-
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học viên bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
-
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho
giáo viên
|
Dùng cho
học viên
|
Số m2/học viên
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*theo Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
-
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trung tâm
|
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 15
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của trung tâm giáo dục thường xuyên, năm học ....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Trình độ
khác
|
|
Tổng số giáo viên,
cán bộ quản lý và nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giám đốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó giám đốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 16
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai cam kết chất lượng giáo dục của
cơ sở đào tạo trung cấp chuyên nghiệp, năm học ....
STT
|
Nội dung
|
Chia theo ngành nghề đào tạo
|
...
|
...
|
...
|
...
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
|
|
|
|
II
|
Chương trình đào tạo
mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
|
|
|
|
III
|
Yêu cầu thái độ học tập của học sinh
|
|
|
|
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
|
|
|
|
V
|
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như phòng học, trang thiết bị, thư viện ...)
|
|
|
|
|
VI
|
Đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
|
|
|
|
VII
|
Mục tiêu, kiến thức, kỹ năng, trình độ ngoại ngữ đạt được
|
|
|
|
|
VIII
|
Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp theo các khóa học
|
|
|
|
|
IX
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 17
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |