IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
7
|
25
|
ĐNA-HỖN HỢP 3
|
PH I
|
%
|
HC: 15; P2O5: 2; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Hóa chất Đại Nam
|
CT TNHH Phân bón Thắng Hưng Phát
|
ppm
|
Cu: 300; Fe:200; Mn: 300; Zn: 300
|
Cfu/g
|
Bacillus; Sinorhizobium sp: 1x 106 mỗi loại
|
VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
10
|
26
|
GSX - 14
|
SITTO-PHAT
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Giang Sơn Xanh
|
CT TNHH SITTO VIỆT NAM
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100; Fe: 200; Zn: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100
|
VIII. PHÂN BÓN LÁ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
47
|
27
|
Dòng Sông Mới – Bio (Newriver - Bio)
|
MOTO - 02 (NEWBIO)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 1,8-1,6-1; Độ ẩm: 10
|
CT TNHH Dòng Sông Mới (Newriver Co., Ltd-Vietnam)
|
CT TNHH Mộc Tuyền
|
ppm
|
Ca: 50; MgO: 200; Fe: 300; Mn: 50; Zn: 50;Cu: 100; B: 500; Vitamin B1: 250
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,18
|
48
|
28
|
Dòng Sông Mới (Califlower)
|
MOTO - 03 (ECOBIO)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 1,6-1,8-1,2; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Ca: 150; MgO: 150; Fe: 100; Zn: 100; B: 500; Mo: 20; Vitamin B1: 100
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,18
|
169
|
29
|
Trang Nông RQ
|
DAQUOCGIA
|
%
|
Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 1-0,5-4,5
|
CT CP Nông Trang
|
CT CP BVTV Đa Quốc Gia
|
ppm
|
Cu: 200; Zn: 300; B: 1000; Mo: 30
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15
|
G. Danh mục phân bón đã có trong Phụ lục 04, DMPB được phép SXKD&SD tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 65/2010/TT-BNNPTNT ngày 5/11/2010 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
VI. PHÂN BÓN LÁ (Trang 72)
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
70
|
30
|
GSX-08
|
Cá Chép Vàng 2
|
%
|
Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 10-10-10; Độ ẩm: 10
|
CT TNHH Giang Sơn Xanh
|
CT TNHH Hải Quốc Cường
|
ppm
|
Mn: 100; Cu: 200; Zn: 150; B: 200
|
VI. PHÂN BÓN LÁ (Trang 76)
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
90
|
31
|
NVD 14
|
GSA 8 (Sure Grow)
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 3-3-8
|
CT TNHH Nông Việt Đức
|
CT TNHH TM Gold Star
|
ppm
|
Mg: 1000; Fe: 100; Zn: 200; Cu: 100; B: 300; GA3: 500; α-NAA: 1000
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2
|
96
|
32
|
NVD 18
|
HC 101 (Dưỡng cây 101)
|
%
|
N-K2O: 4-8; Mg: 0,25
|
CT TNHH Nông Việt Đức
|
CT TNHH MTV LUCKY
|
ppm
|
B: 250; GA3: 200; Zn: 1800; Fe: 300; Cu: 800; Nitrophenol: 0,01
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2
|
H. Danh mục phân bón đã có trong Phụ lục 01 DMPB được phép SXKD & SD tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 29/2011/TT-BNNPTNT ngày 15/4/2011 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
VII. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
50
|
33
|
TN 02
|
Canh Nông
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2,4; Độ ẩm: 20
|
CT CP
Trang Nông
|
Ông Vũ Xuân Hóa
|
VIII. PHÂN BÓN LÁ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
47
|
34
|
Chelastar
(Chelmicro Combi SP)
|
%
|
MgO: 9; Độ ẩm: 10
|
CT TNHH
Dòng Sông Mới (Newriver Co.,Ltd - Vietnam)
(NK từ Bỉ)
|
CT TNHH
Dòng Sông Mới (Newriver Co.,Ltd - Vietnam)
(NK từ Mỹ, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia và các nước châu Âu)
|
ppm
|
Fe: 45000; Mn: 45000; Zn: 12500; Cu: 10000; B: 5000; Mo: 100; Co: 50
|
48
|
35
|
Davyblue
(Newriver-30)
|
%
|
N-P2O5- K2O: 28-14-14; MgO: 1; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 320; Mn: 160; Zn: 80; Cu: 30; B: 100; Mo: 10
|
49
|
36
|
Davyblue (DSM)
|
%
|
N-P2O5- K2O: 13-3-26; MgO: 5; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 320; Mn: 160; Zn: 80; Cu: 30; B: 100; Mo: 10
|
50
|
37
|
Davyblue (Califlower)
|
%
|
N-P2O5- K2O: 8-52-17; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 320; Mn: 160; Zn: 80; Cu: 30; B: 100; Mo: 10
|
51
|
38
|
Davyblue (Newriver-Max)
|
%
|
N-P2O5- K2O: 27-7-14; MgO: 3,5; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 320; Mn: 160; Zn: 80; Cu: 30; B: 100; Mo: 10
|
52
|
39
|
Davyblue (Topstar)-L Ago
|
%
|
N-P2O5- K2O: 9-3,6-7
|
ppm
|
Fe: 16; Mn: 36; Cu: 9; B: 36; Mo: 3,6
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2
|
55
|
40
|
Davyblue (River-K)
12-0-43+2MgO+TE
|
%
|
N-K2O: 12-43; MgO: 2; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 320; Mn: 160; Zn: 80; Cu: 30; B: 100; Mo: 10
|
56
|
41
|
Davyblue(River-P)
6-28-12+2MgO+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-28-12; MgO: 2; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 320; Mn: 160; Zn: 80; Cu: 30; B: 100; Mo: 10
|
57
|
42
|
Davyblue(Newriver)
16-7-30+2MgO+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 16-7-30; MgO: 2; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 320; Mn: 160; Zn: 80; Cu: 30; B: 100; Mo: 10
|
58
|
43
|
Davyblue-L-Micromix (Alexmax)
|
%
|
MgO: 3,4; S: 5,4
|
CT TNHH Dòng Sông Mới (Newriver Co.,Ltd - Vietnam) (NK từ Bỉ)
|
CT TNHH Dòng Sông Mới (Newriver Co.,Ltd - Vietnam) (NK từ Mỹ, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia và các nước châu Âu)
|
ppm
|
Fe:11000; Mn:15000; Zn:11000; Cu:5000; B:3000; Mo:100
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,3
|
59
|
44
|
Sicalnit-L Plus
(Topstar Canxi plus)
|
%
|
N: 10; MgO: 2; CaO: 15
|
mg/l
|
B: 500; Cu: 400; Fe: 500; Mn: 1000; Mo: 10; Zn: 200
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2
|
60
|
45
|
Micro-Attack (Borgrow)
|
%
|
Độ ẩm: 10
|
ppm
|
B: 150000; Zn: 26000; Mn: 40000
|
61
|
46
|
Davyblue (Newriver-30)
30-10-10+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 30-10-10; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 320; Mn: 160; Zn: 80; Cu: 30; B: 100; Mo: 10
|
62
|
47
|
Davyblue-K Extra (Alexmax Sugar Fast) 0-0-21+14S+TE
|
%
|
K2O: 21; S: 14
|
ppm
|
Fe: 500; Mn: 500; Zn: 500; Cu: 250
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2
|
142
|
48
|
HP 06
|
Hùng Ngọc
|
%
|
Axit Humic: 2; N-P2O5- K2O: 4-4-2
|
CT TNHH ĐT PT
Hoà Phú
|
CT CPTM Hùng Ngọc
|
mg/l
|
Mn: 400; Zn: 50; Cu: 50; B: 500
|
|
pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,14-1,18
|
195
|
49
|
HTC 01
|
Siêu Đại Lợi
|
%
|
N-P2O5- K2O: 7-6-3,5
|
CT CP KT & DV TM PT
HTC COM
|
CT CP BVTV Đa Quốc Gia
|
mg/l
|
Mn: 500; Zn: 600; Cu: 350; B: 200
|
|
pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,10-1,16
|
310
|
50
|
TN 03
|
Tân Đại Lợi
|
%
|
Axit Humic: 5; N-P2O5- K2O: 2,5-2-2
|
CT CP
Trang Nông
|
CT CP BVTV Đa Quốc Gia
|
mg/l
|
Mn: 400; Zn: 250; Fe: 300; Cu: 50
|
|
pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,13-1,17
|
311
|
51
|
TN 04
|
BTN
|
%
|
Axit Humic: 7,5; N-P2O5- K2O: 15-15-15; Ca: 0,05
Độ ẩm: 10
|
CT TNHH QT Hà Thành
|
mg/kg
|
Mn: 300; Zn: 200; Fe: 200; Cu: 50; B: 200
|
I. Danh mục phân bón đã có trong Phụ lục 02, DMPB được phép SXKD&SD tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 29/2011/TT-BNNPTNT ngày 15/4/2011 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi, điều chỉnh về tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
IV. PHÂN VI SINH VẬT (trang 20)
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
102
|
52
|
Niphos
|
Đại Lợi
|
Cfu/g
|
Pseudomonas spp; Azospirillium lipoferum: 1x109 mỗi loại
|
Chi nhánh VUDCN tại Tp. HCM
|
CT TNHH TM SX Dày Dép Đại Lợi
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1
|
K. Danh mục phân bón đã có trong Phụ lục 01, DMPB được phép SXKD & SD tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 42/2011/TT-BNNPTNT ngày 06/6/2011 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |