|
Phụ lục IX.
ĐỊNH MỨC CHI PHÍ NGHIÊN CỨU, CHỌN TẠO VÀ PHÁT TRIỂN MỘT SỐ
|
trang | 47/56 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 7.61 Mb. | | #935 |
| Phụ lục IX.
ĐỊNH MỨC CHI PHÍ NGHIÊN CỨU, CHỌN TẠO VÀ PHÁT TRIỂN MỘT SỐ
CÂY CÔNG NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BNN-KHCN ngày tháng năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. CÂY CHÈ, CÀ PHÊ, DÂU TẰM, CAO SU...
1.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, chọn dòng
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
(theo cây)
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
150
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
150
|
-
|
Trồng, chăm sóc
Dâu tằm
Chè
Cao su-cà phê
|
Công
|
900
550
300
|
-
|
Thu hoạch
Dâu tằm
Chè
Cao su-cà phê
|
Công
|
600
500
300
|
-
|
Công khác
|
Công
|
80
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
500
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
400
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
100
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
10
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
|
|
-
|
Cao su
|
Cây
|
700
|
-
|
Chè
|
Cây
|
25.000
|
-
|
Dâu
|
Cây
|
50.000
|
-
|
Cà phê
|
Cây
|
12.000
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
Đạm U rê
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1.500
150
600
2.500
|
|
Super lân
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1.000
150
1.500
3.000
|
|
Kali clorua
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1.500
800
600
2.500
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15 % KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
1.2. Thí nghiệm tạo vật liệu khởi đầu
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nộ dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
(theo cây)
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
500
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
250
|
|
Trồng, chăm sóc
Dâu tằm
Chè
Cao su-cà phê
|
Công
|
700
500
200
|
|
Thu hoạch
Dâu tằm
Chè
Cao su-cà phê
|
Công
|
600
500
300
|
-
|
Công khác
|
Công
|
250
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
700
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
500
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
200
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
10
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
|
|
-
|
Cao su
|
Cây
|
700
|
-
|
Chè
|
Cây
|
25.000
|
-
|
Dâu
|
Cây
|
50.000
|
-
|
Cà phê
|
Cây
|
12.000
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
Đạm U rê
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
2.000
150
600
2.500
|
|
Lân super lân
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1.000
150
1.500
3.000
|
|
Kali Clorua
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
2.000
800
600
2.500
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15 % KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
1.3. Thí nghiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
1.3.1. Trồng mới
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
(theo cây)
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
150
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
450
|
|
Trồng, chăm sóc
Dâu tằm
Chè
Cao su-cà phê
|
Công
|
700
500
200
|
-
|
Thu hoạch
|
Công
|
100
|
-
|
Công khác
|
Công
|
100
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
420
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
320
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
100
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
10
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
|
|
-
|
Cao su
|
Cây
|
700
|
-
|
Chè
|
Cây
|
25.000
|
-
|
Dâu
|
Cây
|
50.000
|
-
|
Cà phê
|
Cây
|
12.000
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
Đạm U rê
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1.000
75
300
1250
|
|
Lân Super
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
500
75
750
1500
|
|
Kali Clorua
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1000
400
300
1250
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15 % KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
| 15>15>15>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|