I-
|
Sản phẩm, thiết bị viễn thông, điện tử, công nghệ thông tin, thiết bị thông tin vô tuyến điện.
|
|
-
|
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây
|
TCN68-188:2000;
TCN68-211:2002.
|
-
|
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng ISDN sử dụng truy nhập tốc độ cơ sở BRA
|
TCN68-189:2000;
TCN68-212:2002;
TCN68-213:2002.
|
-
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất công cộng
|
TCN68-138:1995
TCN68-221:2004;
TCN68-222:2004;
TCN68-223:2004;
TCN68-245:2006.
|
-
|
Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện
|
(*)
|
-
|
Cáp thông tin kim loại
|
TCN68-132:1998
|
-
|
Cáp sợi quang
|
TCN68-160:1996.
|
-
|
Tổng đài điện tử PABX
|
TCN68-136:1995;
TCN68-188:2000.
|
-
|
Tổng đài dung lượng lớn
|
TCN68-179:1999
|
-
|
Tổng đài dung lượng nhỏ
|
TCN68-146:1995
|
-
|
Thiết bị truy nhập mạng
|
TCN 68 - 163A : 1997
TCN 68 - 163B : 1997
TCN 68 - 169 : 1998
TCN 68 - 179 : 1999
TCN 68 - 184 : 1999
TCN 68 - 185 : 1999
TCN 68 – 188 : 2000 |
-
|
Thiết bị truyền dẫn quang
|
TCN 68 - 173 : 1998
TCN 68 - 175 : 1998
TCN 68 – 177 : 1998
|
12.
|
Thiết bị truyền dẫn viba số
|
TCN 68 - 137 : 1995
TCN 68 - 156 : 1996
TCN 68 - 158 : 1996
TCN 68 – 234 : 2006
|
13.
|
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng
|
TCN 68 - 216 : 2002
TCN 68 - 217 : 2002
|
14
|
Thiết bị điện thoại thẻ
|
TCN68-166:1997
|
15.
|
Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao)
|
TCN 68 - 143 : 2003
TCN 68 - 188 : 2000
TCN 68 - 211 : 2002
|
16.
|
Thiết bị trợ giúp sóng vô tuyến
|
(*)
|
17.
|
Tủ đấu cáp
|
TCN68-153:1995
|
|
|
|
II-
|
Dịch vụ viễn thông
|
|
18.
|
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất
|
TCN 68-176:2006
|
19.
|
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất
|
TCN 68-186:2006
|
20.
|
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL
|
TCN 68-227:2006
|
21.
|
Dịch vụ truy nhập Internet gián tiếp qua mạng viễn thông cố định mặt đất
|
TCN 68-218:2006
|
22.
|
Dịch vụ kết nối Internet
|
TCN 68-218:2006
|
23.
|
Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS
|
TCN 68-228:2004
|
|
|
|
III-
|
Công trình kỹ thuật chuyên ngành viễn thông
|
|
24.
|
Trạm truyền dẫn phát sóng vô tuyến điện (phát thanh, truyền hình).
|
TCN 68-141:1999(**)
TCN 68-135:2001
|
25.
|
Trạm truyền dẫn vi ba đường dài trong nước.
|
TCN 68-141:1999(**)
TCN 68-135:2001
|
26.
|
Trạm mặt đất thông tin vệ tinh loại D, E và F.
|
TCN 68-141:1999(**)
TCN 68-135:2001
|
27.
|
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS).
|
TCN 68-141:1999(**)
TCN 68-135:2001
TCN 68-255:2006
TCVN 3718-1:2005
|