2309.90.20
|
358-12/06-CN
|
Bổ sung vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng hoặc trắng ngà.
- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Guangzhou Tanke Bio Tech Co., Ltd
|
China
| -
|
Tiamufeed
|
2309.90.20
|
101-04/06-CN
|
Chất bổ trợ chứa kháng sinh giúp tăng cường hiệu suất của vật nuôi và hiệu quả của TĂCN.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao: 1kg.
- Thùng: 20kg, 25kg.
|
Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Tylosin Phosphate 10% Premix Granular Powder
|
2309.90.20
|
90-2/07-CN
|
Premix phụ gia trong TACN nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của vật nuôi.
|
- Dạng: bột và hạt, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Ningxia Duoweitairui Pharmaceutical Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Tylosin Phosphate 25% Premix Granular Powder
|
2309.90.20
|
91-2/07-CN
|
Premix phụ gia trong TACN nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của vật nuôi.
|
- Dạng: bột và hạt, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Ningxia Duoweitairui Pharmaceutical Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Biomold L
|
2309.90.20
|
57-1/07-CN
|
Bổ sung chất chống mốc vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, không màu.
- Thùng: 200lít.
|
Biomix S.A
|
Colombia
|
-
|
Biomold-P
|
2309.90.20
|
45-1/07-CN
|
Bổ sung chất chống mốc vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Biomix S.A.
|
Colombia
|
-
|
Monomega
|
2309.90.20
|
68-2/07-CN
|
Chất bổ sung protein thực vật trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bã, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
UFAC (UK) Ltd.
|
England
|
-
|
Promega
|
2309.90.20
|
69-2/07-CN
|
Chất bổ sung protein trong thức ăn thú nhai lại.
|
- Dạng: bã, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
UFAC (UK) Ltd.
|
England
|
-
|
Sodium Selenite 2.25% Se (Selenium 2.25%)
|
2309.90.20
|
58-1/07-CN
|
Bổ sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng.
- Bao: 25kg.
|
Cedicom
|
Finland
|
-
|
Sodium Selenite 2.25% Se (Selenium 2.25%)
|
2309.90.20
|
58-1/07-CN
|
Bổ sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng.
- Bao: 25kg.
|
Cedicom
|
Finland
|
-
|
(Selenium 4,5% Bmp)
Selenium 3 Bmp (3%)
|
2309.90.20
|
NW-31-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
-
|
1st Age Milk
|
2309.10.90
|
52-02/06-CN
|
Sữa cho chó.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.
- Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Babycat 34
|
2309.10.10
|
48-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Babycat Milk
|
2309.10.90
|
50-02/06-CN
|
Sữa cho mèo.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.
- Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Boxer 26
|
2309.10.10
|
24-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
B-Traxim 2C G/Cu-210
|
2309.90.20
|
280-6/05-NN
|
Phức hợp sulphate đồng và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu xanh nhạt đến xanh đậm.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma France SA
|
France
|
-
|
B-Traxim 2C G/Fe-170
|
2309.90.20
|
281-6/05-NN
|
Phức hợp sulphate sắt và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng xanh đến nâu xanh.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma France SA
|
France
|
-
|
B-Traxim 2C G/Mn-210
|
2309.90.20
|
282-6/05-NN
|
Phức hợp sulphate mangan và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng đến hồng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma France SA
|
France
|
-
|
B-Traxim 2C G/Zn-210
|
2309.90.20
|
283-6/05-NN
|
Phức hợp sulphate kẽm và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng đến hơi trắng.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma France SA
|
France
|
-
|
Bulldog 24
|
2309.10.10
|
25-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Carophyll Red 10%
|
2309.90.20
|
41-1/07-CN
|
Chất sắc tố, cung cấp Canthaxanthin cho gia cầm.
|
- Dạng: bột hạt mịn, màu đỏ tím.
- Bao: 5kg (4 bao/ thùng carton) và bao 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Carophyll Yellow 10%
|
2309.90.20
|
43-1/07-CN
|
Chất sắc tố, bổ sung Apocarotenoid vào thức ăn chăn nuôi cho gia cầm.
|
- Dạng: bột hạt mịn, màu đỏ nâu.
- Bao: 5kg (4 bao/ thùng carton) và bao 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Chihuahua 28
|
2309.10.10
|
26-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Club A3
|
2309.10.10
|
33-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Club CC
|
2309.10.10
|
34-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Dachshund 28
|
2309.10.10
|
27-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Diabetic
|
2309.10.10
|
36-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Digestive Low Fat
|
2309.10.10
|
04-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Energy 4300
|
2309.10.10
|
31-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Fibosel
|
2309.90.90
|
LI-1465-03/03-KNKL
|
Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao/hộp: 25kg.
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
-
|
German Shepherd Adult 24
|
2309.10.10
|
22-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Growth
|
2309.10.10
|
41-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Hypoallergenic
|
2309.10.10
|
37-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Karno- Chol
|
2309.90.20
|
VP-254-7/01-KNKL
|
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
|
- 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.
|
VITALAC
|
France
|
-
|
Karno- Grow
|
2309.90.20
|
VP-253-7/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin vào TĂCN
|
- 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.
|
VITALAC
|
France
|
-
|
Karno- Mam
|
2309.90.90
|
VP-1570-7/03-KNKL
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi lợn nhằm giảm tích lũy mỡ.
|
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
-
|
Karno Phos
|
2309.90.20
|
VF-217-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho TĂCN
|
- 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.
|
VITALAC
|
France
|
-
|
Karno Renol
|
2309.90.20
|
VF-216-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN
|
- Bao/hộp:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg.
|
VITALAC
|
France
|
-
|
Karno-Renol
|
2309.90.90
|
VP-337-10/01-KNKL
|
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
|
- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 25lít, 200lít và 220lít.
|
Vitalac
|
France
|
-
|
Labrador Retriever 30
|
2309.10.10
|
23-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Mature S/O
|
2309.10.10
|
44-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Microvit E Promix 50
|
2309.90.20
|
AA-38-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
Microvit E Prosol 50
|
2309.90.20
|
AA-39-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
Microvit k3 Promix mpb
|
2309.90.20
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
Milk Permeate
|
0404.90.90
|
143-5/07-CN
|
Sản phẩm bột sữa sấy phun từ sữa nhằm bổ sung đường sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng kem.
- Bao: 25kg.
|
Armor Proteines SAS
|
France
|
-
|
Obesity
|
2309.10.10
|
35-02/06-CN
|
Thức ăn viên cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.
|
France
|
-
|
Pigor® 711
|
2309.90.20
|
279-6/05-NN
|
Hỗn hợp hương liệu tự nhiên bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hương và vị.
|