Phụ lục IV.
ĐỊNH MỨC CHI PHÍ NGHIÊN CỨU, CHỌN TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÂY ĐẬU ĐỖ
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BNN-KHCN ngày tháng năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. Thí nghiệm tập đoàn công tác và chọn dòng
TT
|
Khoản chi
|
Đơn vị
tính
|
Định mức 1.000m2
|
Đậu tương
|
Lạc
|
Đậu xanh
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
77
|
82
|
74
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Lên luống, nhặt cỏ
|
Công
|
10
|
10
|
10
|
-
|
Rạch hàng, bón phân lót, gieo hạt
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Chăm sóc (tỉa dặm, vun xới...)
|
Công
|
13
|
16
|
11
|
-
|
Tưới nước
|
Công
|
4
|
4
|
4
|
-
|
Phun thuốc BVTV
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Thu hoạch (cắt cây, vận chuyển...)
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Phơi sấy, làm sạch mẫu giống
|
Công
|
11
|
12
|
10
|
-
|
Theo dõi, lấy mẫu giống.
|
Công
|
7
|
8
|
7
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
45
|
55
|
45
|
-
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
Công
|
5
|
7
|
5
|
-
|
Theo dõi TN, đánh giá các chỉ tiêu, chọn dòng, thu mẫu, xử lý mẫu...
|
Công
|
32
|
40
|
32
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
3
|
3
|
3
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
m2
|
1000
|
1000
|
1000
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
|
|
-
|
Giống
Giống (gieo vãi)
|
Kg
kg
|
7
9
|
24
|
3
|
-
|
Hóa chất /Chế phẩm
|
Gói
|
|
|
|
-
|
N
|
Kg
|
8,6
|
9,8
|
8,6
|
-
|
P2O5
|
Kg
|
35
|
55
|
35
|
-
|
K2O
|
Kg
|
10
|
10
|
10
|
-
|
Phân chuồng/ phân vi sinh
|
Kg
|
800/80
|
1500/150
|
1000/100
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
|
50
|
0
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
0.6
|
0.6
|
0.6
|
2
|
Vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
|
-
|
Nia, phơi mẫu phơi cả ô TN
|
Chiếc
|
250
|
250
|
250
|
-
|
Sàng, mẹt phơi 5 - 10 cây mẫu
|
Chiếc
|
100
|
100
|
100
|
-
|
Màng mỏng PE
|
Kg
|
|
10
|
|
-
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
500
|
500
|
500
|
-
|
Bao tải đựng giống
|
Chiếc
|
|
|
|
-
|
Cọc tre TN
|
Chiếc
|
500
|
500
|
500
|
-
|
Quang gánh
|
Bộ
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Liềm
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Cuốc
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Thùng tôn bảo quản mẫu giống
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Bảng mica khổ 80x45 (cả cắt chữ)
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Rổ rửa mẫu giống
|
Chiếc
|
|
5
|
|
3
|
Năng lượng
|
|
|
|
|
-
|
Điện
|
Kw
|
100
|
100
|
100
|
-
|
Thủy lợi phí (nước nguồn)
|
m2
|
1000
|
1000
|
1000
|
4
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
|
(theo mẫu dự toán)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |