7208
|
|
|
Gồm các mã HS: 72082600, 72082790, 72085300, 72085400. Các mã HS được sản xuất từ 2016: 72083600, 72083700, 72083800, 72083900
|
295
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng
|
7209
|
|
|
Gồm các mã HS: 72091500, 72091600, 72091700, 72091891, 72091899, 72092500, 72092600, 72092700, 72092810, 72092890, 72099090, 72091820, 72091890
|
296
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng
|
7210
|
|
|
Gồm các mã HS: 72103011, 72103012, 72103019, 72103019, 72103091, 72103099, 72104912, 72104913, 72104919, 72104991, 72104999, 72105000, 72106111, 72106112, 72106119, 72107010, 72107090
|
297
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng
|
7211
|
|
|
Gồm các mã HS: 72111911, 72111919, 72111921, 72111929, 72112320, 72112390, 72119020, 72112310, 72112330, 72112910, 72112920, 72112930, 72112990, 72119010, 72119030, 72119090
|
298
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng
|
7212
|
|
|
Gồm các mã HS: 72121010, 72121091, 72122010, 72122020, 72122090, 72123010, 72123020, 72123099, 72124010, 72124090, 72125021,72125029
|
299
|
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng
|
7213
|
|
|
Gồm các mã HS: 72139110, 72139120, 72139910, 72139920
|
300
|
Xà gồ thép
|
7216
|
91
|
00
|
H = 250 mm
|
301
|
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên
|
7219
|
|
|
Gồm các mã HS: 72193112, 72193111, 72193210, 72193310, 72193410, 72193510
|
302
|
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên
|
7225
|
30
|
90
|
Sản xuất từ 2016
|
303
|
Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều
|
7227
|
90
|
00
|
Sản xuất từ 2016
|
304
|
Thép hình có hợp kim
|
7228
|
70
|
90
|
SS400, SS540 từ L80 đến L130; Q235 từ C80 đến C180
|
305
|
Ống và phụ kiện gang
|
7303
|
|
|
Gang xám, gang cầu; Loại thông dụng có đường kính từ 100-800mm phù hợp tiêu chuẩn quốc tế ISO 2531:1998
|
306
|
Đường ống
|
7304
|
31
|
90
|
Ống, ống dẫn, ống kim loại rỗng hay đúc bằng sắt hoặc thép (bộ phận chính của thiết bị khử mặn)
|
307
|
Ống áp lực (theo phân đoạn)
|
7304
|
39
|
20
|
Sử dụng trong công trình thủy điện
|
308
|
Cửa van cung, khe van
|
7304
|
39
|
90
|
Sử dụng trong công trình thủy điện
|
309
|
Ống thép không gỉ
|
7304
|
41
|
00
|
Bộ phận chính của thiết bị khử mặn
|
310
|
Gối xoay cửa van cung bằng thép đúc nặng đến 17 tấn
|
7304
|
|
|
Sử dụng trong công trình thủy điện
|
311
|
Đường ống và hệ thống lắp đặt cho nồi hơi
|
7306
|
30
|
40
|
Ống dẫn áp suất cao, mỏng hơn 150mm
|
312
|
Ống áp lực, cửa van
|
7306
|
30
|
90
|
Bằng thép dùng cho thủy điện, dày từ 6 - 20 mm, áp suất > 15at
|
313
|
Ống thép chịu lực
|
7306
|
30
|
90
|
|
314
|
Ống dẫn nồi hơi thu hồi nhiệt
|
7306
|
40
|
10
|
|
315
|
Ống thông khí cho nồi hơi
|
7306
|
40
|
10
|
Tất cả các loại ống thông khí cho nồi hơi gia nhiệt nước
|
316
|
Ống xả khí gas cho nồi hơi
|
7306
|
40
|
10
|
Tất cả các loại ống xả khí gas cho nồi hơi gia nhiệt nước
|
317
|
Cút góc 90°
|
7307
|
|
|
Mặt bích 1-5/8"; 3-1/8"; không mặt bích 1-5/8"; 3-1/8"
|
318
|
Bộ chuyển đổi không mặt bích sang mặt bích
|
7307
|
|
|
3-1/8" sang mặt bích 1-5/8"; 1-5/8" sang mặt bích 3-1/8"; 3-1/8" sang mặt bích 4-1/2"; 1-5/8" sang mặt bích 7/8"; 3-1/8" sang mặt bích 1-5/8"; 4-1/2" sang mặt bích 3-1/8"
|
319
|
Bộ ghép thẳng không mặt bích
|
7307
|
|
|
3-1/8"; 1-5/8"
|
320
|
Đầu nối mặt bích EIA
|
7307
|
|
|
7/8" dùng cho cáp foam 1/2"; 7/8" dùng cho cáp foam 7/8";
1-5/8" dùng cho cáp foam 1-5/8"; 3-1/8" dùng cho cáp rỗng 3-1/8"
|
321
|
Cột anten viễn thông
|
7308
|
90
|
99
|
|
322
|
Cột thép đường dây tải điện
|
7308
|
90
|
99
|
|
323
|
Tấm lợp - thép lá mạ kẽm, mạ màu dạng múi
|
7308
|
90
|
99
|
Dày 0,25 - 0,55 mm; dài 3500 mm
|
324
|
Kết cấu thép cho nồi hơi
|
7308
|
90
|
|
Tất cả các loại kết cấu thép cho nồi hơi gia nhiệt nước
|
325
|
Khung đỡ hỗ trợ cho nồi hơi
|
7308
|
90
|
|
|
326
|
Cột tháp Turbine gió
|
7308
|
90
|
99
|
Đường kính cột Ø 3.000mm÷Ø 6.000mm
Chiều dài cột L=70.000mm÷120.000mm
Độ dày thân cột δ =10mm÷140mm
|
327
|
Trụ anten
|
7308
|
90
|
99
|
Dây néo tam giác 330 cao từ 21-45 m; dây néo tam giác 660 cao từ 36-66 m; dây néo tam giác 800 cao từ 60-100 m; dây néo ống tròn - cao 15 m; rút cơ động - cao 10 m
|
328
|
Xà thép mạ kẽm nhúng nóng
|
7308
|
|
|
Cho TBA đến 500kV
|
329
|
Các loại thùng phi
|
7310
|
10
|
|
Loại thông dụng
|
330
|
Các loại lon đồ hộp
|
7310
|
21
|
|
|
331
|
Cáp thép
|
7312
|
10
|
10
|
Có kết cấu đến 37 sợi; tiết diện đến 170 mm2
|
332
|
Các loại phên, lưới, rào sắt hoặc thép
|
7314
|
20
|
00
|
Loại thông dụng
|
333
|
Xích
|
7315
|
|
|
Loại thông dụng
|
334
|
Vòng đệm lò xo
|
7318
|
21
|
00
|
Lắp cho đường ray xe lửa, cầu, công trình giao thông, kết cấu thép, công trình điện,.... Đường kính vòng đệm 16-48mm.
|
335
|
Bulông + đai ốc thông dụng
|
7318
|
|
|
Loại thông dụng
|
336
|
Đinh vít, bulông, đinh ốc, đai ốc
|
7318
|
|
|
Loại thông dụng
|
337
|
Vít xoắn
|
7318
|
|
|
|
338
|
Kim truyền dịch cánh bướm
|
7319
|
90
|
90
|
|
339
|
Lò xo lá
|
7320
|
10
|
11
|
Tiêu chuẩn chất lượng DIN2094:2006
|
340
|
Lò xo
|
7320
|
90
|
10
|
Lò xo làm từ thép không gỉ, thép hợp kim, đồng,... Iắp ráp vào các linh kiện xe máy
|
341
|
Vòi nước các loại
|
7324
|
90
|
99
|
|
342
|
Bi nghiền bằng thép
|
7325
|
91
|
00
|
Loại thông dụng
|
343
|
Cửa van phẳng, cửa van cong, đường ống áp lực, lưới chắn rác
|
7325
|
|
|
Thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy lợi, thủy điện (bằng thép dày từ 6-40 mm)
|
344
|
Ống áp lực, cửa van, côn khuỷu sau tuabin
|
7325
|
|
|
Bằng thép, dùng cho thủy điện, dày từ 8-40mm, áp suất > 15 at
|
345
|
Trục in ống đồng
|
7326
|
90
|
90
|
Lõi sắt, mạ đồng
|
346
|
Giá phối dây
|
7326
|
90
|
99
|
Dây quang ODF, dây trung gian IDF
|
347
|
Linh kiện camera
|
7326
|
90
|
99
|
Các chi tiết liên quan đến vỏ
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |