tờ
1 | nt | | 5 | Máy hàn hơi | tờ | 1 | nt | Nguyên lý và các bộ phận chính |
6 | Máy hàn điện | tờ | 1 | nt | nt |
7 | Máy hàn điểm | tờ | 1 | nt | nt |
8 | Các tư thế hàn | tờ | 1 | nt | |
9 | Nguyên lý gò biến dạng và gò thành hình | tờ | 1 | nt | |
10 | Khai triển hình gò | tờ | 1 | nt | |
11 | Kỹ thuật gấp mép, ghép nối | tờ | 1 | nt | |
12 | Các mối gò hàn | tờ | 1 | nt | |
13 | Kỹ thuật tán đinh | tờ | 1 | nt | |
II | Đĩa hình | | | | |
1 | Giới thiệu kỹ thuật gò hàn | đĩa | 1 | Thời gian 30 phút | Có lời thuyết minh |
| Giới thiệu các dụng cụ hàn mềm | | | | |
2 | Quá trình sản xuất bồn chứa bằng công nghệ gò | đĩa | 1 | Thời gian 30 phút, đủ các khâu của quá trình công nghệ | |
III | Mẫu vật | | | | |
1 | Bộ mẫu vật liệu kim loại | bộ | 1 | Tiêu bản v/liệu kim loại | |
2 | Các dạng ghép nối | | | | |
3 | Một số sản phẩm gò | | | | |
IV | Dụng cụ | | | | |
1 | Dụng cụ đo và vạch dấu | bộ | 15 | | |
2 | Cưa sắt | cái | 6 | | |
3 | Đục kim loại | bộ | 30 | Các loại đục | |
4 | Dũa | bộ | 30 | Các loại dũa | |
5 | Búa nguội | cái | 30 | 0,3kg | |
6 | Búa gò thép | cái | 30 | Đầu tròn; 0,5kg | |
7 | Bứa gỗ | cái | 30 | | |
8 | Đe gò | cái | 15 | | |
9 | Kê gỗ | cái | 15 | | |
10 | Kéo cắt tôn | |