51
|
Máy sấy mụn dừa
|
8419
|
31
|
10
|
Dùng sấy mụn dừa, công suất 1,5-4tấn/ngày
|
52
|
Máy sấy tầng sôi
|
8419
|
31
|
10
|
Dùng trong công đoạn sản xuất cơm dừa nạo sấy, công suất từ 8-20 tấn/ngày
|
53
|
Máy sấy phun sương
|
8419
|
39
|
19
|
Năng suất 2 lít/h, nhiệt độ gió vào 180-350 độ C, nhiệt độ gió ra 40-80 độ C, công suất 12kw, tốc độ phun điều chỉnh vô cấp
|
54
|
Máy sấy tầng sôi tạo hạt
|
8419
|
39
|
19
|
Sử dụng trong dây chuyền sản xuất dược phẩm cho gia súc, năng suất 40-100 kg/h, thể tích nồi sấy 400 lít, công suất nhiệt 45kw, nhiệt độ sấy 70-80°C
|
55
|
Máy sấy thùng quay
|
8419
|
39
|
|
Công suất đến 1 tấn/h
|
56
|
Tháp chưng cất
|
8419
|
40
|
|
Thiết bị dùng để thay đổi thành phần hóa học và các nguyên liệu. Đường kính lớn nhất: 9,5m. Chiều dài: đến 100m. Độ dày lớn nhất: 150mm. Khối lượng lớn nhất: 700tấn
|
57
|
Hệ thống khử nước mặn bằng phương pháp bay hơi dạng chưng cất đa tầng
|
8419
|
89
|
00
|
Có công suất nhỏ nhất là 10MIGD (2,198m3/ngày)
|
58
|
Thiết bị khử nước mặn, dạng đa tầng
|
8419
|
89
|
19
|
Bằng phương pháp bay hơi hoặc ngưng tụ, công suất đến 10 MIGD (1 MIGD= 4.546.000 lít/ngày)
|
59
|
Bình phân tách hỗn hợp nước và hơi
|
8419
|
|
|
Dùng để xử lý hóa chất. Đường kính lớn nhất: 6m. Chiều dài: đến 30m. Độ dày lớn nhất: 150mm. Khối lượng lớn nhất: 200 tấn
|
60
|
Bình, bồn để chứa và kiểm soát một phản ứng hóa học hoặc để hỗ trợ môi trường hoạt tính sinh học
|
8419
|
|
|
Đường kính lớn nhất: 6.5m. Chiều dài lớn nhất: 70m. Độ dày lớn nhất: 150 mm. Khối lượng lớn nhất 300 tấn
|
61
|
Bình, bồn chứa áp lực cao
|
8419
|
|
|
Dùng để chuyển đổi các thành phần hóa học hoặc vật liệu. Đường kính lớn nhất: 9.5m. Chiều dài lớn nhất: 70m. Độ dày lớn nhất: 150 mm. Khối lượng lớn nhất 300 tấn
|
62
|
Tủ sấy bột nhão
|
8419
|
|
|
Năng suất 15 kg/h, độ ẩm vào 50% và ra 14%, công suất điện 20 kw, có thể điều chỉnh nhiệt độ sấy; kích thước 1x1,3x1,5m; vỏ ngoài bằng tole
|
63
|
Lò sấy sơn ED
|
8419
|
|
|
3 ngăn (6 giá/ngăn)
|
64
|
Máy ép gạch Block
|
8420
|
10
|
90
|
Đến 600 viên/h, 13kW
|
65
|
Máy cán cao su
|
8420
|
10
|
90
|
Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn
|
66
|
Máy cán kéo, cán cắt
|
8420
|
10
|
90
|
Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn
|
67
|
Máy cán cao su 3 trục
|
8420
|
10
|
90
|
Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn
|
68
|
Máy cán 4 cặp trục, 5 cặp trục
|
8420
|
10
|
90
|
Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn
|
69
|
Thiết bị lọc nước
|
8421
|
21
|
19
|
|
70
|
Máy lọc nước công nghiệp
|
8421
|
21
|
19
|
Công suất 6 tấn/giờ, công suất điện 25kw
|
71
|
Máy tinh chế sơn ED IR cho mạ bóng ED
|
8421
|
29
|
90
|
|
72
|
Bộ lọc khí Hepa
|
8421
|
39
|
90
|
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ H10 đến H14; hiệu suất 95-99,999%; chất liệu sợi thủy tinh; khung nhựa, gỗ, nhôm, tôn tráng
|
73
|
Bộ lọc khí thô
|
8421
|
39
|
90
|
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ G2 đến G4; hiệu suất 70-92%; chất liệu sợi tổng hợp, có thể giặt rửa; khung giấy, nhôm
|
74
|
Bộ lọc khí tinh
|
8421
|
39
|
90
|
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ F5 đến F9. Hiệu suất: 50 - 95 %. Chất liệu: Sợi thủy tinh. Khung: Nhựa, nhôm
|
75
|
Lọc bụi tay áo
|
8421
|
39
|
|
Các loại
|
76
|
Máy đóng gói thuốc viên
|
8422
|
40
|
00
|
Máy móc thuộc ngành thuốc chữa bệnh
|
77
|
Cân ô tô điện tử (trọng tải 30T, 50T, 60T, 80T, 100T)
|
8423
|
89
|
10
|
Giới hạn cân: 30-1000 tấn, kích thước bàn cân: 3x(12-18)mm, cấp chính xác: III, số đầu đo: 4-8, số modul bàn cân 1-3, bàn cân (vật liệu): bê tông/thép, khả năng quá tải 125%
|
78
|
Cân tàu hỏa điện tử (trọng tải 100T, 120T)
|
8423
|
89
|
10
|
Dùng cho loại đường ray: 1000 mm hoặc 1435mm, nhà cung cấp thiết bị điện tử và đầu đo: G7, EU, kích thước bàn cân: 3,8mx1,5m, cấp chính xác: 1, sai số <1% theo tiêu chuẩn Quốc tế OIML-R106, Giới hạn cân (max): 120 tấn, số đầu đo: 4 chiếc, khả năng quá tải: 125%
|
79
|
Cân tự động điện tử
|
8423
|
89
|
10
|
Đến 120 tấn
|
80
|
Máy phun tự động cho bể rửa nước
|
8424
|
20
|
19
|
Công suất 3,5kw, điện áp 380V
|
81
|
Bình bơm thuốc sâu động cơ điện
|
8424
|
81
|
10
|
Dung tích từ 05-30 lít
Trọng lượng khô từ 05 đến 13 Kg
|
82
|
Máy đóng mở cửa cống dùng động cơ điện
|
8425
|
11
|
00
|
Sức nâng đến 100 tấn
|
83
|
Máy đóng mở cửa cống tay quay
|
8425
|
19
|
10
|
Sức nâng đến 30 tấn
|
84
|
Tời điện
|
8425
|
31
|
00
|
Lực kéo 10KN. Chiều dài cáp: 400m, đường kính cáp Ø12,5mm. Tốc độ cáp min/max (m/s): 0,437/1,13. Tốc độ trung bình 0,73m/s. Động cơ điện P=11,4Kw; n=1.460V/p; U=380V/660V
|
85
|
Tời cáp treo vận chuyển người và vật liệu phòng nổ
|
8425
|
31
|
00
|
Dùng trong các mỏ than hầm lò. Chiều dài vận chuyển đến 2000 rn. Góc dốc đến 23 độ.
|
86
|
Tời điện phòng nổ
|
8425
|
31
|
00
|
Dùng trong các mỏ than hầm lò. Công suất động cơ dẫn động đến 45 kW. Lực kéo đến 90 kN.
|
87
|
Kích thủy lực cho lò tuynen
|
8425
|
42
|
|
Sức đẩy đến 60 tấn, hành trình 1,6 m
|
88
|
Pa lăng, tời nâng điện
|
8425
|
49
|
10
|
loại treo, sức nâng từ 5-500 tấn
|
89
|
Tời các loại
|
8425
|
|
|
Sức nâng đến 50 tấn
|
90
|
Giàn cẩu quay chạy ray
|
8426
|
11
|
00
|
Giàn cẩu cao được lắp đặt cố định tại cầu tàu; công suất nâng đến 35 tấn
|
91
|
Cẩu trên tàu biển, tàu sông
|
8426
|
11
|
00
|
Sức nâng đến 540 tấn
|
92
|
Cầu trục chân dê
|
8426
|
11
|
00
|
Sức nâng đến 350 tấn
|
93
|
Cẩu bốc dỡ container chạy ray
|
8426
|
11
|
00
|
Loại RMQC, chiều cao 68-78m, rộng 26-28m, dài 115-145m
Loại RMGC, chiều cao 21m, rộng 24m, dài 64m
|
94
|
Cẩu chân đế
|
8426
|
11
|
00
|
sức nâng từ 5 tấn đến 350 tấn
|
95
|
Giàn cẩu bánh lốp
|
8426
|
12
|
00
|
Khung nâng di động gắn bánh cao su và chân trụ; cẩu trục của tàu; giàn cẩu; bao gồm giàn cẩu cáp, khung nâng di động, chân trụ và xe tải gắn với một giàn cẩu. Công suất nâng đến 30 T
|
96
|
Cẩu bánh lốp cần cứng
|
8426
|
12
|
00
|
Sức nâng đến 200 tấn
|
97
|
Cẩu bốc dỡ container chạy bằng bánh lốp
|
8426
|
12
|
00
|
Loại RTGC, chiều cao 26m, rộng 14-16m, dài 25 - 26m
|
98
|
Cầu trục
|
8426
|
19
|
20
|
Loại 1 dầm (sức nâng đến 700 tấn, khẩu độ đến 25 m)
Loại 2 dầm (sức nâng đến 1200 tấn, khẩu độ đến 34 m)
Loại tháp (sức nâng đến 30 tấn, tầm với đến 25 m)
|
99
|
Cổng trục
|
8426
|
19
|
30
|
Sức nâng đến 700 tấn
|
100
|
Cầu trục loại tháp
|
8426
|
19
|
90
|
Sức nâng đến 30 tấn, dùng cho xây dựng các khu nhà cao tầng
|
101
|
Cẩu bánh xích
|
8426
|
19
|
90
|
Sức nâng đến 200 tấn
|
102
|
Cẩu container
|
8426
|
19
|
90
|
Sức nâng đến 50 tấn
|
103
|
Thang máy
|
8428
|
10
|
10
|
Chở người (tải trọng đến 2 tấn, vận tốc đến 2m/s)
Chở hàng (tải trọng đến 5 tấn, vận tốc đến 2m/s)
|
104
|
Máy cấp liệu thùng
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |