- Dạng: bột, màu hơi trắng đến hồng.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma France S.A.
|
France
| -
|
Pigortek 650
Code 6650
|
2309.90.20
|
23-1/07-CN
|
Bổ sung hương trái cây trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma France S.A.
|
France
|
-
|
Selenium 2.25%
|
2309.90.20
|
59-1/07-CN
|
Bổ sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng.
- Bao: 25kg.
|
Cedicom
|
France
|
-
|
Senior S/O
|
2309.10.10
|
45-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Sensitive
|
2309.10.10
|
46-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Sensitivity Control
|
2309.10.10
|
03-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Sensitivity Control
|
2309.10.10
|
38-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Starter
|
2309.10.10
|
29-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Substilac
|
2309.90.90
|
117-3/07-CN
|
Chất thay thế sữa sử dụng trong thức ăn lợn con.
|
- Dạng: bột, màu be.
- Bao: 20kg, 500kg và 1000kg.
|
Techna S.A.
|
France
|
-
|
Tech'zyme W
|
2102.10.90
|
118-3/07-CN
|
Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu be.
- Bao: 25kg.
|
Techna S.A.
|
France
|
-
|
Veterinary Maxi Junior
|
2309.10.10
|
13-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Veterinary Maxi Mature
|
2309.10.10
|
15-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Veterinary Medium Adult
|
2309.10.10
|
11-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Veterinary Medium Mature
|
2309.10.10
|
12-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Veterinary Mini Adult
|
2309.10.10
|
08-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Veterinary Mini Mature
|
2309.10.10
|
09-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Veterinary Puppy Milk
|
2309.10.90
|
51-02/06-CN
|
Sữa cho chó.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.
- Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Veterinary Starter
|
2309.10.10
|
06-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Vit' Sec
|
2309.90.20
|
VP-1548-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 200kg.
|
Vitalac
|
France
|
-
|
Vital Milk
|
2309.10.90
|
49-02/06-CN
|
Sữa cho mèo.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.
- Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Weaning
|
2309.10.10
|
40-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Weight Control
|
2309.10.10
|
02-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Young Male S/O
|
2309.10.10
|
43-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Luprosil® NC
|
2309.90.20
|
124-3/07-CN
|
Hỗn hợp acid và muối hữu cơ, bổ sung chất bảo quản trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu trắng tới vàng nhạt.
- Thùng: 30kg, 210kg và 1000kg.
|
BASF Aktiengesellschaft
|
Germany
|
-
|
Bergaprime
|
1512.19.90
|
157-05/06-CN
|
Hỗn hợp dầu hướng dương, dầu đậu nành nhằm cung cấp năng lượng cao cho thú nuôi nhỏ.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao/thùng: 15kg.
|
Berg + Schmidt GmbH & Co.
|
Germany
|
-
|
Bergazym P
|
3507.90.00
|
88-2/07-CN
|
Sản phẩm enzyme phức hợp nhằm bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao/thùng: 20kg; 25kg.
|
Berg + Schmidt GmbH & Co. KG
|
Germany
|
-
|
FraMould V Dry
|
2309.90.20
|
FP-20-2/01-KNKL
|
Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Frazyme PE 500 Dry
|
2309.90.90
|
150-01/05-NN
|
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Frazyme W Plus 500 Dry
|
2309.90.90
|
151-01/05-NN
|
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu hoặc vàng.
- Bao: 20kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Selko - pH
|
2309.90.20
|
05-01/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong nước uống của vật nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu xanh đậm.
- Chai: 1kg.
- Can: 25kg.
- Thùng: 10kg, 225kg.
- Bồn chứa: 1000kg.
|
Selko BV
|
Holland
|
-
|
3-CARE
|
2914.69.00
|
239-5/05-NN
|
Hợp chất chức Quinol dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xanh.
- Thùng: 25kg.
|
Tetragon Chemie Pvt. Ltd.
|
India
|
-
|
Bergapur
|
2923.20.10
|
362-12/06-CN
|
Lecithin tinh khiết dạng bột. Chất nhũ hóa thực vật, giúp cải thiện tiêu hóa.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt đến vàng.
- Thùng giấy: 50kg.
|
Synergy Foods
Pvt., Ltd.
|
India
|
-
|
Bergathin
|
2923.20.10
|
96-3/07-CN
|
Lecithin đậu nành, bổ sung chất nhũ hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng phuy: 200kg.
hoặc container flexi: 21 tấn.
|
Synergy Foods Private Limited.
|
India
|
-
|
Bio Liv
|
2309.90.90
|
286-10/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp chất chiết xuất của gan, các acid amin và vitamin nhằm cải thiện chức năng gan của vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Polchem Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.
|
India
|
-
|
Check - O - Tox
|
2309 90 20
|
225-08/06-CN
|
Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong TACN.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao hoặc thùng: 5kg, 25kg.
|
Harshvardhan's Laboratories PVT. Ltd.
|
India
|
-
|
Ecomos
|
2309.90.20
|
287-10/06-CN
|
Bổ sung prebiotic (glucomannans) trong thức ăn chăn nuôi gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Polchem Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.
|
India
|
-
|
Fermento
|
2309.90.20
|
288-10/06-CN
|
Bổ sung chất tổng hợp sinh học (probiotic và prebiotic) vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Polchem Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.
|
India
|
-
|
Maxigrain
|
3507.90.00
|
289-10/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Polchem Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.
|
India
|
-
|
Probee
|
2309.90.20
|
271-09/06-CN
|
Bổ sung men vi sinh, vitamin và acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Túi: 100g, 500g và 2500g.
|
Intercorp Biotech Limited, Enterprise.
|
India
|
-
|
Soya Lecithin Liquid
(Feed Grade)
|
2909.90.20
|
144-5/07-CN
|
Phụ phẩm từ quá trình sấy dầu đậu nành nhằm bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 210kg.
|
Vippy Industries Ltd.
|
India
|
-
|
UTPP Biotech
|
2309.90.20
|
19-1/07-CN
|
Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột mịn, màu đen xám.
- Bao: 25kg.
|
Tetragon Chemie Pvt. Ltd
|
India
|
-
|
UTPP Biotech
|
2309.90.20
|
19-1/07-CN
|
Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột mịn, màu đen xám.
- Bao: 25kg.
|
Tetragon Chemie
Pvt. Ltd.
|
India
|
-
|
Customer Premix No. 439 (153S)
|
2309 90 20
|
226-08/06-CN
|
Hỗn hợp lysine, chất béo nhằm bổ sung dinh dưỡng, năng lượng trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Dae Han New Pharm Co., Ltd.
|
Korea
|
-
|
Bergafat B-30
|
1517.90.85
|
97-3/07-CN
|
Chất béo từ dầu dừa, dầu đậu nành nhằm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng phuy: 185kg.
hoặc container flexi: 21 tấn.
|
Berg + Schmidt (M) Sdn., Bhd.
|
Malaysia
|
-
|
Bergafat DLN - 2
|
2309.90.90
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Thùng: 185kg hoặc Contailer flexi: 20tấn (5%)
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Bergafat HTL-316
|
1511.90.90
|
123-04/06-CN
|
Dầu cọ dùng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp năng lượng cao cho vật nuôi nhỏ.
|
- Dạng: bột, màu vàng đến nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Berg & Schmidt Sdn., Bhd.
|
Malaysia
|
-
|