TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Sinh học – Di truyền
|
|
|
|
|
1
|
Thành phần nguyên tố của tế bào
|
2
|
1
|
2
|
TS Duy Anh
|
2
|
Nước và vai trò sinh hoc của nước
|
2
|
1
|
2
|
TS Duy Anh
|
3
|
Cacbonhidrat và vai trò sinh học
|
2
|
2
|
4
|
Ths Hằng
|
4
|
Lipit và vai trò sinh học
|
2
|
1
|
2
|
Ths Hằng
|
5
|
Protein và vai trò sinh học
|
2
|
2
|
4
|
Ths Hằng
|
6
|
Axit nucleic và vai trò sinh học
|
2
|
1
|
2
|
Ths Hằng
|
7
|
Các phương pháp nghiên cứu tế bào
|
2
|
1
|
2
|
Ths Giang
|
8
|
Cấu tạo tế bào Eucaryote
|
2
|
4
|
8
|
Ths Giang
|
9
|
Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào
|
2
|
1
|
2
|
Ths Giang
|
10
|
Các kiểu phân chia tế bào
|
2
|
2
|
4
|
Ths Giang
|
11
|
Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E
|
2
|
1
|
2
|
Ths Ngân
|
12
|
Các phương thức chuyển hoá M và E
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ngân
|
13
|
Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ngân
|
14
|
Bộ NST và bộ gen con người
|
2
|
6
|
12
|
Ths Ngân
|
15
|
Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người
|
2
|
1
|
2
|
Ths Hoàng
|
16
|
Di truyền đơn gen trên NST thường
|
2
|
4
|
8
|
Ths Hoàng
|
17
|
Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính
|
2
|
2
|
4
|
Ths Hoàng
|
18
|
Di truyền đa alen
|
2
|
2
|
4
|
TS Hiền
|
19
|
Di truyền đa gen và nhân tố
|
2
|
2
|
4
|
TS Hiền
|
20
|
Di truyền quần thể
|
2
|
4
|
8
|
TS Hiền
|
21
|
Đột biến NST và các bệnh có liên quan
|
2
|
5
|
10
|
Ths Hằng
|
22
|
Đột biến gen và các bệnh có liên quan
|
2
|
2
|
4
|
Ths Hằng
|
23
|
Bất thường bẩm sinh
|
2
|
2
|
4
|
Ths Hằng
|
24
|
Tư vấn di truyền y học
|
2
|
2
|
4
|
TS Hiền
|
25
|
Kĩ thuật di truyền y học
|
2
|
5
|
10
|
TS Hiền
|
Tổng
|
|
60
|
120
|
|
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Sinh học – Di truyền
|
|
|
|
|
1
|
Thành phần nguyên tố của tế bào
|
2
|
1
|
2
|
TS Duy anh
|
2
|
Nước và vai trò sinh hoc của nước
|
2
|
1
|
2
|
TS Duy anh
|
3
|
Cacbonhidrat và vai trò sinh học
|
2
|
2
|
4
|
TS Duy Anh
|
4
|
Lipit và vai trò sinh học
|
2
|
1
|
2
|
Ths Trang
|
5
|
Protein và vai trò sinh học
|
2
|
2
|
4
|
Ths Trang
|
6
|
Axit nucleic và vai trò sinh học
|
2
|
1
|
2
|
Ths Trang
|
7
|
Các phương pháp nghiên cứu tế bào
|
2
|
1
|
2
|
Ths Giang
|
8
|
Cấu tạo tế bào Eucaryote
|
2
|
4
|
8
|
Ths Giang
|
9
|
Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào
|
2
|
1
|
2
|
Ths Giang
|
10
|
Các kiểu phân chia tế bào
|
2
|
2
|
4
|
Ths Giang
|
11
|
Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E
|
2
|
1
|
2
|
Ths Ngân
|
12
|
Các phương thức chuyển hoá M và E
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ngân
|
13
|
Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ngân
|
14
|
Bộ NST và bộ gen con người
|
2
|
6
|
12
|
Ths Ngân
|
15
|
Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người
|
2
|
1
|
2
|
Ths Hoàng
|
16
|
Di truyền đơn gen trên NST thường
|
2
|
4
|
8
|
Ths Hoàng
|
17
|
Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính
|
2
|
2
|
4
|
Ths Hoàng
|
18
|
Di truyền đa alen
|
2
|
2
|
4
|
TS Hiền
|
19
|
Di truyền đa gen và nhân tố
|
2
|
2
|
4
|
TS Hiền
|
20
|
Di truyền quần thể
|
2
|
4
|
8
|
TS Hiền
|
21
|
Đột biến NST và các bệnh có liên quan
|
2
|
5
|
10
|
Ths Hằng
|
22
|
Đột biến gen và các bệnh có liên quan
|
2
|
2
|
4
|
Ths Hằng
|
23
|
Bất thường bẩm sinh
|
2
|
2
|
4
|
Ths Hằng
|
24
|
Tư vấn di truyền y học
|
2
|
2
|
4
|
TS Hiền
|
25
|
Kĩ thuật di truyền y học
|
2
|
5
|
10
|
TS Hiền
|
Tổng
|
|
60
|
120
|
|