BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn danh mục bổ sung thứC Ăn chăn nuôI, nguyên liệu thứC ĂN



tải về 1.25 Mb.
trang6/6
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích1.25 Mb.
#6944
1   2   3   4   5   6



BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN




CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH MÃ SỐ HS


(Ban hành kèm theo Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03 tháng 7 năm 2007)



STT trong QĐ 90

Tên nguyên liệu, TĂCN

Mã HS trong QĐ 90

Mã HS được điều chỉnh

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng và quy cách
bao gói


Hãng sản xuất

Xuất xứ

120

Mold - Nil Dry

2309.90.20

3808.20.90

RUBY-74-3/00-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium

574

Rovimix B6

2309.90.20

2936.25.00

RT-1344-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng carton, bao: 25kg.



DSM Vitamins (Shanghai) Ltd

China

575

Rovimix E-50 Adsorbate

2309.90.20

2936.28.00

AT-1443-02/03-KNKL

Bổ sung vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng vàng.

- Thùng carton: 25kg



DSM Vitamins (Shanghai) Ltd

China

577

Roxarsone 98% USP24

2309.90.20

2931.0090

ZC-1428-02/03-KNKL

Bổ sung kháng sinh trong TĂCN

- Thùng: 25 kg

Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.

China

636

Zinc Sulphate

2817.00.10

2833.26.00

KV-229-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Zn)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

650


Ronozyme P5000 (CT)

2309.90.90

3507.90.00

RT-1892-02/04-NN

Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg và 1000 kg.



Novozymes A/S

Denmark

651

Ronozyme A (CT)

2309.90.90

3507.90.00

NĐ-622-8/02-KNKL

Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt

- Bao, thùng: 10kg và 20kg. Drum: 40kg.



Novozymes A/S.

Denmark

652

Ronozyme A (L)

2309.90.90

3507.90.00

NĐ-623-8/02-KNKL

Cung cấp enyme trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25 lít.



Novozymes A/S.

Denmark

653

Ronozyme P (CT)

2309.90.90

3507.90.00

NĐ-620-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.

- Bao: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.


Novozymes A/S.

Denmark

654

Ronozyme P (L)

2309.90.90

3507.90.00

NĐ-621-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25kg.

- Drum: 200kg.


Novozymes A/S.

Denmark

655

Ronozyme Pro (CT)

2309.90.90

3507.90.00

NĐ-624-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.

- Bao, thùng: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.


Novozymes A/S.

Denmark

656

Ronozyme Pro (L)

2309.90.90

3507.90.00

NĐ-625-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25 lít



Novozymes A/S.

Denmark

657

Ronozyme VP (CT)

2309.90.90

3507.90.00

NĐ-618-8/02-KNKL

Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.

- Bột màu nâu hạt.

- Bao: 10kg; 20 kg.

- Drum: 40kg.


Novozymes A/S.

Denmark

658

Ronozyme VP (L)

2309.90.90

3507.90.00

NĐ-619-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Can: 25kg.

- Drum: 210 lít


Novozymes A/S.

Denmark

659

Ronozyme WX (CT)

2309.90.90

3507.90.00

NO-118-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.



Novo Zyme A/S.

Denmark

660

Ronozyme WX (L)

2309.90.90

3507.90.00

NO-119-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.

- Can: 25 lít và 210 lít.



Novo Zyme A/S

Denmark

672

Ascorbic Acid

2309.90.20

2936.27.00

RA-606-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.



DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

711

Rovimix ®C-EC

2309.90.20

2936.27.00

RA-608-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu vàng nhạt.

- Thùng, bao: 25 kg.



DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

712

Rovimix® Calpan

2309.90.20

2936.24.00

RA-607-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.

- Bột mịn, màu trắng.

- Thùng carton, bao: 25kg.



DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

756

Carophyll Pink

2309.90.20

3204.19.00

RP-597-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 1000kg

DSM Nutritional Products France SAS

France

758

Carophyll Red

2309.90.20

3204.17.20

RP-598-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu tím.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).


DSM Nutritional Products France SAS

France

927

Pigor ® 730

Code; 6730



2309.90.20

3302.10.90

PM-296-9/00-KNKL

Chất tạo mùi bơ

- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.

- Bao: 25kg



Pancosma.

France

956

Rovimix ® D3-500

2309.90.20

2936.29.00

RP-593-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France

959

Rovimix ® Folic 80 SD

2309.90.20

2936.29.00

RP-595-8/02-KNKL

Cung cấp Folic acid trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS (France)

France

960

Rovimix ® H-2

2309.90.20

2936.29.00

RP-596-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France

961

Rovimix ® Stay- C35

2309.90.20

2936.27.00

RP-592-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France

976

Sucram 200 (6830)

2309.90.20

2925.11.00

PM-141-5/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

1056

Rovimix® B1

2309.90.20

2936.22.00

RĐ-611-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng, bao: 25 kg.



DSM Nutritional Products GmbH

Germany

1058

Rovimix® B6

2309.90.20

2936.25.00

RĐ-612-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng, bao: 25 kg.



DSM Nutritional Products GmbH

Germany

1255

Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade

2309.90.20

2936.29.00

RY-609-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Thùng, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia

1584

ROVIMIX® E- 50 Adsorbate

2309.90.20

2936.28.00

RT-605-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.



DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land



Каталог: Data -> File -> Document
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệP
Document -> VÀ phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số: 142/2002/QĐ-bnn
Document -> Số: 649/2000/QĐ-bts cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Document -> Căn cứ Nghị định số 59/2005/NĐ-cp ngày 04/5/2005 của Chính phủ Quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh một số ngành nghề thủy sản
Document -> 4 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm
Document -> BỘ CÔng nghiệp số: 02/2004/tt-bcn
Document -> PHÁt triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.25 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương