PHỤ LỤC V
DANH MỤC LINH KIỆN, PHỤ TÙNG XE BUÝT TRONG NƯỚC
ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Số TT
|
Tên mặt hàng
|
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu
|
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
1
|
Các sản phẩm bằng nhựa
|
3917
|
29
|
00
|
Nội thất và ngoại thất
|
2
|
Lốp ô tô tải nặng
|
4011
|
20
|
|
Tải trọng lớn nhất từ 1750kg đến 5525 kg, đường kính ngoài từ 880mm đến 1230mm
|
3
|
Lốp ô tô đặc chủng
|
4011
|
|
|
Tải trọng lớn nhất từ 2937kg-61500kg, đường kính ngoài từ 1220mm-3045mm
|
4
|
Lốp ô tô tải nhẹ
|
4011
|
|
|
Tải trọng lớn nhất từ 410kg-3050kg, đường kính ngoài từ 475mm-972mm
|
5
|
Săm ô tô tải nhẹ
|
4013
|
10
|
|
Đường kính mặt cắt từ 104mm đến 160mm, đường kính trong từ 305mm đến 385mm
|
6
|
Sản phẩm da dùng cho xe ôtô
|
4205
|
00
|
40
|
|
7
|
Vải túi khí cho xe ôtô
|
5911
|
90
|
90
|
|
8
|
Vòng bi
|
8482
|
80
|
00
|
Vòng loại 24k và 30k
|
9
|
Bạc nhíp
|
8483
|
30
|
30
|
Dùng cho xe từ 1,25 tấn trở lên
|
10
|
Bạc phụ tùng
|
8483
|
40
|
00
|
Dùng cho bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mômen xoắn.
|
11
|
Bạc cân bằng
|
8483
|
99
|
93
|
Lắp cho xe tải có tải trọng từ: (8 - 70)Tấn.
|
12
|
Đèn pha xe con
|
8512
|
20
|
10
|
|
13
|
Đèn pha xe tải loại dưới 1 tấn
|
8512
|
20
|
99
|
|
14
|
Còi xe ôtô
|
8512
|
30
|
10
|
|
15
|
Cần gạt nước cho xe ôtô
|
8512
|
90
|
20
|
|
16
|
Loa ôtô
|
8518
|
21
|
|
Hoặc mã HS 851829
|
17
|
Tăng âm còi ú
|
8518
|
50
|
|
|
18
|
Cabin đã hàn
|
8707
|
90
|
90
|
Loại xe tải trọng đến dưới 20 tấn
|
19
|
Thân vỏ chưa hàn CKD (của xe con)
|
8708
|
29
|
93
|
|
20
|
Cabin CKD
|
8708
|
29
|
99
|
Loại xe tải trọng đến dưới 20 tấn
|
21
|
Ống dầu phanh
|
8708
|
30
|
29
|
|
22
|
Hộp số
|
8708
|
40
|
|
HS14, HS19, GT10, GT2, HDC
|
23
|
Ống xả
|
8708
|
92
|
20
|
|
24
|
Nhíp ô tô
|
8708
|
99
|
93
|
Lắp cho xe tải có trọng lượng từ: 0.5-70 tấn.
Lắp cho xe khách, buýt từ: 12-80 ghế.
Lắp cho xe con từ: 1-9 ghế.
Chiều rộng nhíp: 40-150mm.
Chiều dày nhíp: 5-45mm.
|
25
|
Linh kiện bộ ly hợp
|
8714
|
93
|
10
|
|
26
|
Bánh răng
|
8714
|
93
|
90
|
|
27
|
Vỏ ghế ô tô
|
9401
|
90
|
10
|
|
28
|
Tấm giữ ghế
|
9401
|
90
|
39
|
|
29
|
Biển báo bằng nhôm phản quang
|
9405
|
60
|
90
|
Dùng cho ôtô, môtô, biển giao thông
|
30
|
Nhãn hàng hóa
|
3919
|
90
|
90
|
|
31
|
Ống dẫn bằng cao su
|
4009
|
42
|
90
|
|
32
|
Miếng đệm
|
4016
|
93
|
20
|
|
33
|
Các sản phẩm khác bằng cao su
|
4016
|
99
|
14
|
|
34
|
Kính tôi nhiệt an toàn
|
7007
|
|
|
Là loại kính cường lực (chịu lực cao, độ bền va đập gấp 5-8 lần, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần so với kính thường)
|
35
|
Gương chiếu hậu
|
7009
|
|
|
|
36
|
Lò xo kéo, nén
|
7320
|
20
|
00
|
Lắp cho ô tô, máy công trình.... Đường kính dây 8-30mm, đường kính lò xo 50-300mm
|
37
|
Ống nối
|
7326
|
90
|
99
|
Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô
|
38
|
Thanh trượt
|
7616
|
99
|
99
|
Sử dụng cho điều chỉnh dầu hộp số ôtô
|
39
|
Ống xi lanh
|
8409
|
99
|
44
|
Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô
|
40
|
Ắc quy
|
8507
|
20
|
99
|
|
41
|
Ăng-ten
|
8529
|
10
|
30
|
|
42
|
Anten dùng cho ô tô
|
8529
|
10
|
30
|
|
43
|
Bộ dây dẫn điện
|
8544
|
30
|
12
|
|
44
|
Thanh chắn chống va đập và linh kiện
|
8708
|
10
|
90
|
|
45
|
Cáp điều khiển
|
8708
|
29
|
12
|
|
46
|
Bộ phận của dây đai an toàn
|
8708
|
29
|
20
|
|
47
|
Mảng khung xương sàn trước
|
8708
|
29
|
95
|
|
48
|
Mảng khung xương sàn giữa
|
8708
|
29
|
95
|
|
49
|
Mảng khung xương sàn trước bên trái
|
8708
|
29
|
95
|
|
50
|
Mảng khung xương sàn trước bên phải
|
8708
|
29
|
95
|
|
51
|
Mảng khung xương sàn sau
|
8708
|
29
|
95
|
|
52
|
Mảng khung xương sàn trước ở giữa
|
8708
|
29
|
95
|
|
53
|
Mảng khung xương sườn xe phía ngoài bên trái
|
8708
|
29
|
95
|
|
54
|
Mảng khung xương sườn xe phía ngoài bên phải
|
8708
|
29
|
95
|
|
55
|
Cột giữa xe phía trong bên trái
|
8708
|
29
|
95
|
|
56
|
Cột giữa xe phía trong bên phải
|
8708
|
29
|
95
|
|
57
|
Cột giữa xe phía trong bên trái phía dưới
|
8708
|
29
|
95
|
|
58
|
Cột giữa xe phía trong bên phải phía dưới
|
8708
|
29
|
95
|
|
59
|
Thanh tăng cứng bảng táp lô
|
8708
|
29
|
95
|
|
60
|
Ống dẫn
|
8708
|
40
|
92
|
Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô
|
61
|
Vành bánh xe
|
8708
|
70
|
32
|
|
62
|
Chân ga/phanh/ côn
|
8708
|
99
|
30
|
|
63
|
Khung gầm xe
|
8708
|
99
|
62
|
|
64
|
Bộ ghế
|
9401
|
20
|
|
|
65
|
Bộ dụng cụ (tool kits)
|
|
|
|
Gồm các mã HS: 82032000, 82041100, 82059000, 84311022
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |