đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của quy định về chỉ định phòng đo kiểm phục vụ công tác quản lý chất lượng thuộc quản lý chuyên ngành của Bộ Bưu chính, Viễn thông ban hành kèm theo quyết định số 50/2006/QĐ-BBCVT với danh mục các sản phẩm, dịch vụ và công trình được chỉ định kèm theo quyết định này.
STT
|
Sản phẩm, dịch vụ, công trình
|
Quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn, chỉ tiêu kỹ thuật
|
I-
|
Sản phẩm, thiết bị viễn thông, điện tử, công nghệ thông tin, thiết bị thông tin vô tuyến điện.
|
|
1.
|
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây
|
TCN68-188:2000;
TCN68-211:2002.
|
2.
|
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng ISDN sử dụng truy nhập tốc độ cơ sở BRA
|
TCN68-189:2000;
TCN68-212:2002;
TCN68-213:2002.
|
3.
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất công cộng
|
TCN68-138:1995
TCN68-221:2004;
TCN68-222:2004;
TCN68-223:2004;
TCN68-245:2006.
|
4.
|
Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện
|
(*)
|
5.
|
Cáp thông tin kim loại
|
TCN68-132:1998
|
6.
|
Cáp sợi quang
|
TCN68-160:1996.
|
7.
|
Tổng đài điện tử PABX
|
TCN68-136:1995;
TCN68-188:2000.
|
8.
|
Tổng đài dung lượng lớn
|
TCN68-179:1999
|
9.
|
Tổng đài dung lượng nhỏ
|
TCN68-146:1995
|
10.
|
Thiết bị truy nhập mạng
|
TCN 68 - 163A : 1997
TCN 68 - 163B : 1997
TCN 68 - 169 : 1998
TCN 68 - 179 : 1999
TCN 68 - 184 : 1999
TCN 68 - 185 : 1999
TCN 68 – 188 : 2000
|
11.
|
Thiết bị truyền dẫn quang
|
TCN 68 - 173 : 1998
TCN 68 - 175 : 1998
TCN 68 – 177 : 1998
|
12.
|
Thiết bị truyền dẫn viba số
|
TCN 68 - 137 : 1995
TCN 68 - 156 : 1996
TCN 68 - 158 : 1996
TCN 68 – 234 : 2006
|
13.
|
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng
|
TCN 68 - 216 : 2002
TCN 68 - 217 : 2002
|
14
|
Thiết bị điện thoại thẻ
|
TCN68-166:1997
|
15.
|
Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao)
|
TCN 68 - 143 : 2003
TCN 68 - 188 : 2000
TCN 68 - 211 : 2002
|
16.
|
Thiết bị trợ giúp sóng vô tuyến
|
(*)
|
17.
|
Tủ đấu cáp
|
TCN68-153:1995
|
|
|
|
II-
|
Dịch vụ viễn thông
|
|
18.
|
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất
|
TCN 68-176:2006
|
19.
|
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất
|
TCN 68-186:2006
|
20.
|
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL
|
TCN 68-227:2006
|
21.
|
Dịch vụ truy nhập Internet gián tiếp qua mạng viễn thông cố định mặt đất
|
TCN 68-218:2006
|
22.
|
Dịch vụ kết nối Internet
|
TCN 68-218:2006
|
23.
|
Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS
|
TCN 68-228:2004
|
|
|
|
III-
|
Công trình kỹ thuật chuyên ngành viễn thông
|
|
24.
|
Trạm truyền dẫn phát sóng vô tuyến điện (phát thanh, truyền hình).
|
TCN 68-141:1999(**)
TCN 68-135:2001
|
25.
|
Trạm truyền dẫn vi ba đường dài trong nước.
|
TCN 68-141:1999(**)
TCN 68-135:2001
|
26.
|
Trạm mặt đất thông tin vệ tinh loại D, E và F.
|
TCN 68-141:1999(**)
TCN 68-135:2001
|
27.
|
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS).
|
TCN 68-141:1999(**)
TCN 68-135:2001
TCN 68-255:2006
TCVN 3718-1:2005
|