Kể cả loại có máy sấy khô, tự động
158
|
Máy cán
|
8455
|
10
|
|
Đến d=1000 mm, l=800mm, 20 m3/h
|
159
|
Dây chuyền cán thép xây dựng
|
8455
|
21
|
00
|
Công suất đến 30.000 tấn/năm
|
160
|
Dây chuyền cán tôn biên dạng sóng ngói
|
8455
|
22
|
00
|
Công suất 15-20HP, trọng lượng 8-12tấn, kích thước 10x1,5m, tốc độ cán 3-5 m/phút, độ dày tôn 0,34-0,6 mm
|
161
|
Máy cán xà gồ hình chữ C, Z
|
8455
|
22
|
00
|
Công suất đến 30 HP, trọng lượng 8,5 tấn, kích thước 8x8m, tốc độ cán 12-15m/phút, độ dày tôn 1,5-3 mm
|
162
|
Máy tiện vạn năng phổ thông
|
8458
|
99
|
90
|
Đường kính đến 650 mm, dài 3.000 mm
|
163
|
Máy khoan bàn
|
8459
|
29
|
|
Đường kính đến 13 mm
|
164
|
Máy khoan cần
|
8459
|
29
|
|
Đường kính mũi khoan đến 40 mm, hành trình dài 400 mm
|
165
|
Máy cắt miếng
|
8459
|
69
|
10
|
Máy phay hoạt động bằng điện
|
166
|
Máy mài hai đá
|
8460
|
90
|
|
Đường kính đến 400 mm
|
167
|
Máy bào ngang phổ thông
|
8461
|
20
|
|
Hành trình 650 mm
|
168
|
Máy cưa cần
|
8461
|
50
|
|
|
169
|
Máy búa hơi
|
8462
|
10
|
|
Đến 75kg
|
170
|
Máy tính điện tử
|
8470
|
10
|
00
|
Có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán
|
171
|
Máy tính tiền
|
8470
|
50
|
00
|
|
172
|
Máy tính bảng
|
8471
|
30
|
10
|
|
173
|
Máy tính xách tay
|
8471
|
30
|
20
|
|
174
|
Máy tính cá nhân
|
8471
|
41
|
10
|
TCVN 7189: 2009, Máy tính cá nhân để bàn
|
175
|
Máy chủ
|
8471
|
49
|
90
|
Phục vụ các tính năng cơ bản cho hệ thống kết nối dưới 100 máy trạm
|
176
|
Hệ thống thông tin quản lý vận hành lưới điện và nhà máy điện
|
8471
|
49
|
|
Gồm tủ thu thập dữ liệu, tủ truyền tin, tủ nguồn; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng; Smart Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA,...)
|
177
|
Hệ thống tích hợp điều khiển bảo vệ và tự động hóa trạm biến áp 110kv, 220kv, 500kv
|
8471
|
49
|
|
Gồm tủ điều khiển, bảo vệ, đo lường cho trạm biến áp đến 500kv; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng
|
178
|
Bàn phím máy tính
|
8471
|
60
|
30
|
|
179
|
Chuột máy tính
|
8471
|
60
|
40
|
|
180
|
Máy đọc mã vạch
|
8471
|
90
|
10
|
|
181
|
Máy quét ảnh hoặc tài liệu
|
8471
|
90
|
20
|
|
182
|
Máy tách cát
|
8474
|
10
|
|
Công suất 25-50 m3/h
|
183
|
Máy đập đá
|
8474
|
20
|
11
|
Kiểu trục răng, dùng cho chế biến khoáng sản và VLXD, năng suất đến 500 tấn/giờ, cỡ đã lớn nhất trước khi đập 500mm, cỡ đá lớn nhất sau khi đập dưới 15 mm, độ rắn chắc của đá f=8-10
|
184
|
Máy nghiền đứng
|
8474
|
20
|
19
|
Thuộc máy chính lò quay
|
185
|
Trạm nghiền sàng đá
|
8474
|
20
|
|
Công suất 200 T/h
|
186
|
Máy nghiền bi
|
8474
|
20
|
|
Đến 6 tấn/h, số vòng quay n= 29,2 vg/ph; Đến 8 tấn/h, n= 23,9 vg/ph
Đến 14 tấn/h, n= 21,4 vg/ph; (nguyên liệu vào: 0-0,25 mm, sản phẩm ra: 0-0,074 mm)
|
187
|
Máy nghiền hàm 400x600
|
8474
|
20
|
|
Đến 10 m3/h
|
188
|
Máy nghiền xa luân
|
8474
|
20
|
|
Đến d=2800 mm, 40 kW
|
189
|
Trạm bê tông dự lạnh
|
8474
|
31
|
10
|
Năng suất: 120-180m3/h
|
190
|
Trạm trộn bê tông đầm lăn
|
8474
|
31
|
10
|
Năng suất: 100-180m3/h, số thành phần cốt liệu: 4-6, cân cốt liệu: 5000-10000kg, cân xi măng: 1000-2000kg, cân nước: 500-1000lít
|
191
|
Trạm trộn bê tông thương phẩm
|
8474
|
31
|
10
|
Năng suất: 20-120m3/h
|
192
|
Trạm trộn bê tông nhựa nóng
|
8474
|
31
|
|
Loại trạm: Bán cơ động
Kiểu trộn: Cưỡng bức - Chu kỳ - Tự động.
Công suất tiêu thụ điện 300 Kw, Công suất 120 T/h
|
193
|
Trạm trộn bê tông xi măng
|
8474
|
31
|
|
Loại trạm: Bán cơ động.
Kiểu trộn: Cưỡng bức - Chu kỳ - Tự động.
Công suất tiêu thụ điện 155 Kw, Công suất 150m3/h
|
194
|
Máy trộn bê tông cưỡng bức
|
8474
|
31
|
|
Đến 500 lít/mẻ - 10 kW
|
195
|
Máy trộn bê tông kiểu rơi tự do
|
8474
|
31
|
|
Đến 250 lít/mẻ, 5,2 kW
|
196
|
Máy nhào đùn liên hợp có hút chân không
|
8474
|
39
|
10
|
Đến 12 m3/h, 130 kW
|
197
|
Máy nhào hai trục có lưới lọc
|
8474
|
39
|
10
|
Đến 20 m3/h, 40 kW
|
198
|
Thiết bị sản xuất ống nước li tâm và cột điện bằng bê tông cốt thép
|
8474
|
80
|
10
|
Đến 300 - 1500 mm; 75 kW; 110 - 220kV
|
199
|
Khuôn cơ gạch ceramic và granit
|
8474
|
90
|
10
|
Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ
|
200
|
Máy tuyển từ
|
8474
|
|
|
Dùng cho các nhà máy sàng tuyển và chế biến khoáng sản để thu hồi quặng sắt (Không giới hạn thông số kỹ thuật)
|
201
|
Máy tuyển huyền phù (kiểu bánh xe đứng)
|
8474
|
|
|
Dùng cho các nhà máy tuyển than (Không giới hạn thông số kỹ thuật)
|
202
|
Dây chuyền sản xuất ống PEHD
|
8477
|
20
|
20
|
Sản xuất ống PEHD, LD, PVC, PTE có kích thước ống f400, f630
|
203
|
Máy lưu hóa định hình dây cuaroa
|
8477
|
40
|
10
|
Loại dây bản C chiều dài đến 14m, số lượng 15 sợi, nhiệt độ khuôn ép 150 độ C, đường kính thủy lực 360 mm, kích thước khuôn 20x36 inch, áp lực 150 kg/cm2, bán tự động
|
204
|
Thiết bị nạp, sấy liệu máy ép nhựa
|
8477
|
90
|
39
|
Cấp liệu: nguồn điện 220V, 1pha, 50Hz, kích thước 540x410x360mm, thể tích phễu 6 lít, trọng lượng máy 11kg, khả năng cấp liệu 300kg/giờ. Bộ sấy: nguồn điện 380V, 3pha, 50Hz, quạt thổi ly tâm 90W - 1450 vòng/phút, trọng lượng 45kg, thể tích hiệu dụng 25kg. Cung cấp nguyên liệu dạng hạt kích cỡ 1-3mm
|
205
|
Máy tự động cuốn dây quạt trần
|
8479
|
81
|
|
Tốc độ cuốn đến 2000 vòng/phút, động cơ 2x0,5hp, 3 pha, 220/380V, số rãnh cuốn 12-20, vi điều khiển
|
206
|
Máy ổn định nồng độ ion nhôm
|
8479
|
89
|
30
|
Công suất 15kw. Điện áp: 380V
|
207
|
Máy tẩy (thu hồi) dầu sơn ED
|
8479
|
89
|
30
|
Công suất 6,5kw. Điện áp: 380V
|
208
|
Dây chuyền chế biến mủ cao su
|
8479
|
|
|
Công suất đến 6 tấn/h
|
209
|
Dây chuyền sản xuất phân NPK
|
8479
|
|
|
Công suất 30.000 tấn/năm
|
210
|
Dây chuyền sản xuất phân vi sinh
|
8479
|
|
|
Công suất đến 20 tấn/h
|
211
|
Dây chuyền chế biến mủ cao su
|
8479
|
|
|
Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương 84
|
212
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |