* Thực hành
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số tổ
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hoá hữu cơ
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Hydrocarbon - alcol - ether
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
2
|
Bài 2: Phenol
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
3
|
Bài 3: Aldehyd - ceton
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
4
|
Bài 4: Ester - chất béo
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
5
|
Bài 5: Acid carboxylic
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
6
|
Bài 6: Carbohydrat
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
7
|
Bài 7: Điều chế acid benzoic
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
8
|
Bài 8: Điều chế ethyl bromid
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
9
|
Bài 9: Điều chế ethyl actetat
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
10
|
Bài 10: Điều chế nitrobenzen
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
11
|
Bài 11: Điều chế phẩm vàng -naphtol
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
12
|
Bài 12: Điều chế aspirin (acid axetylsalicylic)
|
4
|
2,5
|
10
|
Quế, Giang
|
Tổng
|
|
30
|
120
|
|
3. D.K10.N2
* Lý thuyết
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hoá phân tích 1
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Đại cương về Hoá phân tích
|
2
|
2
|
4
|
Ths Ninh
|
2
|
Bài 2: Nồng độ dung dịch
|
2
|
1
|
2
|
Ths Ninh
|
3
|
Bài 3: Xử lý dữ liệu thực nghiệm
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
4
|
Bài 4: Cân bằng hoá học trong dung dịch
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
5
|
Bài 5: Cân bằng hoà tan kết tủa
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
6
|
Bài 6: Phương pháp phân tích khối lượng
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
7
|
Bài 7: Đại cương về phương pháp chuẩn độ
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
8
|
Bài 8: Phương pháp chuẩn độ acid - base
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
9
|
Bài 9: Phương pháp chuẩn độ tạo phức
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
10
|
Bài 10: Phương pháp chuẩn độ kết tủa
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
11
|
Bài 11: Phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử
|
2
|
3
|
6
|
Ths Ninh
|
Tổng
|
|
30
|
60
|
|
* Thực hành
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số tổ
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hoá phân tích 1
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Dụng cụ và động tác định lượng thể tích. Hiệu chỉnh dụng cụ đo thể tích
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
2
|
Bài 2: Phương pháp khối lượng
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
3
|
Bài 3: Phương pháp acid - base đơn chức
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
4
|
Bài 4: Phương pháp acid - base đa chức
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
5
|
Bài 5: Phương pháp hỗn hợp
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
6
|
Bài 6: Phương pháp định lượng bằng pemanganat
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
7
|
Bài 7: Phương pháp định lượng bằng pemanganat (tiếp)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
8
|
Bài 8: Phương pháp định lượng bằng nitrit
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
9
|
Bài 9: Phương pháp định lượng kết tủa (Morơ)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
10
|
Bài 10: Phương pháp định lượng kết tủa (Volhar)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
11
|
Bài 11: Phương pháp định lượng bằng iot
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
12
|
Bài 12: Phương pháp định lượng bằng iot (tiếp)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Ninh
|
Tổng
|
|
30
|
120
|
|
4. D.K9.N3
* Lý thuyết
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hoá phân tích 2
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Đại cương và phân tích dụng cụ
|
2
|
2
|
4
|
Tuyết, Minh
|
2
|
Bài 2: Đại cương và phân tích quang học
|
2
|
2
|
4
|
Tuyết, Minh
|
3
|
Bài 3: Quang phổ hấp thụ phân tử
|
2
|
3
|
6
|
Tuyết, Minh
|
4
|
Bài 4: Quang phổ hấp thụ và phát xạ nguyên tử
|
2
|
2
|
4
|
Tuyết, Minh
|
5
|
Bài 5: Phân tích khối phổ
|
2
|
3
|
6
|
Tuyết, Minh
|
6
|
Bài 6: Đại cương về sắc kí
|
2
|
3
|
6
|
Tuyết, Minh
|
7
|
Bài 7: Sắc kí khí
|
2
|
3
|
6
|
Tuyết, Minh
|
8
|
Bài 8: Sắc kí lỏng
|
2
|
3
|
6
|
Tuyết, Minh
|
9
|
Bài 9: Phân tích đo điện thế
|
2
|
3
|
6
|
Tuyết, Minh
|
10
|
Bài 10: Phân tích von - ampe
|
2
|
3
|
6
|
Tuyết, Minh
|
11
|
Bài 11: Kỹ thuật xử lĩ mẫu
|
2
|
3
|
6
|
Tuyết, Minh
|
Tổng
|
|
30
|
60
|
|
* Thực hành
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số tổ
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hoá phân tích 2
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Phép đo đicromat xác định Fe2+
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
2
|
Bài 2: Phương phap iot xác định Cu2+
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
3
|
Bài 3: Phương pháp complexon (xác định độ cứng chung của nước)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
4
|
Bài 4: Phương pháp complexon (tiếp)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
5
|
Bài 4: Xác định nồng độ
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
6
|
Bài 5: Phương pháp so màu bằng mắt
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
7
|
Bài 6: Phương pháp chiết đo quang
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
8
|
Bài 7: Tách hỗn hợp bằng sắc ký lớp mỏng
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
9
|
Bài 8: Phương pháp đo quang (theo pp thêm chuẩn)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
10
|
Bài 9: Phương pháp điện hoá: đo pH
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
11
|
Bài 10: Sắc ký lỏng (HPLC)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
12
|
Bài 10: Sắc ký lỏng HPLC (tiếp)
|
4
|
2,5
|
10
|
Tuyết, Minh
|
Tổng
|
|
30
|
120
|
|
5. CĐKTXNATVSTP.K7.N1
* Lý thuyết
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hoá ĐC - VC - HC
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Cấu tạo phân tử
|
1
|
2
|
2
|
Ths Minh
|
2
|
Bài 2: Nhiệt động học hoá học
|
1
|
2
|
2
|
Ths Minh
|
3
|
Bài 3: Động hoá học
|
1
|
1
|
1
|
Ths Minh
|
4
|
Bài 4: Kim loại - phi kim
|
1
|
2
|
2
|
Ths Minh
|
5
|
Bài 5: Hydrocarbon
|
1
|
2
|
2
|
Ths Minh
|
6
|
Bài 6: Ancol - phenol - ether
|
1
|
2
|
2
|
Ths Minh
|
7
|
Bài 7: Aldehyd - ceton
|
1
|
2
|
2
|
Ths Minh
|
8
|
Bài 8: Monosaccarid - acid carboyxylic
|
1
|
2
|
2
|
Ths Minh
|
Tổng
|
|
15
|
15
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |