
|
Quang gánh, đòn gánh
|
bộ
|
20
|
|
Rổ, xảo (mỗi loại)
|
cái
|
20
|
III
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
5.3. Thí nghiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm cơ bản
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
công
|
600
|
-
|
Làm đất thủ công
|
công
|
90
|
-
|
Chuẩn bi giống, trồng
|
công
|
100
|
-
|
Vun, chăm sóc
|
công
|
150
|
-
|
Lấy mẫu thí nghiệm
|
công
|
50
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
30
|
-
|
Thu hoạch quả, tách quả, phơi hạt
|
công
|
150
|
-
|
Tưới nước
|
công
|
30
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
công
|
400
|
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
|
30
|
|
Theo dõi TN, đánh giá các chỉ tiêu, chọn dòng, thu mẫu, xử lý mẫu...
|
|
300
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
|
70
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê công bảo vệ
|
công
|
50
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
hom
|
12.000
|
-
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
kg
|
1.500
|
-
|
N
|
kg
|
130
|
-
|
P2O5
|
kg
|
400
|
-
|
K2O
|
kg
|
195
|
-
|
Thuốc BVTV
|
|
|
|
Thuốc sâu bệnh, Thuốc trừ cỏ
|
kg
|
4
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
2
|
Dụng cụ TN
|
|
|
-
|
Túi đựng mẫu + Túi đựng hạt
|
cái
|
8.000
|
-
|
Bảng tên thí nghiệm
|
cái
|
10
|
-
|
Cọc thí nghiệm
|
cái
|
500
|
-
|
Cuốc, Dao to (mỗi loại)
|
cái
|
10
|
-
|
Dây buộc
|
Cuộn
|
20
|
-
|
Quang gánh, đòn gánh
|
bộ
|
15
|
|
Rổ, xảo (mỗi loại)
|
cái
|
20
|
III
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
5.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động kỹ thuật (Công cán bộ chỉ đạo, thiết kế bố trí thí nghiệm, theo dõi, đo đếm, thu mẫu, xử lý số liệu, viết báo cáo...)
|
công
|
120
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
hom
|
12.000
|
-
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
tấn
|
1,5
|
-
|
N
|
kg
|
130
|
-
|
P2O5
|
kg
|
400
|
-
|
K2O
|
kg
|
195
|
-
|
Thuốc BVTV
|
|
|
|
Thuốc sâu bệnh
|
kg
|
3
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
|
Thuốc trừ cỏ
|
kg
|
3
|
III
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |