8428
|
10
|
90
|
Đến 60 m³/h
|
105
|
Cẩu bốc dỡ hàng hóa liên tục, dạng cẩu hình thùng
|
8428
|
20
|
90
|
Thang nâng liên tục tự động và băng chuyền khác, công suất nâng min 1.000 tấn/h, bốc dỡ hàng hóa liên tục
|
106
|
Băng tải hầm lò
|
8428
|
31
|
00
|
Tổng công suất động cơ dẫn động đến 2500 kW, chiều dài vận chuyển đến 4000 m, năng suất vận chuyển đến 2500 t/h, góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc)
|
107
|
Gầu (gàu) tải các loại
|
8428
|
32
|
|
Đến 160 m3/h, cao đến 105 m
|
108
|
Băng tải/Băng chuyền
|
8428
|
33
|
90
|
Dùng để vận chuyển vật liệu rời (khoáng sản rắn các loại, VLXD...). Chiều rộng mặt băng từ 500 đến 2400 mm. Năng suất vận chuyển đến 8000 t/h. Góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc)
|
109
|
Băng tải ống
|
8428
|
33
|
90
|
Dùng để vận chuyển vật liệu rời (khoáng sản rắn các loại, VLXD, tro và xỉ thải ...). Đường kính ống băng đến 600 mm. Năng suất vận chuyển đến 5000 t/h. Góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc)
|
110
|
Vận thăng
|
8428
|
90
|
90
|
Chiều cao 10-80 mét, P = 500 - 2000kg
|
111
|
Máy lấy sản phẩm nhựa (theo phương thẳng đứng)
|
8428
|
90
|
90
|
Kích thước: dài 1750mm, rộng 1100mm, góc xoay của tay gắp chính 90°. (sai số định vị chuyển động ngang ±0,1 mm, sai số lặp tại vị trí phối hợp ±0,1 mm) điều khiển định vị bằng biến tần và công tắc hành trình, lập trình và điều khiển với Control Panel sử dụng vi xử lý họ Atmel 89 C5X kết hợp với màn hình hiển thị dữ liệu LCD
|
112
|
Vít tải các loại
|
8428
|
90
|
90
|
Đường kính đến 600 mm, dài 30 m
|
113
|
Máy xúc đá hầm lò phòng nổ
|
8429
|
51
|
00
|
Cấp phòng nổ ExdI, dung tích gầu xúc đến 1 m3, Kiểu di chuyển: trên ray hoặc bánh xích.
Cỡ đường ray 600, 750, 900mm, khoảng cách trục 1600mm, chiều rộng băng tải: đến 800 mm, tốc độ băng tải đến 1,6m/s.
|
114
|
Máng cào tải than phòng nổ
|
8431
|
39
|
90
|
Năng suất từ 80 đến 250 tấn/h, chiều dài đến 180 m. Động cơ phòng nổ: 15kw; 18,5kw; 22kw; 30kw; 40kw, 45 kw, 55 kw, 75 kw, 90 kw. Điện áp 380/660v. Khởi động từ phòng nổ: 380v; 80-120A. Nút bấm phòng nổ LA-81-1(2)3. Tốc độ xích kéo 0,65m/s đến 1,1 m/s
|
115
|
Cụm bánh xe kèm giảm tốc của các loại cẩu
|
8431
|
39
|
90
|
|
116
|
Bộ ống đổ bê tông
|
8431
|
43
|
00
|
Ø: 219-273 mm, dài 80m
|
117
|
Ống thổi rửa
|
8431
|
43
|
00
|
Ø: 89 mm, dài 80 m
|
118
|
Dầm cầu trục
|
8431
|
49
|
90
|
Trọng tải nâng từ 0,5 tấn đến 150 tấn
|
119
|
Dàn cày xới - trục đất
|
8432
|
10
|
00
|
|
120
|
Máy liên hợp trồng mía
|
8432
|
30
|
00
|
Rạch hàng, bón lót năng suất 0,2 ha/giờ, lượng hom trên 40.000, bề rộng làm việc 1,4m
|
121
|
Dàn cày, xới, bừa
|
8432
|
90
|
90
|
Loại thông dụng theo sau máy kéo
|
122
|
Máy ép kiện (ép bành mủ cao su)
|
8433
|
40
|
00
|
Máy ép bằng điện
|
123
|
Máy gặt đập liên hợp
|
8433
|
51
|
00
|
Công suất: 4-5 ha/ngày, bề rộng cắt: 2,2m, di động bằng xích, trọng lượng: 2 tấn, công suất động cơ đến 90CV, tự động cắt, đập và cho lúa vào bao đựng
|
124
|
Máy tuốt lúa
|
8433
|
52
|
00
|
Có động cơ và không có động cơ; công suất đến 2,5 tấn/h
|
125
|
Máy liên hợp thu hoạch mía
|
8433
|
59
|
90
|
Công suất 0,3-0,5 ha/h, tự động cắt ngọn, gốc và chuyển về phía sau theo hàng
|
126
|
Máy vắt sữa bò
|
8434
|
10
|
10
|
Động cơ 1 pha, công suất 1,1 kw, tốc độ 4450 vòng/phút, nhịp đôi, đạt chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm
|
127
|
Dây chuyền chế biến thức ăn chăn nuôi dạng bột và viên
|
8436
|
10
|
10
|
Công suất đến 15 T/h điều khiển định lượng, phối trộn tự động bằng máy tính
|
128
|
Máy ấp trứng đà điểu
|
8436
|
21
|
|
AT-252, năng suất 252 trứng/mẻ
|
129
|
Máy ép viên thức ăn nổi cho cá
|
8436
|
80
|
|
Năng suất 1500 kg/h, công suất 75kw, khối lượng 2600 kg, kích thước 3000x2500x3000 mm
|
130
|
Dây chuyền chế biến gạo xuất khẩu
|
8437
|
10
|
|
Công suất đến 10 tấn/h
|
131
|
Máy xay xát gạo
|
8437
|
80
|
10
|
Công suất đến 6 tấn/h
|
132
|
Máy đánh bóng gạo các loại
|
8437
|
80
|
51
|
Công suất đến 6 tấn/h
|
133
|
Sàng rung
|
8437
|
80
|
59
|
Sàng hoạt động bằng điện
|
134
|
Dây chuyền sản xuất bia
|
8438
|
40
|
00
|
Công suất đến 90 triệu lít/năm
|
135
|
Máy xát cà phê
|
8438
|
80
|
11
|
Quả tươi, quả khô
|
136
|
Dây chuyền chế biến bột cá
|
8438
|
80
|
91
|
Công suất đến 80 tấn nguyên liệu/ngày
|
137
|
Dây chuyền sản xuất thức ăn nuôi bào ngư
|
8438
|
80
|
91
|
Máy nghiền + quạt + cyclone: 1x1x2m, năng suất 2 kg/h, công suất 5kw; Máy trộn: 0,7x0,4x0,4m, năng suất 2 kg/h, công suất 1Hp;
Máy cắt: 0,6x1x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 3kw;
Băng tải sấy: 0,6x2x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 10kw;
|
138
|
Máy đùn nhân bánh
|
8438
|
80
|
91
|
Năng suất 2400 sản phẩm/h, trọng lượng nhân 8 - 20g (sai số 0,5g)
|
139
|
Máy ép kiện xơ dừa, mụn dừa
|
8438
|
80
|
91
|
Dùng trong công đoạn sản xuất ép kiện xơ dừa, mụn dừa, công suất 4-12tấn/ngày
|
140
|
Khuôn nướng bánh walter
|
8438
|
90
|
19
|
Kích thước 218x200 mm, vật liệu gang xám, khe hở giữa khuôn trên và khuôn dưới là 1,6±0,1mm, lắp lẫn được với khuôn nhập khẩu từ nước ngoài
|
141
|
Dây chuyền sản xuất giấy bao bì, vàng mã (Krap)
|
8439
|
20
|
00
|
Công suất đến 10.000 tấn/năm
|
142
|
Dây chuyền sản xuất giấy vệ sinh
|
8439
|
20
|
00
|
Công suất đến 2000 tấn/năm
|
143
|
Máy sản xuất tấm làm mát đoạn nhiệt
|
8439
|
20
|
00
|
Vật liệu xenlulo; góc giữa 2 miếng liền nhau 45/45 (tổng cộng 900); Bề mặt bay hơi ~460m2/m3; Lưu lượng nước 60 l/m2
|
144
|
Máy in offset, in theo tờ
|
8443
|
12
|
00
|
Loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy mở ra một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)
|
145
|
Máy in - copy, in bằng công nghệ in phun
|
8443
|
31
|
10
|
|
146
|
Máy in - copy, in bằng công nghệ laser
|
8443
|
31
|
20
|
|
147
|
Máy in - copy - fax kết hợp
|
8443
|
31
|
30
|
|
148
|
Máy in kim
|
8443
|
32
|
10
|
|
149
|
Máy in phun
|
8443
|
32
|
20
|
|
150
|
Máy in laser
|
8443
|
32
|
30
|
|
151
|
Máy fax
|
8443
|
32
|
40
|
|
152
|
Máy xoá tem và in cước thay tem
|
8443
|
39
|
|
|
153
|
Máy cắt chỉ tự động trong máy may công nghiệp
|
8445
|
90
|
|
Lập trình đường may, điều khiển kim đường may tự động
|
154
|
Máy tước chỉ xơ dừa liên hợp
|
8445
|
|
|
Công suất đến 12 tấn/ngày
|
155
|
Máy dệt bao PP
|
8447
|
90
|
|
MDB-4, năng suất 1,7-2m/phút
|
156
|
Máy chống gãy nếp vải dệt kim dạng ống
|
8448
|
59
|
00
|
AC-680, tốc độ 10-40 m/phút
|
157
|
Máy giặt các loại
|
8450
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |