Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang4/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39


D
10
ANH MỤC HÀNH CHÍNH TỈNH BÌNH PHƯỚC


(Tính đến 31/12/2010)

List of administrative divisions as of 31 December 2010


Số TT Number

Tên đơn vị hành chính
Name of the administrative divisions

Mã số
Code

Số
nhân khẩu
Person

Tổng diện tích tự nhiên (Km2) Total area

A

B

C

1

2

 

TỈNH BÌNH PHƯỚC

70

902.646

6.871,543

I

THỊ XÃ PHƯỚC LONG

688

46.775

118,839

1

Phường Thác mơ

25216

6.187

20,468

2

Phường Long Thủy

25217

6.781

3,970

3

Phường Phước Binh

25219

7.381

12,956

4

Phường Long Phước

25220

13.315

12,194

5

Phường Sơn Giang

25237

3.597

16,504

6

Long Giang

25245

3.108

22,175

7

Xã Phước Tín

25249

6.406

30,572

II

THỊ XÃ ĐỒNG XOÀI

689

87.706

167,698

8

Phường Tân Phú

25195

15.308

9,636

9

Phường Tân đồng

25198

9.715

7,900

10

Phường Tân Bình

25201

11.918

5,213

11

Phường Tân Xuân

25204

10.514

9,980

12

Phường Tân Thiện

25205

9.534

3,600

13

Xã Tân Thành

25207

11.043

55,758

14

Xã Tiến Thành

25210

8.837

25,650

15

Xã Tiến Hưng

25213

10.837

49,961

III

THỊ XÃ BÌNH LONG

690

58.271

126,286

16

Phường Hưng Chiến

25320

10.550

9,757

17

Phường An Lộc

25324

12.667

23,755

18

Phường Phú Thịnh

25325

5.798

3,936

19

Phường Phú Đức

25326

5.065

4,036

20

Xã Thanh Lương

25333

13.700

52,522

21

Xã Thanh Phú

25336

10.491

32,280

IV

HUYỆN BÙ GIA MẬP

691

160.133

1.736,129

22

Xã Bù Gia Mập

25222

6.340

339,508

23

Xã Đăk Ơ

25225

13.387

243,942


Tiếp theo.Danh mục hành chính tỉnh Bình Phước

(Cont).List of administrative divisions as of 31 December 2010

A

B

C

1

2

24

Xã Đức Hạnh

25228

6.185

37,498

25

Xã Phú Văn

25229

8.550

97,780

26

Xã Đa Kia

25231

9.491

72,017

27

Xã Phước Minh

25232

7.906

65,327

28

Xã Bình Thắng

25234

8.459

58,124

29

Xã Long Bình

25240

9.578

95,019

30

Xã Bình Tân

25243

7.135

53,808

31

Xã Bình Sơn

25244

3.205

25,911

32

Xã Long Hưng

25246

8.191

42,175

33

Xã Phước Tân

25250

7.312

122,620

34

Xã Bù Nho

25252

11.367

39,403

35

Xã Long Hà

25255

14.695

93,296

36

Xã Long Tân

25258

8.358

74,695

37

Xã Phú Trung

25261

4.602

48,881

38

Xã Phú Riềng

25264

14.448

78,440

39

Xã Phú Nghĩa

25267

10.924

147,685

V

HUYỆN LỘC NINH

692

112.197

853,952

40

Thị trấn Lộc Ninh

25270

10.128

7,790

41

Xã Lộc Hòa

25273

5.298

50,835

42

Xã Lộc An

25276

6.957

65,171

43

Xã Lộc Tấn

25279

10.509

122,463

44

Xã Lộc Thạnh

25280

2.905

75,348

45

Xã Lộc Hiệp

25282

7.822

29,134

46

Xã Lộc Thiện

25285

7.654

61,968

47

Xã Lộc Thuận

25288

8.633

43,925

48

Xã Lộc Quang

25291

6.006

45,451

49

Xã Lộc Phú

25292

6.196

30,260

50

Xã Lộc Thành

25294

6.448

127,058

51

Xã Lộc Thái

25297

7.536

16,215

52

Xã Lộc Điền

25300

8.226

31,561

53

Xã Lộc Hưng

25303

8.134

29,616

54

Xã Lộc Thịnh

25305

3.803

79,525

55

Xã Lộc Khánh

25306

5.942

37,631

Tiếp theo.Danh mục hành chính tỉnh Bình Phước

(Cont).List of administrative divisions as of 31 December 2010

A

B

C

1

2

VI

HUYỆN BÙ ĐỐP

693

52.118

376,492

56

Thị trấn Thanh bình

25308

7.293

14,511

57

Xã Hưng Phước

25309

5.114

49,239

58

Xã Phước Thiện

25310

3.638

137,355

59

Xã Thiện Hưng

25312

10.647

48,732

60

Xã Thanh Hòa

25315

8.178

44,482

61

Xã Tân Thành

25318

9.187

39,739

62

Xã Tân Tiến

25321

8.061

42,434

VII

HUYỆN HỚN QUẢN

694

94.448

664,367

63

Thanh An

25327

10.488

62,448

64

Xã An Khương

25330

6.945

46,396

65

Xã An Phú

25339

4.101

41,373

66

Xã Tân Lợi

25342

8.635

46,095

67

Xã Tân Hưng

25345

11.213

96,632

68

Xã Minh Đức

25348

5.687

51,689

69

Xã Minh Tâm

25349

4.739

73,690

70

Xã Phước An

25351

9.245

44,152

71

Xã Thanh Bình

25354

3.991

11,446

72

Xã Tân Khai

25357

11.909

42,813

73

Xã Đồng Nơ

25360

5.082

47,206

74

Xã Tân Hiệp

25361

7.292

71,263

75

Xã Tân Quang

25438

5.121

29,164

VIII

HUYỆN ĐỒNG PHÚ

695

86.233

936,223

76

Thị trấn Tân Phú

25363

8.579

32,900

77

Xã Thuận Lợi

25366

10.554

76,514

78

Xã Đồng Tâm

25369

7.160

89,536

79

Xã Tân Phước

25372

7.547

97,332

80

Xã Tân Hưng

25375

4.103

119,587

81

Xã Tân Lợi

25378

3.352

123,851

82

Xã Tân Lập

25381

9.867

73,525

83

Xã Tân Hòa

25384

2.803

135,752

84

Xã Thuận Phú

25387

10.088

90,559

85

Xã Đồng Tiến

25390

11.909

62,535

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương