61
|
Mỡ bôi trơn
|
2710
|
19
|
44
|
Mỡ lithium (L2, L3, L4), mỡ Cana 1-13, mỡ MC 70
|
62
|
Dầu thủy lực
|
2710
|
19
|
50
|
VIT32, VIT45, VIT 68, VIT100, VIT220
|
63
|
Dầu DO
|
2710
|
19
|
71
|
|
64
|
Dầu FO
|
2710
|
19
|
79
|
|
65
|
Propylen
|
2711
|
14
|
|
|
66
|
Khí thiên nhiên
|
2711
|
21
|
|
|
67
|
Khí khô
|
2711
|
29
|
00
|
|
68
|
CIo lỏng
|
2801
|
10
|
00
|
Cl2 ≥ 99.5%
|
69
|
Muội cacbon
|
2803
|
00
|
40
|
Hàm lượng C ≥ 98%
|
70
|
Hydrogen
|
2804
|
10
|
00
|
Độ tinh khiết >99.999%
|
71
|
Nitrogen
|
2804
|
30
|
00
|
Độ tinh khiết >99.999%
|
72
|
Nitơ nạp chai
|
2804
|
30
|
00
|
Khí Nitơ > 99,95% Nitơ lỏng > 99,95%
|
73
|
Oxygen
|
2804
|
40
|
00
|
Độ tinh khiết >99.6%
|
74
|
Ôxy đóng chai
|
2804
|
40
|
00
|
Dạng khí, lỏng O2 > 99,6%
|
75
|
Phospho vàng
|
2804
|
70
|
00
|
|
76
|
Phốt pho vàng
|
2804
|
70
|
00
|
P4=99,9%; tạp chất 0,1%
|
77
|
Neodym - Praseodym (Pr-Nd)
|
2805
|
30
|
00
|
|
78
|
Dysprosium Ferrious Alloy (Dy-Fe)
|
2805
|
30
|
00
|
|
79
|
Axit sulphuric
|
2808
|
00
|
00
|
H2SO4 98%
|
80
|
Axit phosphoric
|
2809
|
39
|
10
|
H3PO4 từ 25% đến 52%
|
81
|
Carbon dioxit (lỏng, rắn)
|
2811
|
21
|
00
|
Độ thuần > 99,6%
|
82
|
Amoniac (NH3)
|
2814
|
|
|
|
83
|
Xút NaOH
|
2815
|
11
|
00
|
|
84
|
Sodium hydroxide
|
2815
|
12
|
00
|
|
85
|
Bột ôxyt kẽm
|
2817
|
00
|
10
|
60% Zn, 80-90% Zn0
|
86
|
Hydroxit nhôm
|
2818
|
30
|
00
|
AI(OH)3 (≥ 63% Al2O3)
|
87
|
Dioxit mangan
|
2820
|
10
|
00
|
MnO2 ≥ 68%
|
88
|
Canxi Clorua (CaCI2)
|
2827
|
20
|
10
|
Dạng bột màu trắng
|
89
|
Natriclorua
|
2827
|
39
|
90
|
|
90
|
Phèn nhôm kép Kali
|
2833
|
30
|
00
|
|
91
|
Nhôm sunphat
|
2833
|
22
|
10
|
AI2(SO4)3.18 H2O (≥ 15% Al2O3) Al2(SO4)3.14 H2O (≥17% Al2O3)
|
92
|
Dicalcium phosphate (DCP)
|
2835
|
25
|
00
|
Độ ẩm max: 5%. Photspho (P) min 17%. Canxi (Ca) min 21%. Flouride (F) max 0,18%. Arsenic (As) max 0,003%. Heavy metal max 0,003%
|
93
|
Lân trắng
|
2835
|
25
|
00
|
P2O5>=20%
|
94
|
Canxi Carbonat (CaCO3)
|
2836
|
50
|
00
|
Dạng bột hoặc hạt màu trắng
|
95
|
Dinatricabonat
|
2836
|
20
|
00
|
|
96
|
Magie cacbonat
|
2836
|
99
|
00
|
|
97
|
Sodium silicates
|
2839
|
19
|
10
|
Là một dạng thủy tinh đơn giản, được tạo thành từ 02 cấu tử: SiO2 và Na2O3, dùng để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa
|
98
|
Silicat Flour
|
2839
|
90
|
00
|
Dạng bột màu vàng sáng
|
99
|
Natri silicat
|
2839
|
19
|
10
|
NaSiO3 Mođun 2,2-3,4
|
100
|
ZeoIite 4A
|
2842
|
10
|
00
|
Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O dùng làm nguyên liệu sản xuất bột giặt, thay thế cho STPP (Sodium Tripoly Phosphate)
|
101
|
Ôxy già
|
2847
|
|
|
Nồng độ ion axit (tính theo axit sunfuric) ≤ 0,04%; Nồng độ chất không bốc hơi ≤ 0,08%; Độ ổn định ≥ 97%; Nồng độ tổng CO2 (tính theo C)≤ 0,025%; Nồng độ muối của Axit Nitơric (tính theo NO3) ≤ 0,02%
|
102
|
Chất hoạt động bề mặt
|
2902
|
90
|
90
|
dùng để sản xuất chất tẩy rửa (LAS)
|
103
|
Bột ngọt
|
2922
|
42
|
20
|
|
104
|
Hoạt chất sản xuất thuốc kháng sinh
|
2941
|
10
|
|
amoxilin, ampicilin
|
105
|
Hoạt chất artemisin
|
2942
|
00
|
00
|
|
106
|
Màng sinh học Vinachitin
|
3001
|
90
|
00
|
|
107
|
Xương xốp carbon
|
3001
|
90
|
00
|
|
108
|
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y
|
3005
|
|
|
Gồm các mã HS: 30051010, 30059010, 30059020, 30059090
|
109
|
Chỉ phẫu thuật các loại, các cỡ
|
3006
|
10
|
90
|
|
110
|
Phân bón có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật
|
3101
|
|
|
Phân vi sinh
|
111
|
Nitrat amon
|
3102
|
30
|
00
|
|
112
|
Lân nung chảy
|
3103
|
90
|
10
|
P2O5 hữu hiệu >=15%
|
113
|
Phân bón hóa học có chứa N, P, K
|
3105
|
20
|
00
|
Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố là ni tơ, phospho, kali
|
114
|
Phân bón phức hợp MAP
|
3105
|
04
|
00
|
Nitơ và P2O5 (N>=10%; P2O5>=50%)
|
115
|
Supe lân
|
3105
|
10
|
10
|
P2O5>=16%
|
116
|
Phân hỗn hợp NPK
|
3105
|
20
|
00
|
N=5%; P=10%; K=3%
|
117
|
Diamonium phosphate
|
3105
|
30
|
00
|
|
118
|
DAP
|
3105
|
30
|
00
|
Nitơ và P2O5 (N>=10%; P2O5>=50%, Cd=<2ppm)
|
119
|
Hỗn hợp bột màu
|
3206
|
49
|
90
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |