Quy hoạch môi trường (Environmental Planning) 3TC
Học phần cung cấp cho người học những khái niệm, phương pháp và công cụ quy hoạch môi trường. Qua đó giúp cho người học có cái nhìn tổng quan hơn về hiện trạng môi trường và biết xây dựng phương án quy hoạch môi trường hợp lý.
X. Danh sách giảng viên thực hiện chương trình
X.1. Cơ hữu
STT
|
Họ và tên
|
Chức danh, học vị
|
Năm sinh
|
Học phần phụ trách
| -
|
Phạm Quang Huy
|
GVC, ThS
|
1968
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
GV, ThS
|
1978
|
Hoàng Thị Tuyết Thanh
|
GV, ThS
|
1979
|
Phạm Quang Tùng
|
GV, ThS
|
1979
|
Phạm Thị Châu Hồng
|
GV, ThS
|
|
Nguyễn Tiến Hóa
|
GV, ThS
|
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
GVC, TS
|
1952
| -
|
Tô Thị Hiền Vinh
|
GVC, TS
|
1962
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2
|
Trần Thị Lệ Hằng
|
GV, ThS
|
1961
|
Phạm Quang Huy
|
GVC, ThS
|
1968
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
GV, ThS
|
1978
|
Hoàng Thị Tuyết Thanh
|
GV, ThS
|
1979
|
Đỗ Văn Đạo
|
GV, CN
|
1977
|
Phạm Thị Châu Hồng
|
GV, ThS
|
|
Nguyễn Tiến Hóa
|
GV, ThS
|
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
GVC, TS
|
1952
| -
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
GV, ThS
|
1978
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Trương Thị Xuân
|
GV, ThS
|
|
Trần Trọng Đạo
|
GV, ThS
|
1978
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
GVC, TS
|
1952
| -
|
Tô Thị Hiền Vinh
|
GVC, TS
|
1962
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
|
Trần Thị Lệ Hằng
|
GV, ThS
|
1961
|
Phạm Quang Tùng
|
GV, ThS
|
1979
|
Đỗ Văn Đạo
|
GV, CN
|
1977
|
Trương Thị Xuân
|
GV, ThS
|
|
Trần Trọng Đạo
|
GV, ThS
|
1978
| -
|
Đỗ Như An
|
GVC, TS
|
1961
|
Tin học cơ sở
|
Nguyễn Đức Thuần
|
GVC, ThS
|
1962
|
Phạm Văn Nam
|
GV, ThS
|
1978
| -
|
Lê Hoàng Duy Thuần
|
GV, ThS
|
|
Tiếng Anh
|
Ngô Quỳnh Hoa
|
GV, ThS
|
|
Bùi Thị Ngọc Oanh
|
GV, CN
|
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
GV, CN
|
|
Bùi Chí Thuận
|
GV, ThS
|
| -
|
Trần Văn Tự
|
GV, CN
|
1963
|
Giáo dục thể chất 1 (điền kinh)
|
Phù Quốc Mạnh
|
GV, CN
|
1978
| -
|
Nguyễn Hồ Phong
|
GV, ThS
|
1965
|
Giáo dục thể chất 2, 3 (bơi, bóng đá)
|
Trương Hoài Trung
|
GV, ThS
|
1979
|
Doãn Văn Hương
|
GV, CN
|
1958
|
Giang Thị Thu Trang
|
GV, ThS
|
1982
| -
|
Lê Xuân Tài
|
GVC, TS
|
1959
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
|
Nguyễn Văn Hợi
|
GV, ThS
|
1959
|
Võ Như Nam
|
GVKN, CĐCĐ
|
1960
|
Trần Ngọc Tú
|
Sĩ quan biệt phái, CN
|
1958
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
Sĩ quan biệt phái, CN
|
1962
| -
|
Lê Việt Phương
|
GV, CN
|
1979
|
Pháp luật đại cương
|
Nguyễn Thị Lan
|
GV, ThS
|
1979
| -
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
GV, ThS
|
1960
|
Kỹ năng giao tiếp
| -
|
Đinh Thị Sen
|
GV, CN
|
1977
|
Tâm lý học đại cương
| -
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
GV, ThS
|
1978
|
Logic học đại cương
|
Hoàng Thị Tuyết Thanh
|
GV, ThS
|
1979
|
Phạm Thị Châu Hồng
|
GV, ThS
|
|
Nguyễn Tiến Hóa
|
GV, ThS
|
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
GVC, TS
|
| -
|
Phan Thanh Liêm
|
GVC, ThS
|
|
Nhập môn hành chính nhà nước
|
Đinh Thị Sen
|
GV, CN
|
1977
| -
|
Lê Hồng Lam
|
GVC, ThS
|
|
Quản trị học
| -
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
GV, ThS
|
|
Đại số
|
Huỳnh Thị Thúy Lan
|
GV, ThS
|
| -
|
Phạm Gia Hưng
|
GVC, ThS
|
|
Giải tích
|
Phạm Thế Hiền
|
GV, ThS
|
| -
|
Thái Bảo Khánh
|
GV, ThS
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Nguyễn Thị Hà
|
GV, ThS
|
1980
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
GV, ThS
|
| -
|
Lê Phước Lượng
|
GVC, PGS
|
1956
|
Vật lý đại cương
|
Lê Văn Hảo
|
GVC, TS
|
|
Phan Văn Tiến
|
GV, ThS
|
|
Huỳnh Hữu Nghĩa
|
GV, TS
|
|
Phan Văn Cường
|
GV, ThS
|
|
Thực hành vật lý đại cương
|
Phan Nhật Nguyên
|
GV, CN
|
|
Đặng Hồng Đông
|
GV, ThS
|
| -
|
Lê Nguyễn Anh Vũ
|
GV, ThS
|
|
Cơ học lưu chất
| -
|
Trương Đắc Dũng
|
GV, KS
|
|
Sức bền vật liệu
| -
|
Nguyễn Đại Hùng
|
GV, ThS
|
1962
|
Hóa đại cương
|
Nguyễn Phước Hòa
|
GV, TS
|
|
Nguyễn Văn Hòa
|
GV, TS
|
|
Trần Thị Hoàng Quyên
|
GV, TS
|
|
Phạm Anh Đạt
|
GV, CN
|
|
Thực hành Hóa đại cương
| -
|
Hoàng Thị Huệ An
|
GV, TS
|
|
Hóa phân tích
|
Phạm Anh Đạt
|
GV, CN
|
|
Thực hành Hóa phân tích
| -
|
Trần Quang Ngọc
|
GV, TS
|
1976
|
Hóa keo
|
Trần Quang Ngọc
|
GV, TS
|
1976
|
Thực hành Hóa keo
| -
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
GVC, PGS
|
1960
|
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
| -
|
Trần An Xuân
|
GV, ThS
|
1956
|
Vẽ kỹ thuật
| -
|
Mai Văn Công
|
GV, KS
|
|
Kỹ thuật điện và điện tử
|
Bùi Thúc Minh
|
GV, ThS
|
|
Nhữ Khải Hoàn
|
GV, ThS
|
1977
| -
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
GVC, PGS
|
1960
|
Nhiệt kỹ thuật
|
Trần Thị Bảo Tiên
|
GV, ThS
|
|
Nguyễn Văn Tráng
|
GV, KS
|
| -
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
GV, CN
|
1984
|
Sinh thái học môi trường
|
Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
|
GVC, ThS
|
1967
| -
|
Trần Quang Ngọc
|
GV, TS
|
1976
|
Biến đổi khí hậu
|
Phạm Thu Thủy
|
GV, TS
|
1980
| -
|
Trần Quang Ngọc
|
GV, TS
|
1976
|
Hóa kỹ thuật môi trường
|
Phạm Thị Lan
|
GVTH, CN
|
1985
|
Thực hành Hóa kỹ thuật môi trường
| -
|
Phạm Thu Thủy
|
GV, TS
|
1980
|
Hóa sinh môi trường
| -
|
Phạm Thu Thủy
|
GV, TS
|
1980
|
Vi sinh môi trường
|
Nguyễn Văn Duy
|
GV, TS
|
1981
|
Lê Nhã Uyên
|
GV, ThS
|
1977
|
Phạm Thị Lan
|
GVTH, CN
|
1985
|
Thực hành Vi sinh môi trường
| -
|
Trần Nguyễn Vân Nhi
|
GV, ThS
|
1980
|
Các phương pháp phân tích môi trường
|
Trần Nguyễn Vân Nhi
|
GV, ThS
|
1980
|
Thực hành Các phương pháp phân tích môi trường
| -
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
GVC, PGS
|
1960
|
Quá trình và thiết bị môi trường 1
|
Phạm Hùng Thắng
|
GVC, PGS
|
1955
|
Hoàng Ngọc Anh
|
GV, ThS
|
1982
| -
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
GVC, PGS
|
1960
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Lê Bá Khang
|
GV, TS
|
|
Huỳnh Nguyễn Duy Bảo
|
GV, TS
|
| -
|
Trần Nguyễn Vân Nhi
|
GV, ThS
|
1980
|
Độc học môi trường
| -
|
Mai Trung
|
GV, ThS
|
|
Đồ họa kỹ thuật CAD
|
Trịnh Thị Linh
|
GV, KS
|
|
Thực hành CAD
| -
|
Quách Hoài Nam
|
GV, TS
|
|
Sức bền vật liệu
|
Trần Hưng Trà
|
GV, TS
|
1975
| -
|
Trần Hải Đăng
|
GV, ThS
|
1983
|
Sản xuất sạch hơn
| -
|
Trần Hải Đăng
|
GV, ThS
|
1983
|
An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp
| -
|
Hoàng Ngọc Anh
|
GV, ThS
|
1982
|
Quản lý môi trường
| -
|
Ngô Phương Linh
|
GV, KS
|
1987
|
Kỹ thuật xử lý nước cấp (lý thuyết + đồ án)
| -
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
GV, CN
|
1984
|
Kỹ thuật xử lý nước thải (lý thuyết + đồ án)
| -
|
Trần Yến Trang
|
GV, KS
|
1988
|
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn (lý thuyết + đồ án)
| -
|
Ngô Phương Linh
|
GV, KS
|
1987
|
Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn (lý thuyết + đồ án)
| -
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
GV, CN
|
1984
|
Mô hình xử lý chất thải
| -
|
Trần Nguyễn Vân Nhi
|
GV, ThS
|
1980
|
Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất
| -
|
Phạm Hồng Mạnh
|
GV, ThS
|
|
Kinh tế môi trường
| -
|
Nguyễn Đắc Kiên
|
GV, ThS
|
|
Đánh giá tác động môi trường
| -
|
Nguyễn Đắc Kiên
|
GV, ThS
|
|
Quan trắc môi trường
| -
|
Trần Hải Đăng
|
GV, ThS
|
1983
|
ISO 14000 và kiểm toán môi trường
| -
|
Nguyễn Lâm Anh
|
GV, ThS
|
|
GIS trong quản lý môi trường
|
Nguyễn Minh Đức
|
GV, KS
|
1987
|
Nguyễn Thủy Đoan Trang
|
GV, ThS
|
| -
|
Trần Quang Ngọc
|
GV, TS
|
1976
|
Công nghệ xanh
| -
|
Lương Đức Vũ
|
GV, ThS
|
|
Mạng lưới cấp và thoát nước đô thị
| -
|
Nguyễn Văn Duy
|
GV, TS
|
1981
|
Công nghệ sinh học môi trường
| -
|
Lê Anh Tuấn
|
GVC, TS
|
1966
|
Quy hoạch môi trường
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |