7
7
. Lượng mưa các tháng trong năm - Trạm Phước Long
Monthly rainfall in year - Phuoc Long Station
mm
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
Bình quân năm - Average
|
3.383,9
|
3.231,9
|
3.239,2
|
3.116,4
|
1.288,3
|
|
|
Tháng 1 - Jan.
|
103,4
|
0,0
|
0,8
|
0,0
|
14,2
|
|
|
Tháng 2 - Feb.
|
55,0
|
0,0
|
34,1
|
62,5
|
11,5
|
|
|
Tháng 3 - Mar.
|
47,1
|
62,6
|
168,9
|
215,9
|
33,8
|
|
|
Tháng 4 - Apr.
|
251,0
|
130,9
|
180,3
|
231,3
|
154,6
|
|
|
Tháng 5 - May
|
326,7
|
368,4
|
654,8
|
242,5
|
73,2
|
|
|
Tháng 6 - Jun.
|
322,2
|
297,0
|
209,7
|
399,2
|
177,1
|
|
|
Tháng 7 - Jul.
|
452,6
|
465,5
|
236,3
|
508,6
|
82,9
|
|
|
Tháng 8 - Aug.
|
513,4
|
552,5
|
643,9
|
315,2
|
124,8
|
|
|
Tháng 9 - Sep.
|
460,1
|
660,6
|
463,4
|
752,7
|
258,7
|
|
|
Tháng 10 - Oct.
|
663,1
|
299,7
|
264,1
|
325,1
|
307,8
|
|
|
Tháng 11 - Nov.
|
133,5
|
177,3
|
361,4
|
37,1
|
36,8
|
|
|
Tháng 12 - Dec.
|
55,8
|
217,4
|
21,5
|
26,3
|
12,9
|
|
8
8
. Độ ẩm không khí trung bình các tháng trong năm
Trạm Phước Long
Monthly mean humidity in year - Phuoc Long Station
%
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
Bình quân năm - Average
|
84,2
|
78,3
|
79,8
|
78,7
|
77,3
|
|
|
Tháng 1 - Jan.
|
78,0
|
67,0
|
73,0
|
65,0
|
69,0
|
|
|
Tháng 2 - Feb.
|
76,0
|
70,0
|
67,0
|
74,0
|
70,0
|
|
|
Tháng 3 - Mar.
|
77,0
|
66,0
|
73,0
|
76,0
|
65,0
|
|
|
Tháng 4 - Apr.
|
81,0
|
67,0
|
78,0
|
71,0
|
74,0
|
|
|
Tháng 5 - May
|
86,0
|
79,0
|
85,0
|
82,0
|
76,0
|
|
|
Tháng 6 - Jun.
|
88,0
|
83,0
|
83,0
|
84,0
|
81,0
|
|
|
Tháng 7 - Jul.
|
90,0
|
88,0
|
84,0
|
86,0
|
84,0
|
|
|
Tháng 8 - Aug.
|
91,0
|
88,0
|
86,0
|
85,0
|
87,0
|
|
|
Tháng 9 - Sep.
|
90,0
|
89,0
|
90,0
|
92,0
|
84,0
|
|
|
Tháng 10 - Oct.
|
93,0
|
84,0
|
85,0
|
85,0
|
86,0
|
|
|
Tháng 11 - Nov.
|
82,0
|
82,0
|
83,0
|
75,0
|
79,0
|
|
|
Tháng 12 - Dec.
|
78,0
|
77,0
|
71,0
|
69,0
|
72,0
|
|
9
9
. Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2010 phân theo huyện/thị xã
Number of administrative units as of 31/12/2010 by districts
|
Tổng số
Total
|
Chia ra - Of which
|
|
Xã
Commune
|
Thị trấn
|
Phường
Precinct
|
|
Town under
|
|
district
|
|
|
|
|
|
Tổng số - Total
|
111
|
92
|
5
|
14
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - By districts
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
8
|
3
|
-
|
5
|
- Huyện Đồng Phú
|
11
|
10
|
1
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
7
|
2
|
-
|
5
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
18
|
18
|
-
|
-
|
- Huyện Lộc Ninh
|
16
|
15
|
1
|
-
|
- Huyện Bù Đốp
|
7
|
6
|
1
|
-
|
- Huyện Bù Đăng
|
16
|
15
|
1
|
-
|
- Thị xã Bình Long
|
6
|
2
|
-
|
4
|
- Huyện Hớn Quản
|
13
|
13
|
-
|
-
|
- Huyện Chơn Thành
|
9
|
8
|
1
|
-
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |