1
|
Pháp luật giao thông đường bộ:
Phần I. Luật Giao thông đường bộ
- Chương I: Những quy định chung
- Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ
- Chương III: Xe ôtô tham gia giao thông đường bộ
- Chương IV: Người lái xe ôtô tham gia giao thông đường bộ
- Chương V: Vận tải đường bộ
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ
- Chương I : Quy định chung
- Chương II : Hiệu lệnh điều khiển giao thông
- Chương III : Biển báo hiệu
+ Biển báo cấm
+ Biển báo nguy hiểm
+ Biển hiệu lệnh
+ Biển chỉ dẫn
+ Biển phụ
- Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác
+ Vạch kẻ đường
+ Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn
+ Cột kilômét
+ Mốc lộ giới
+ Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng
+ Báo hiệu trên đường cao tốc
+ Báo hiệu cấm đi lại
+ Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông
- Chương I: Các đặc điểm của sa hình
- Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình
- Chương III: Vận dụng các tình huống giao thông trên sa hình.
|
16
4
0,5
1
1
1
0,5
9
0,5
0,5
1
1
1
1
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
3
1
1
1
|
16
4
0,5
1
1
1
0,5
9
0,5
0,5
1
1
1
1
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
3
1
1
1
|
16
4
0,5
1
1
1
0,5
9
0,5
0,5
1
1
1
1
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
3
1
1
1
|
16
4
0,5
1
1
1
0,5
9
0,5
0,5
1
1
1
1
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
3
1
1
1
|
16
4
0,5
1
1
1
0,5
9
0,5
0,5
1
1
1
1
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
3
1
1
1
|
20
6
1
2
1
1
1
10
0,5
1
1
1
1
1
0,5
1
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
4
1
1
2
|
20
6
1
2
1
1
1
10
0,5
1
1
1
1
1
0,5
1
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
4
1
1
2
|
5
|
Thực hành lái xe(*)
- Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái)
- Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái)
- Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái)
- Tập lái xe trong hình chữ chi (sân tập lái)
- Tập lái xe tiến, lùi thẳng (sân tập lái)
- Tập lái trên đường trung du, đèo núi
- Tập lái xe trên đường phức tạp
- Tập lái ban đêm
- Tập lái xe có tải
- Bài tập lái tổng hợp
- Tập lái trên đường với xe ôtô có hộp số tự động
|
50
2
4
4
-
6
6
6
12
6
4
|
144
4
4
4
4
-
20
20
16
40
32
|
144
4
4
4
4
-
20
20
16
40
32
|
144
4
4
4
4
-
20
20
16
40
32
|
144
4
4
-
-
8
20
20
16
40
32
|
280
8
8
8
16
-
32
40
32
72
64
|
280
8
8
8
16
-
32
40
32
72
64
|